베트남의 역대 후비

위키백과, 우리 모두의 백과사전.

전 리 왕조[편집]

황제 이름(성씨)
전 이 남제(前李南帝) 도씨(Đỗ Thị/道氏)

응오 왕조[편집]

국왕 별칭 이름(성씨) 재위기간 비고
전 오왕
(Tiền Ngô Vương
/吳前吳王)
양국모(楊國母) 양여옥
(Dương Như Ngọc
/楊如玉)
939년 ~ 944년 -

딘 왕조[편집]

황제 시호(존호) 이름(성씨) 재위기간 비고
정 선황제
(Tiên Hoàng Đế
/丁 先皇帝)
대승명황후
(Đại Thắng Minh Hoàng hậu
/大勝明皇后)
양운아
(Dương Vân Nga
/楊雲娥)
- -
단가황후
(Đan Gia Hoàng hậu
/丹嘉皇后)
- - -
정명황후
(Trinh Minh Hoàng hậu
/貞明皇后)
- - -
교국황후
(Kiểu Quốc Hoàng hậu
/喬國皇后)
- - -
구국황후
(Cồ Quốc Hoàng hậu
/瞿國皇后)
- - -
가옹황후
(Ca Ông Hoàng hậu
/歌翁皇后)
- - -

전 레 왕조[편집]

황제 시호(존호) 이름(성씨) 재위기간 비고
려 대행제
(Đại Hành hoàng đế
/黎 大行帝)
대승명황후
(Đại Thắng Minh Hoàng hậu
/大勝明皇后)
양운아
(Dương Vân Nga
/楊雲娥)
- -
봉천지리황후
(Phụng Càn Chí Lý Hoàng hậu
/奉乾至理皇后)
- - -
순성명도황후
(Thuận Thánh Minh Đạo Hoàng hậu
/順聖明道皇后)
- - -
정국황후
(Trịnh Quốc Hoàng hậu
/鄭國皇后)
- - -
- 범씨
(Phạm thị
/范氏)
- 시호 미상.
려 와조제
(Ngọa Triều Hoàng Đế
/黎 臥朝帝)
감성황후
(Cảm Thánh Hoàng hậu
/感聖皇后)
- - -
그 외 황후 3인은 기록미상.

리 왕조[편집]

리 왕조의 역대 후비
황제 시호(존호) 별칭 이름(성씨) 재위기간 비고
리 현경왕
(Hiển Khánh Vương
/李 顯慶王)
명덕태후
(Minh Đức thái hậu
/明德太后)
- 범씨(Phạm thị/范氏) - -
리 태조
(Thái Tổ
/李太祖)
영현황태후
(Linh Hiển Hoàng thái hậu
/靈顯皇太后)
정명황후(貞明皇后) 여불은
(Lê Thị Phất Ngân
/黎氏弗銀)
1010년 ~ 1028년 리 태종의 생모.
좌국황후
(Tá Quốc Hoàng hậu
/佐國皇后)
- - - -
입교황후
(Lập Giáo Hoàng hậu
/立敎皇后)
- - - -
입원황후
(Lập Nguyên Hoàng hậu
/立元皇后)
- - - -
그 외 후비는 기록미상.
리 태종
(Thái Tông
/李太宗)
영감황태후
(Linh Cảm Hoàng thái hậu
/靈感皇太后)
금천황후(金天皇后) 매씨(Mai thị/枚氏) 1028년 ~ 1054년 리 성종의 생모.
천감황후
(Thiên Cảm Hoàng hậu
/天感皇后)
- 양씨(Dương thị/楊氏) - -
- 정황후(丁皇后) 정씨(Đinh thị/丁氏) - -
- 왕황후(王皇后) 왕씨(Vương thị/王氏) - -
그 외 후비는 기록미상.
리 성종
(Thánh Tông
/李聖宗)
상양황태후
(Thượng Dương Hoàng Thái Hậu
/上陽皇太后)
- 양씨(Dương thị/楊氏) 1054년 ~ 1072년 -
부성영인황태후
(Phù Thánh Linh Nhân Hoàng thái hậu
/扶聖靈仁皇太后)
의란부인(倚蘭夫人)
황태비(皇太妃)
여결
(Lê Thị Khiết
/黎氏潔)
(추존) 리 인종의 생모.
리 인종
(Nhân Tông
/李仁宗)
난영황후
(Lan Anh Hoàng Hậu
/蘭英皇后)
- - 1115년 ~ 1127년? -
흠천황후
(Khâm Thiên hoàng hậu
/欽天皇后)
- - - -
진보황후
(Chấn Bảo hoàng hậu
/震寶皇后)
- - - -
성극황후
(Thánh Cực hoàng hậu
/聖極皇后)
- - - -
소성황후
(Chiêu Thánh hoàng hậu
/昭聖皇后)
- - - -
리 공황제
(Cung hoàng đế
/李 恭皇帝)
신영황태후
(Thần Anh Hoàng thái hậu
/宸英皇太后)
- - - -
소효황태후
(Chiêu Hiếu Hoàng thái hậu
/昭孝皇太后)
- 두씨(Đỗ thị/杜氏) - 리 신종의 생모.
리 신종
(Thần Tông
/李仁宗)
보천황후
(Lệ Thiên hoàng hậu
/儷天皇后)
- 이씨(Lý thị/李氏) 1128년 ~ 1138년 -
영조황태후
(Linh Chiếu hoàng thái hậu
/靈照皇太后)
감성부인(感聖夫人)
헌지황태후(憲至皇太后)
여씨(Lê thị/黎氏) (추존) 리 영종의 생모.
- 차비(次妃) 이장영
(Lý thị Chương Anh
/李氏章英)
- -
명보부인
(Minh Bảo phu nhân
/明寶夫人)
- 여씨(Lê thị/黎氏) - -
일봉부인
(Nhật Phụng phu nhân
/日奉夫人)
- 여씨(Lê thị/黎氏) - -
봉성부인
(Phụng Thánh phu nhân
/奉聖夫人)
- 여씨(Lê thị/黎氏) - -
리 영종
(Anh Tông
/李英宗)
소영황태후
(Chiêu Linh Hoàng thái hậu
/昭靈皇太后)
- 무씨(Vũ thị/武氏) 1138년 ~ 1175년 -
영도황후
(Linh Đạo Hoàng Hậu
/靈道皇后)
숙비(淑妃)
소천지리황태후
(昭天至理皇太后)
두서주
(Đỗ Thụy Châu
/杜瑞珠)
- 리 고종의 생모.
귀비(Quý phi/貴妃) - 황은화
(Hoàng Ngân Hoa
/黃銀花)
- -
원비(Nguyên phi/元妃) - 사씨(Từ thị/詞氏) - -
신비(Thần phi/宸妃) - 배소양
(Bùi Chiêu Dương
/裴昭陽)
- -
현비(Hiền phi/賢妃) - 여미아
(Lê Mỹ Nga
/黎美兒)
- 화산이씨 시조 이용상의 생모.
덕비(Đức phi/德妃) - 두금항
(Đỗ Kim Hằng
/杜金恒)
- -
리 고종
(Cao Tông
/李高宗)
안전황후
(An Toàn hoàng hậu
/安全皇后)
안전원비(安全元妃) 담씨(Đàm Thì/譚氏) 1194년 ~ 1210년
리 혜종
(Huệ Tôngt
/李惠宗)
순정황후
(Thuận Trinh hoàng hậu
/順貞皇后)
영자국모(靈慈國母) 진용
(Trần hị Dung
/陳氏容)
1216년 ~ 1224년 -

쩐 왕조[편집]

대수 황제 시호(존호) 별칭 이름(성씨) 재위기간 생몰기간 능호 비고
(추존) 쩐 목조
(Mục Tổ
/陳穆祖)
목자황태후
(Mục Từ
Hoàng thái Hậu

/穆慈皇太后)
- - (추존) - - -
(추존) 쩐 영조
(Ninh Tổ
/陳寧祖)
영자황태후
(Ninh Từ
Hoàng thái Hậu

/寧慈皇太后)
- - (추존) - - -
(추존) 쩐 원조
(Nguyên Tổ
/陳元祖)
성자황태후
(Thánh Từ
Hoàng thái Hậu

/聖慈皇太后)
- - (추존) - - -
(추존) 쩐 태조
(Thái Tổ
/陳太祖)
순자국성황태후
(Thuận Từ Quốc thánh
Hoàng thái Hậu
/順慈國聖皇太后)
보성국모(保聖國母) 레 티 이에우
(Lê Thị Diệu
/黎氏妙
/여묘)
(추존) ? ~ 1230년 휘릉
(Huy Lăng
/徽陵)
-
제1대 쩐 태종
(Thái Tông
/陳太宗)
소성황후
(Chiêu Thánh Hoàng Hậu
/昭聖皇后)
이불금(李佛金)
소성공주(昭聖公主)
리 소황제(李昭皇帝)
여보진부인(黎輔陳夫人)
폐황후(廢皇后)
리티엔힌
(Lý Thiên Hinh
/李天馨
/이천형)
1225년 ~ 1237년 1218년 ~ 1278년 - 폐위 후에 재혼.
현자순천황태후
(Hiển Từ Thuận Thiên
Hoàng thái Hậu
/顯慈順天皇太后)
순천공주(順天公主)
회왕비(懷王妃)
리 티 오안
(Lý Thị Oánh
/李氏瑩
/이형)
1237년 ~ 1248년 1216년 ~ 1248년 소릉
(Chiêu Lăng
/昭陵)
쩐 성종의 생모.
제2대 쩐 성종
(Thánh Tông
/陳聖宗)
원성천감황태후
(Nguyên Thánh Thiên Cảm
Hoàng thái hậu
/元聖天感皇后)
천감부인(天感夫人) 쩐 티 티에우
(Trần Thị Thiều
/陳氏韶
/진소)
1258년 ~ 1278년 ? ~ 1287년 유릉
(Dụ Lăng
/裕陵)
쩐 인종의 생모.
제3대 쩐 인종
(Nhân Tông
/陳仁宗)
흠자보성태황태후
(Khâm Từ Bảo Thánh
Thái Hoàng thái hậu
/欽慈保聖太皇太后)
- 쩐 티 찐
(Trần Thị Trinh
/陳氏楨
/진정)
1279년 ~ 1293년 ? ~ 1293년 덕릉
(Đức lăng
/德陵)
쩐 영종의 생모.
선자태황태후
(Tuyên Từ
Thái Hoàng thái hậu
/宣慈太皇太后)
- 쩐 티
(Trần Thị
/陳氏
/진씨)
(추존) ? ~ 1318년 귀덕릉
(Quy Đức lăng
/歸德陵)
제4대 쩐 영종
(Anh Tông
/陳英宗)
순성보자황태후
(Thuận Thánh Bảo Từ
Hoàng thái hậu
/保慈順聖皇太后)
성파부인(聖婆夫人) 쩐 티
(Trần Thị
/陳氏
/진씨)
1309년 ~ 1314년 ? ~ 1330년 태릉
(Thái Lăng
/泰陵)
-
소자황태후
(Chiêu Từ Hoàng thái Hậu
/昭慈皇太后)
휘사황태비(徽思皇太妃) 쩐 티
(Trần Thị
/陳氏
/진씨)
(추존) ? ~ 1355년 - 쩐 명종의 생모.
제5대 쩐 명종
(Minh Tông
/陳明宗)
헌자선성태황태후
(Hiến Từ Tuyên Thánh
Thái Hoàng thái hậu
/憲慈宣聖太皇太后)
영사부인(英思夫人)
여성황후(麗聖皇后)
쩐 티
(Trần Thị
/陳氏
/진씨)
1323년 ~ 1329년 ? ~ 1369년 목릉
(Mục Lăng
/穆陵)
쩐 유종의 생모.
명자황태비
(Minh Từ hoàng thái Phi
/明慈皇太妃)
영자원비(英慈元妃) 레 티
(Lê thị
/黎氏
/여씨)
(추존) ? ~ 1365년 - 쩐 헌종,예종(藝宗)의 생모.
돈자황태비
(Đôn Từ hoàng thái Phi
/惇慈皇太妃)
광헌신비(光憲宸妃) 레 티
(Lê thị
/黎氏
/여씨)
(추존) ? ~ 1347년 - 쩐 예종(睿宗)의 생모.
제7대 쩐 유종
(Dụ Tông
/陳裕宗)
휘자좌성황태후
(Huy Từ Tá Thánh
Hoàng thái hậu
/徽慈佐聖皇太后)
의자공주(懿慈公主)
의성황후(儀聖皇后)
쩐 티
(Trần Thị
/陳氏
/진씨)
1349년 ~ 1369년 - - -
제9대 쩐 예종
(Nghệ Tông
/陳藝宗)
순자황태후
(Thuận Từ
Hoàng thái hậu
/順慈皇太后)
혜의부인(惠懿夫人)
숙덕황후(淑德皇后)
쩐 티
(Trần Thị
/陳氏
/진씨)
(추존) ? ~ 1370년 - 쩐 순종의 생모.
제10대 쩐 예종
(Duệ Tông
/陳睿宗)
가자황태후
(Gia Từ
Hoàng thái hậu
/嘉慈皇太后)
현정신비(顯貞宸妃) 레 티
(Lê thị
/黎氏
/여씨)
1373년 ~ 1377년 ? ~ 1381년 - 쩐 영덕왕의 생모.
제11대 쩐 영덕왕
(Linh Đức vương
/陳靈德王)
광란황후
(Quang Loan hoàng hậu
/光鸞皇后)
천휘공주(天徽公主)
태양공주(太楊公主)
쩐 티 툭미
(Trần Thị Thục Mỹ
/陳氏淑美
/진숙미)
1377년 ~ 1388년 - - -
제12대 쩐 순종
(Thuận Tông
/陳順宗)
흠성황후
(Khâm Thánh Hoàng hậu
/欽聖皇后)
- 호탄응어우
(Hồ Thánh Ngâu
/胡聖偶
/호성우)
1389년 ~ 1398년 - - 쩐 소제의 생모.

호 왕조[편집]

황제 시호(존호) 별칭 이름(성씨) 재위기간 비고
호 국조
(Quốc Tổ
/胡國祖)
대자황후
(Đại Từ hoàng hậu
/大慈皇后)
휘녕공주(徽寧公主) 진씨
(Trần Thị
/陳氏)
- -
호 말제
(胡末帝)
헌가황후
(Hiến Gia hoàng hậu
/獻嘉皇后)
- 진씨
(Trần Thị
/陳氏)
1401년 ~ 1407년 -

후 레 왕조[편집]

전기[편집]

대수 황제 시호(존호) 정식시호 이름(성씨) 재위기간 생몰기간 능호 비고
(추존) 레 고상조
(Cao thượng Tổ
/黎高上祖)
보자황태후
(phổ Từ
Hoàng thái Hậu

/普慈皇太后)
보자고명황태후
(phổ Từ Cao Minh
Hoàng thái hậu

/普慈高明皇太后)
응우옌 티 응옥유옌
(Nguyễn Thị Ngọc Duyên
/院氏玉緣
/완옥연)
(추존) - - -
(추존) 레 현조
(Hiển Tổ
/黎顯祖)
현자황태후
(Hiển Từ
Hoàng thái hậu

/顯慈皇太后)
현자가숙흠순황태후
(Hiển Từ Gia thục Khâm Thuận
Hoàng thái hậu

/顯慈嘉淑欽順皇太后)
응우옌 티 꾸앗
(Nguyễn Thị Quách
/阮氏廓
/완곽)
(추존) - 백석릉
(Bạch Thạch Lăng
/白石陵)
-
(추존) 레 선조
(Tuyên Tổ
/黎宣祖)
정자황태후
(Trinh Từ
Hoàng thái Hậu

/貞慈皇太后)
정자의문장헌황태후
(Trinh Từ Ý Văn Trang Hiến
Hoàng thái hậu

/貞慈懿文莊獻皇太后)
찐 티 응옥트엉
(Trịnh Thị Ngọc Thương
/丁氏玉祥
/정옥상)
(추존) - 도광릉
(thao Quang Lăng
/謟光陵)
-
제1대 레 태조
(Thái Tổ
/黎太祖)
공자황태후
(Cung Từ
Hoàng thái Hậu

/恭慈皇太后)
공자광목황태후
(Cung Từ Quang Mục
Hoàng thái hậu

/恭慈光穆皇太后)
팜 티 응옥쩐
(Phạm Thị Ngọc Trần
/范氏玉陳
/범옥진)
(추존) ? ~ 1425년 옥아릉
(Ngọc A Lăng
/玉阿陵)
레 태종의 생모.
제2대 레 태종
(Thái Tông
/黎太宗)
선자황태후
(Tuyên Từ
Hoàng thái hậu

/宣慈皇太后)
선자인의소숙황태후
(Tuyên Từ Nhân Ý Chiêu Túc
Hoàng thái hậu

/宣慈仁懿昭肅皇太后)
응우옌 티 아인
(Nguyễn Thị Anh
/阮氏英
/완영)
1441년 ~ 1442년 1422년 ~ 1459년 우릉
(Hựu Lăng
/祐陵)
레 인종의 생모.
광숙황태후
(Quang Thục
Hoàng thái hậu

/光淑皇太后)
광숙정혜겸절화충인성황태후
(Quang Thục Trinh Huệ Khiêm Tiết
Hòa Xung Nhân Thánh
Hoàng thái hậu

/光淑禎惠謙節和沖仁聖皇太后)
응오 티 응옥야오
(Ngô Thị Ngọc Dao
/吳氏玉瑤
/오옥요)
(추존) 1421년 ~ 1496년 문릉
(Văn Lăng
/文陵)
레 성종의 생모.
제3대 레 인종
(Nhân Tông
/黎仁宗)
선인황태후
(Tuyên Nhân
Hoàng thái hậu

/宣仁皇太后)
- - (추존) - 시연릉
(Thị Diễn Lăng
/市衍陵)
-
제5대 레 성종
(Thánh Tông
/黎聖宗)
휘가태황태후
(Huy Gia Thái
Hoàng thái hậu

/徽嘉太皇太后)
휘가정목온공유순태황태후
(Huy Gia Tĩnh Mục Ôn Cung
Như Thuận Thái hoàng thái hậu

/徽嘉靜穆溫恭柔順太皇太后)
응우옌 티 항
(Nguyễn Thị Hằng
/阮氏晅
/완환)
1470년 ~ 1497년 1441년 ~ 1505년 - 레 헌종의 생모.
유휘황태후
(Nhu Huy
Hoàng thái hậu

/柔徽皇太后)
유휘적광순성흠진온목가화
양신돈숙정헌창복황태후
(Nhu Huy Tích Quang Thuần Thánh
Khâm Thận Ôn Mục Gia Hòa
Lương Tín Đôn Thục Trinh Hiến
Chương Phúc Hoàng thái hậu

/柔徽積光純聖欽愼溫穆嘉和
良信敦淑貞憲彰福皇太后)
풍이엠뀌
(Phùng Diệm Quý
/馮琰貴
/풍염귀)
(추존) 1444년 ~ 1490년 - 레 덕종의 생모.
제6대 레 헌종
(Hiến Tông
/黎憲宗)
장순황태후
(Trang Thuận
Hoàng thái hậu

/莊順皇太后)
장순명의황태후
(Trang Thuận Minh Ý
Hoàng thái hậu

/莊順明懿皇太后)
응우옌 티 호안
(Nguyễn Thị Hoàn
/阮氏環
/완환)
1499년 ~ 1504년 - - 레 숙종의 생모.
소인황태후
(Chiêu Nhân
Hoàng thái Hậu

/昭仁皇太后)
소인홍의황태후
(Chiêu Nhân Hoằng Ý
Hoàng thái hậu

/昭仁弘懿皇太后)
응우옌 티 깐
(Nguyễn Thị Cận
/阮氏瑾
/완근)
(추존) ? ~ 1488년 유릉
(Dụ Lăng
/裕陵)
레 위목제의 생모.
자정염황후
(Tử Trinh
Liêm hoàng hậu

/慈貞廉皇后)
- 마이응옥딘
(Mai Ngọc Đỉnh
/梅玉頂
/매옥정)
(추존) 1463년 ~ 1526년 -
제8대 레 위목제
(Uy Mục Đế
/黎威穆帝)
위목황후
(Uy Mục
Hoàng Hậu

/威穆皇后)
- 쩐 티 뚱
(Trần Thị Tùng
/陳氏松
/진송)
1504년 ~ 1509년 ? ~ 1509년 -
(추존) 레 덕종
(Đức Tông
/黎德宗)
휘자황태후
(Huy từ
Hoàng thái hậu

/徽慈皇太后)
휘자장혜가량유성화목
신겸명정의순복경황태후
(Huy Từ Trang Huệ Gia Lượng
Nhu Thánh Hòa Mục Tin Khiêm
Minh Chính Ỷ Thuần Phúc Khánh
Hoàng thái hậu

/徽慈莊惠嘉亮柔聖和穆
信謙明正懿淳福慶皇太后)
찐 티 뚜옌
(Trịnh Thị Tuyên
/鄭氏瑄
/정선)
(추존) 1471년 ~ 1509년 수절릉
(Thụ Tiết Lăng
/受節陵)
레 명종과 양익제의 생모.
제9대 레 양익제
(Tương Dực Đế
/黎襄翼帝)
흠덕황후
(Khâm Đức
hoàng hậu

/欽德皇后)
흠덕순렬돈절황후
(Khâm Đức Thuận Liệt
Đôn Tiết hoàng hậu

/欽德順烈敦節皇后)
응우옌 티 다오
(Nguyễn Thị Đạo
/阮氏導
/완도)
1513년 ~ 1516년 ? ~ 1516년 원릉
(Nguyên Lăng
/元陵)
-
(추존) 레 명종
(Minh Tông
/黎德宗)
단목황태후
(Đoan Mục
Hoàng thái hậu

/端穆皇太后)
- 찐 티 로안
(Trịnh Thị Loan
/鄭氏鸞
/정란)
(추존) ? ~ 1527년 - 레 소종, 공제의 생모.
제10대 레 소종
(Chiêu Tông
/黎昭宗)
황후
(Hoàng hậu
/皇后)
- 막 티
(Mạc Thị
/莫氏
/막씨)
? ~ 1522년 - - 막등용의 딸.
가경황태후
(Gia Khánh
Hoàng thái hậu

/嘉慶皇太后)
- 팜 티 응옥꾸인
(Phạm Thị Ngọc Quỳnh
/范氏玉瓊
/범옥경)
(추존) - 완사릉
(Nguyễn Xá Lăng
/阮舍陵)
레 장종의 생모.

후기[편집]

대수 황제 시호 정식시호 이름(성씨) 재위기간 생몰기간 능호 비고
제12대 레 장종
(Trang Tông
/黎莊宗)
정숙황태후
(Trinh Thụch
Hoàng thái hậu
/貞淑皇太后)
- 레 티 응옥똥
(Lê Thị Ngọc Tông
/黎氏玉琮
/여옥종)
(추존) 레 중종의 생모.
(추존) 레 효종
(Hiếu Tông
/黎孝宗)
사흠황태후
(Tự Khâm
Hoàng thái hậu
/嗣欽皇太后)
- 응우옌 티 러우
(Nguyễn Thị Lâu
/阮氏縷
/완루)
(추존) 동강릉
(Đông Cương Lăng
/東剛陵)
레 영종의 생모.
보정황태후
(Trung Chính
Hoàng thái hậu
/寶正皇太后)
- 레 티 꾸에
(Lê Thị Quế
/黎氏桂
/여계)
(추존)
제14대 레 영종
(Anh Tông
/黎英宗)
의신황태후
(Ý Thận
Hoàng thái hậu
/懿愼皇太后)
의신공정순화황태후
(Ý Thận Cung Tĩnh
Thuần Hòa Hoàng thái hậu

/懿愼恭靖純和皇太后)
응우옌 티 민
(Nguyễn Thị Minh
/阮氏明
/완명)
선경릉
(Tiên Cảnh Lăng
/仙境陵)
수경황태후
(Tuy Khánh
Hoàng thái hậu
/綏慶皇太后)
- 응우옌 티 응옥
(Nguyễn Thị Ngọc Diệm
/阮氏玉艶
/완옥염)
(추존) 연화릉
(Liên Hoa Lăng
/蓮花陵)
레 세종의 생모.
제15대 레 세종
(Thế Tông
/黎世宗)
의덕황태후
(Ý Đức
Hoàng thái hậu
/懿德皇太后)
- 응우옌 티 응옥띠엔
(Nguyễn Thị Ngọc Tiên
/阮氏玉仙
/완옥선)
연화릉
(Liên Hoa Lăng
/蓮花陵)
레 경종의 생모.
제16대 레 경종
(Kính Tông
/黎敬宗)
단자황태후
(Đoan Từ
Hoàng thái hậu
/端慈皇太后)
- 찐 티 응옥찐
(Trịnh Thị Ngọc Trinh
/鄭氏玉楨
/정옥정)
1604년 ~ 1618년 선상릉
(Tiên Shō Lăng
/仙尙陵)
레 신종의 생모.
찐 세조의 장녀.
제17대 레 신종
(Thần Tông
/黎神宗)
묘원황태후
(Diệu Viên
Hoàng thái hậu
/妙垣皇太后)
- 찐 티 응옥쭉
(Trịnh Thị Ngọc Trúc
/鄭氏玉竹
/정옥죽)
1638년 ~ 1643년
1649년 ~ 1660년
1595년 ~ 1660년 레 희종의 생모.
찐 문조의 장녀.
명숙황태후
(Minh Thục
Hoàng thái hậu
/明淑皇太后)
명숙정정순화황태후
(Minh Thục Trinh Tĩnh
Thuần hòa Hoàng thái hậu

/明淑貞靜純和皇太后)
응우옌 티 응옥밧
(Nguyễn Thị Ngọc Bạch
/阮氏玉帛
/완옥백)
(추존) ? ~ 1682년 레 진종의 생모.
단순황태후
(Đoan Thuần
Hoàng thái hậu
/端純皇太后)
- 팜 티 응옥허우
(Phạm Thị Ngọc Hậu
/范氏玉厚
/범옥후)
(추존) ? ~ 1692년 레 현종의 생모.
제18대 레 진종
(Chân Tông
/黎眞宗)
방자황후
(phương Từ
Hoàng hậu
/芳慈皇后)
- 찐 티
(Trịnh Thị
/鄭氏
/정씨)
? ~ 1649년 ? ~ 1688년 - 찐 문조의 3녀.
제19대 레 현종
(Huyền Tông
/黎玄宗)
황후
(Hoàng hậu
/皇后)
- 찐 티 응옥앙
(Trịnh Thị Ngọc Áng
/鄭氏玉𣖮
/정옥앙)
? ~ 1671년 찐 홍조의 장녀.
제21대 레 희종
(Hy Tông
/黎熙宗)
온자황태후
(Ôn Từ
Hoàng thái hậu
/溫慈皇太后)
- 응우옌 티 응옥데
(Nguyễn Thị Ngọc Đệ
/阮氏玉娣
/완옥제)
? ~ 1715년 레 유종의 생모.
제22대 레 유종
(Dụ Tông
/黎裕宗)
장자황태후
(Trang Từ
Hoàng thái hậu
/莊慈皇太后)
- 응우옌 티 응옥니엡
(Nguyễn Thị Ngọc Niệp
/阮氏玉捻
/완옥념)
레 순종의 생모.
헌자황태후
(Hiến Từ
Hoàng thái hậu
/憲慈皇太后)
- 응우옌 티 응옥삭
(Nguyễn Thị Ngọc Sắc
/阮氏玉嗇
/완옥색)
? ~ 1759년 레 의종의 생모.
황태후
(Hoàng thái hậu
/皇太后)
- 찐 티 응옥냔
(Trịnh Thị Ngọc nhân
/鄭氏玉禋
/정옥연)
(추존) 혼덕공의 생모.
찐 희조의 차녀.
제24대 레 순종
(Thuần Tông
/黎純宗)
유신황태후
(Nhu Thận
Hoàng thái hậu
/柔愼皇太后)
유신자수안화황태후
(Nhu Thận Từ Thọ
An Hòa Hoàng thái hậu
/柔愼慈壽安和皇太后)
다오 티 응옥리에우
(Đào Thị Ngọc Liễu
/陶氏玉柳
/도옥류)
~ 1775년 레 현종의 생모.
제26대 레 현종
(Hiển Tông
/黎顯宗)
정순황태후
(Tông Thuần
Hoàng thái hậu
/貞順皇太后)
- 쩐 티
(Trần Thị
/陳氏
/진씨)
우종의 생모.
(추존) 레 우종
(Hựu Tông
/黎佑宗)
민태후
(Mẫn Thái hậu
/愍太后)
- 응우옌 티 응옥또
(Nguyễn Thị Ngọc Tố
/阮氏玉素
/완옥소)
(추존) ? ~ 1799년
제27대 레 민제
(Mẫn Đế
/黎愍帝)
황후
(Hoàng hậu
/皇后)
- 응우옌 티 응옥도안
(Nguyễn Thị Ngọc Đoan
/阮氏玉端
/완옥단)

막 왕조[편집]

찐-응우옌 통치기[편집]

찐 주[편집]

대수 군주 시호 이름(성씨) 생몰기간 비고
(추존) 찐 연조
(Làm Tổ
/鄭淵祖)
안한신비
(An nhàn Thận Phi
/安閒愼妃)
레 티
(Lê Thị
/黎氏
/여씨)
-
(추존) 찐 목조
(Mục Tổ
/鄭穆祖)
복승귀비
(Phúc Thắng Quý Phi
/福勝貴妃)
호앙 티
(Hoàng Thị
/黃氏
/황씨)
-
(추존) 찐 조조
(Triệu Tổ
/鄭肇祖)
자총경비
(Từ Thông Kinh Phi
/慈聰敬妃)
호앙 티
(Hoàng Thị
/黃氏
/황씨)
-
(추존) 찐 흥조
(Hưng Tổ
/鄭興祖)
자심숙비
(Từ Tâm Thục Phi
/慈心淑妃)
호앙 티 응옥독
(Hoàng Thị Ngọc Đốc
/黃氏玉篤
/황옥독)
-
제1대 찐 세조
(Thế Tổ
/鄭世祖)
자의태비
(Từ Nghi Thái Phi
/慈儀太妃)
응우옌 티 응옥바오
(Nguyễn Thị Ngọc Bảo
/阮氏玉寶
/완옥보)
? ~ 1574년 성조의 생모.
자복정비
(Từ Phúc Chính Phi
/慈福正妃)
라이 티 응옥쩐
(Lại Thị Ngọc Trân
/賴氏玉軫
/뇌옥진)
- 준덕후의 생모.
자행현비
(Tứ Hạnh Hiền Phi
/慈行賢妃)
쯔엉 티 응옥란
(Trương Thị Ngọc Lãnh
/張氏玉冷
/장옥령)
제3대 찐 성조
(Thánh Tổ
/鄭成祖)
자휘태비
(Từ Huệ Thái Phi
/慈徽太妃)
당 티 응옥야오
(Đặng Thị Ngọc Dao
/鄧氏玉瑤
/등옥요)
- 문조의 생모.
자혜정비
(Từ Huệ Chính Phi
/慈惠正妃)
라이 티 응옥뉴
(Lại Thị Ngọc Nhu
/賴氏玉柔
/뇌옥유)
-
제4대 찐 문조
(Văn Tổ
/鄭文祖)
자훤태비
(Từ Huyên Thái Phi
/慈萱太妃)
쩐 티 응옥다이
(Trần Thị Ngọc Đài
/陳氏玉台
/진옥대)
? ~ 1669년 홍조의 생모.
자순정비
(Từ Thuận Chính Phi
/慈順正妃)
응우옌 티 응옥투
(Nguyễn Thị Ngọc Tú
/阮氏玉秀
/완옥수)
? ~ 1631년
자선현비
(Từ Thiện Hiền Phi
/慈善賢妃)
응우옌 티 응옥수이
(Nguyễn Phúc Ngọc Súy
/阮氏玉帥
/완옥수)
-
제5대 찐 홍조
(Hoằng Tổ
/鄭弘祖)
자우태비
(Từ Hựu Thái Phi
/慈佑太妃)
부 티 응옥호앙
(Vũ Thị Ngọc Hoàng
/武氏玉黃
/무옥황)
- 소조의 생모.
자후정비
(Từ Hậu Chính Phi
/慈厚正妃)
찐 티 응옥룽
(Trịnh Thị Ngọc Lung
/鄭氏玉瓏
/정옥롱)
1612년 ~ 1706년
제6대 찐 소조
(Chiêu Tổ
/鄭昭祖)
자신현비
(Từ Thân Hiền Phi
/慈愼賢妃)
응우옌 티 응옥풍
(Nguyễn Thị Ngọc Phụng
/阮氏玉鳳
/완옥봉)
-
묘의숙비
(Diệu Nghĩa Thục Phi
/妙義淑妃)
팜 티 응옥꾸옌
(Phạm Thị Ngọc Quyền
/范氏玉卷
/범옥권)
- 추존왕 순조의 생모.
묘정순비
(Diệu Tĩnh Thuận Phi
/順妃妙靜)
응오 티 응옥우옌
(Ngô Thị Ngọc Uyên
/吳氏玉淵
/오옥연)
-
(추존) 찐 순조
(Thuần Tổ
/鄭淳祖)
자신혜비
(Từ Thân Huệ Phi
/慈愼惠妃)
응우옌 티 응옥주예
(Nguyễn Thị Ngọc Duệ
/阮氏玉裔
/완옥예)
- 추존왕 예조의 생모.
(추존) 찐 예조
(Duệ Tổ
/鄭睿祖)
자선태비
(Từ Tuyên Thái Phi
/慈宣太妃)
쯔엉 티 응옥쯔
(Trương Thị Ngọc Chử
/張氏玉楮
/장옥저)
1666년 ~ 1750년 희조의 생모.
온용정비
(Ôn Dung Chính Phi
/溫容正妃)
쩐 티 응옥니엔
(Trần Thị Ngọc Nhiên
/陳氏玉然
/진옥연)
-
자석차비
(Từ Thạc Thứ Phi
/慈碩次妃)
? 티 응옥땅
(? Thị Ngọc Tăng
/?氏玉繒
/?옥증)
- 성씨 결자.
제7대 찐 희조
(Hy Tổ
/鄭僖祖)
자덕태비
(Từ Đức Thái Phi
/慈德太妃)
부 티 응옥응우옌
(Vũ Thị Ngọc Nguyên
/武氏玉源
/무옥원)
? ~ 1751년 유조와 의조의 생모.
자정차비
(Từ Trinh Thứ Phi
/慈貞次妃)
쩐 티 응옥이엠
(Trần Thị Ngọc Diễm
/陳氏玉琰
/진옥염)
-
자숙차비
(Từ Thục Thứ Phi
/慈淑次妃)
쩐 티 응옥떤
(Trần Thị Ngọc Tần
/陳氏玉嬪
/진옥빈)
-
제8대 찐 유조
(Dụ Tổ
/鄭裕祖)
장숙태비
(Trang Thục Thái Phi
/莊淑太妃)
레 티 응옥탄
(Lê Thị Ngọc Thanh
/黎氏玉淸
/여옥청)
? ~ 1753년 안도왕의 생모.
제9대 찐 의조
(Nghị Tổ
/鄭毅祖)
자택태비
(Từ Đầm Thái Phi
/慈澤太妃)
응우옌 티 응옥이엠(
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
/阮氏玉焰/완옥염)
1720년 ~ 1784년 성조의 생모.
장정정비
(Trang Trinh Chính Phi
/莊貞正妃)
응우옌 티 응옥빈
(Nguyễn Thị Ngọc Vinh
/阮氏玉榮
/완옥영)
-
제10대 찐 성조
(Thánh Tổ
/鄭聖祖)
의숙정비
(Ý Thục Chính Phi
/懿淑正妃)
호앙 티 응옥프엉
(Hoàng Thị Ngọc Phương
/黃氏玉芳
/황옥방)
-
태비
(Thái Phi
/太妃)
즈엉 티 응옥호안
(Dương Thị Ngọc Hoan
/楊氏玉歡
/양옥환)
- 단남왕의 생모.
선비
(Tuyên phi
/宣妃)
당 티 후에
(Đặng Thị Huệ
/鄧氏惠
/등혜)
~ 1784년 전도왕의 생모.
제12대 단왕
(Đoan Vương
/端王)
정비
(Chính Phi
/正妃)
응우옌 티 쑤언
(Nguyễn Thị Xuân
/阮氏春
/완춘)
-
제13대 안도왕
(Án Đô Vương
/晏都王)
묘정정비
(Chính Phi
/妙正正妃)
응우옌 티 응옥비엔
(Nguyễn Thị Ngọc Viên
/阮氏玉圓
/완옥원)
? ~ 1787년
장결숙비
(Trang Khiết Thục Phi
/莊潔淑妃)
풍 티 응옥이엔
(Phùng Thị Ngọc Diên
/馮氏玉然
/풍옥연)
1751년 ~ 1779년

응우옌 주[편집]

대수 군주 시호 정식시호 이름(성씨) 재위기간 생몰기간 비고
(추존) 정왕
(Tĩnh Vương
/靖王)
자신덕비
(Từ Tin Đức Phi
/慈信德妃)
자신소의홍인덕비
(Từ Tin Chiêu Ý
Hoằng Nhân Đức Phi
/慈信昭懿弘仁德妃)
응우옌 티 마이
(Nguyễn Thị Mai
/阮氏梅
/완매)
(추존) -
제1대 가유왕
(Gia Dụ Vương
/嘉裕王)
자량의비
(Từ Lương Ý Phi
/慈良懿妃)
자량광숙명덕의비
(Từ Lương Quang Thục
Minh Đức Ý Phi
/慈良光淑明德懿妃)
응우옌 티
(Nguyễn Thị
/阮氏
/완씨)
(추존) -
제2대 효문왕
(Hiếu Văn Vương
/孝文王)
휘공순비
(Huy Cung Thuận Phi
/徽恭順妃)
휘공자신온숙순비
(Huy Cung Từ Thận
Ôn Thục Thuận Phi
/徽恭慈愼溫淑順妃)
막 티 자이
(Mạc Thị Giai
/莫氏佳
/막가)
1613년 ~ 1630년 1578년 ~ 1630년
제3대 효소왕
(Hiếu Chiêu Vương
/孝昭王)
정숙혜비
(Trinh thục Huệ Phi
/貞淑惠妃)
정숙자정민예혜비
(Trinh thục Từ Tĩnh
Mẫu Duệ Huệ Phi
/貞淑慈靜敏睿惠妃)
도안 티 안
(Đoàn Thị An
/段氏安
/단안)
1635년 ~ 1648년 1601년 ~ 1661년
제4대 효철왕
(Hiếu Triết Vương
/孝哲王)
자민장비
(Từ Mẫn Trang Phi
/慈敏莊妃)
자민소성장렬장비
(Từ Mẫn Chiêu Thánh
Trang Liệt Trang Phi
/慈敏昭聖莊烈莊妃)
쩌우 티 비엔
(Châu Thị Viên
/朱氏園
/주원)
1648년 ~ 1684년 1625년 ~ 1684년
자선정비
(Từ Tiên Tĩnh Phi
/慈僊靜妃)
자선혜성정순정비
(Từ Tiên Huệ Thánh
Trinh Thuận Tĩnh Phi
/慈僊惠聖貞順靜妃)
똥 티 도이
(Tống Thị Đôi
/宋氏堆
/송퇴)
(추존) - 효의왕의 생모.
제5대 효의왕
(Hiếu Nghĩa Vương
/孝義王)
자절헌비
(Từ Tiết Hiến Phi
/慈節憲妃)
자절정숙효자헌비
(Từ Tiết Tĩnh Thục
Hiếu Từ Hiến Phi
/慈節靜淑孝慈憲妃)
똥 티 린
(Tống Thị Lĩnh
/宋氏領
/송령)
1687년 ~ 1691년 1653년 ~ 1696년
제6대 효명왕
(Hiếu Minh Vương
/孝明王)
자혜경비
(Từ Huệ Kính Phi
/慈惠敬妃)
자혜공숙의덕경비
(Từ Huệ Cung Thục
Ý Đức Kính Phi
/慈惠恭淑懿德敬妃)
똥 티 드억
(Tống Thị Được
/宋氏特
/송특)
1691년? ~ 1716년 1680년 ~ 1716년
제7대 효령왕
(Hiếu Ninh Vương
/孝寧王)
자의숙비
(Từ Ý Thục Phi
/慈懿淑妃)
자의광순소헌숙비
(Từ Ý Quang Thuận
Chiêu Hiến Thục Phi
/慈懿光順昭憲淑妃)
쯔엉 티 트
(Trương Thị Thư
/張氏書
/장서)
(추존) 1699년 ~ 1720년
제8대 효무왕
(Hiếu Vũ Vương
/孝武王)
온성태비
(Ôn Thành Thái Phi
/溫誠太妃)
- 쯔엉 티 중
(Trương Thị Dung
/張氏容
/장용)
(추존) 1712년 ~ 1736년 추존황제 흥조의 생모.
혜정성모원사
(Tuệ Tĩnh Thánh
Mẫu Nguyên Sư
/慧淨聖母元師)
- 응우옌 티 응옥꺼우
(Nguyễn Thị Ngọc Cầu
/阮氏玉球)
- - 효정왕의 생모.
효정왕 승하 직전에 출가함.
제9대 효정왕
(Hiếu Định Vương
/孝定王)
정비
(Chính Phi
/正妃)
- 응우옌 티 쩌우
(Nguyễn Thị Châu
/阮氏珠
/완주)
- -

떠이선 왕조[편집]

대수 황제 시호 정식시호 이름(성씨) 재위기간 생몰기간 비고
제1대 광중제
(Quang Trung đế
/光中帝)
인공무황정후
(Nhân Cung Vũ
hoàng chính hậu

/仁恭武皇正后)
인공단정정숙유순무황정후
(Nhân Cung Ðoan Tĩnh Trinh Thục
Nhu Thuần Vũ hoàng chính hậu

/仁恭端靜貞淑柔純武皇正后)
팜 티 리엔
(Phạm Thị Liên
/范氏蓮
/범련)
1788년 ~ 1791년 1758년 ~ 1791년 정궁황후(正宮皇后).
경성제의 생모.
무황정후
(Vũ hoàng
chính hậu

/武皇正后)
- 부이 티 냔
(Bùi Thị Nhạn
/裴氏雁
/배안)
? ~ 1801년 -
유의무황후
(Nhu Ý Vũ Hoàng hậu
/柔懿武皇后)
유의장신정일무황후
(Nhu Ý Trang Thận Trinh Nhất
Vũ Hoàng hậu

/柔懿莊愼貞一武皇后)
레 티 응옥한
(Lê Thị Ngọc Hân
/黎氏玉昕
/여옥흔)
1788년 ~ 1799년 1770년 ~ 1799년 북궁황후(北宮皇后).
레 현종의 황녀.
제2대 경성제
(Cảnh Thịnh đế
/景盛帝)
- - 레 티 응옥빈
(Lê Thị Ngọc Bình
/黎氏玉評
/여옥평)
1801년 ~ 1802년 1785년 ~ 1810년 레 현종의 황녀.
멸망 후 가륭제의 후궁이 됨.

응우옌 왕조[편집]

대수 황제 시호 정식 시호 이름(성씨) 재위기간 생몰기간 능호 비고
(추존) 응우옌 조조
(Triệu Tổ
/阮肇祖)
자신정황후
(Từ Tin
Tĩnh Hoàng hậu

/慈信靖皇后)
자신소의홍인숙덕정황후
(Từ Tin Chiêu Ý Hoằng Nhân
Thục Đức Tĩnh Hoàng hậu

/慈信昭懿弘仁淑德靖皇后)
응우옌 티 마이
(Nguyễn Thị Mai
/阮氏梅
/완매)
(추존) - 장원릉
(Trường Nguyên Lăng
/長原陵)
(추존) 응우옌 태조
(Thái Tổ
/阮太祖)
자량가유황후
(Từ Lương Gia
Dũ Hoàng hậu

/慈良嘉裕皇后)
자량광숙명덕의공가유황후
(Từ Lương Quang Thục Minh Đức
Ý Cung Gia Dũ Hoàng hậu

/慈良光淑明德懿恭嘉裕皇后)
응우옌 티
(Nguyễn Thị
/阮氏
/완씨)
(추존) - 영기릉
(Vĩnh Cơ Lăng
/永基陵)
(추존) 응우옌 희종
(Huy Tông
/阮熙宗)
휘공효문황후
(Huy cung hiếu
Văn Hoàng hậu

/徽恭孝文皇后)
휘공자신온숙순장효문황후
(Huy cung Từ Thận Ôn Thục
Thuận Trang hiếu Văn Hoàng hậu

/徽恭慈愼溫淑順莊孝文皇后)
막 티 자이
(Mạc Thị Giai
/莫氏佳
/막가)
(추존) 1578년 ~ 1630년 영연릉
(Vĩnh Diễn Lăng
/永衍陵)
(추존) 응우옌 신종
(Thần Tông
/阮神宗)
정숙효소황후
(Trinh Thục Hiếu
Chiêu Hoàng hậu

/貞淑孝昭皇后)
정숙자정민예혜경효소황후
(Trinh Thục Từ Tĩnh Mẫu Duệ
Huệ Kính Hiếu Chiêu Hoàng hậu

/貞淑慈靜敏睿惠敬孝昭皇后)
도안 티 안
(Đoàn Thị An
/段氏安
/단안)
(추존) 1601년 ~ 1661년 영연릉
(Vĩnh Diên Lăng
/永延陵)
(추존) 응우옌 태종
(Thái Tông
/阮太宗)
자민효철황후
(Từ Mẫn Hiếu
Triết Hoàng hậu

/慈敏孝哲皇后)
자민소성공정장신효철황후
(Từ Mẫn Chiêu Thánh Cung Tĩnh
Trang Thận Hiếu Triết Hoàng hậu

/慈敏昭聖恭靖莊愼孝哲皇后)
짜우 티 비엔
(Châu Thị Viên
/朱氏園
/주원)
(추존) 1625년 ~ 1684년 영흥릉
(Vĩnh Hưng Lăng
/永興陵)
자선효철황후
(Từ Tiên Hiếu
Triết Hoàng hậu

/慈僊孝哲皇后)
자선혜성정순정인효철황후
(Từ Tiên Huệ Thánh Trinh Thuận
Tĩnh Nhân Hiếu Triết Hoàng hậu

/慈僊惠聖貞順靜仁孝哲皇后)
똥 티 도이
(Tống Thị Đôi
/宋氏堆
/송퇴)
(추존) - 광흥릉
(Quang Hưng Lăng
/光興陵)
(추존) 응우옌 영종
(Anh Tông
/阮英宗)
자절효의황후
(Từ Tiết Hiếu
Nghĩa Hoàng hậu

/慈節孝義皇后)
자절정숙혜민헌순효의황후
(Từ Tiết Tĩnh Thục Tuệ Mẫn
Hiến Thuận Hiếu Nghĩa Hoàng hậu

/慈節靜淑惠敏憲順孝義皇后)
똥 티 린
(Tống Thị Lĩnh
/宋氏領
/송령)
(추존) 1653년 ~ 1696년 영무릉
(Vĩnh Mậu Lăng
/永茂陵)
(추존) 응우옌 현종
(Hiển Tông
/阮顯宗)
자혜효명황후
(Từ Huệ Hiếu
Minh Hoàng hậu

/慈惠孝明皇后)
자혜정숙의덕경목효명황후
(Từ Huệ Cung Thục Ý Đức
Kính Mục Hiếu Minh Hoàng Hậu

/慈惠恭淑懿德敬穆孝明皇后)
똥 티 드억
(Tống Thị Được
/宋氏特
/송특)
(추존) 1680년 ~ 1716년 영청릉
(Vĩnh thanh Lăng
/永淸陵)
(추존) 응우옌 숙종
(Túc Tông
/阮肅宗)
자의효령황후
(Từ Ý Hiếu
Ninh Hoàng hậu

/慈懿孝寧皇后)
자의광순소헌숙혜효령황후
(Từ Ý Quang Thuận Chiêu Hiến
Thục Huệ Hiếu Ninh Hoàng hậu

/慈懿光順昭憲淑惠孝寧皇后)
쯔엉 티 트
(Trương Thị Thư
/張氏書
/장서)
(추존) 1690년 ~ 1720년 영풍릉
(Vĩnh Phong Lăng
/永豊陵)
(추존) 응우옌 세종
(Thế Tông
/阮世宗)
온성효무황후
(Ôn Thành Hiếu
Vũ Hoàng hậu

/溫誠孝武皇后)
온성휘의장자육성효무황후
(Ôn Thành Huy Ý Trang Từ
Dục Thánh Hiếu Vũ Hoàng hậu

/溫誠徽懿莊慈毓聖孝武皇后)
쯔엉 티 중
(Trương Thị Dung
/張氏容
/장용)
(추존) 1712년 ~ 1736년 영태릉
(Vĩnh Thái Lăng
/永泰陵)
(추존) 응우옌 흥조
(Thế Tổ
/阮興祖)
의정효강황후
(Ý Tĩnh Hiếu
Khang hoàng hậu

/懿靜孝康皇后)
의정혜공안정자헌효강황후
(Ý Tĩnh Huệ Cung An Trinh
Từ Hiến Hiếu Khang Hoàng hậu

/懿靜惠恭安貞慈獻孝康皇后)
응우옌 티 호안
(Nguyễn Thị Hoàn
/阮氏環
/완환)
(추존) 1738년 ~ 1811년 서성릉
(Thụy Thánh Lăng
/瑞聖陵)
제1대 가륭제
(Gia Long đế
/嘉隆帝)
승천고황후
(Thừa Thiên
Cao Hoàng hậu

/承天高皇后)
승천좌성후덕자인간공
제효익정순원고황후
(Thừa Thiên Tá Thánh Hậu Đức
Từ Nhân Giản Cung Tề Hiếu
Dục Chính Thuận Nguyên
Cao Hoàng hậu
/
承天佐聖厚德慈仁簡恭
齊孝翼正順元高皇后)
똥 티 란
(Tống Thị Lan
/宋氏蘭
/송란)
1802년 ~ 1814년 1762년 ~ 1814년 천수릉
(Thiên Thọ Lăng
/天授陵)
순천고황후
(Thuận Thiên
Cao Hoàng hậu

/順天高皇后)
순천흥성광유화기인선
자경덕택원공고황후
(Thuận Thiên Hưng Thánh Quang Dũ
Hóa Cơ Nhân Tuyên Từ Khánh
Đức Trạch Nguyên Công
Cao Hoàng hậu

/順天興聖光裕化基仁宣
慈慶德澤元功高皇后)
쩐 티 당
(Trần Thị Đang
/陳氏璫
/진당)
(추존) 1769년 ~ 1846년 천수우릉
(Thiên Thọ Hữu Lăng
/天授右陵)
명명제의 생모.
제2대 명명제
(Minh Mạng đế
/明命帝)
좌천인황후
(Tá Thiên
Nhân Hoàng hậu

/佐天仁皇后)
좌천여성단정공화독경
자휘명현순덕인황후
(Tá Thiên Lệ Thánh Đoan Chính
Cung Hòa Đốc Khánh Từ Huy
Minh Hiền Thuận Đức
Nhân hoàng hậu

/佐天儷聖端正恭和篤慶
慈徽明賢順德仁皇后)
호 티 호아
(Hồ Thị Hoa
/胡氏華)
(추존) 1791년 ~ 1807년 효동릉
(Hiếu Đông Lăng
/孝東陵)
제3대 소치제
(Thiệu Trị đế
/紹治帝)
의천장황후
(Nghi Thiên
Chương Hoàng Hậu

/儀天章皇后)
의천찬성자유박혜재숙
혜달수덕인공장황후
(Nghi Thiên Tán Thánh Từ Dụ
Bác Huệ Trai Túc Tuệ Đạt
Thọ Đức Nhân Công
Chương Hoàng hậu

/儀天贊聖慈裕博惠齋肅
慧達壽德仁功章皇后)
팜 티 항
(Phạm Thị Hằng
/范氏姮
/범항)
(추존) 1810년 ~ 1901년 창수릉
(Xương Thọ Lăng
/昌壽陵)
사덕제의 생모.
제4대 사덕제
(Tự Đức đế
/嗣德帝)
여천영황후
(Lệ Thiên
Anh Hoàng hậu

/儷天英皇后)
여천보성장의순효근서
온자현명정수영황후
(Lệ Thiên Phụ Thánh Trang Ý
Thuận Hiếu Cần Thứ Ôn Từ
Hiền Minh Tĩnh Thọ
Anh Hoàng hậu

/儷天輔聖莊懿順孝勤恕
溫慈賢明靜壽英皇后)
부 티 하이
(Vũ Thị Hài
/武氏諧
/무해)
(추존) 1828년 ~ 1902년 겸수릉
(Khiêm Thọ Lăng
/謙壽陵)
육덕제의 양모.
(추존) 서태왕
(Thoại Thái Vương
/瑞太王)
서태왕비
(Thụy Thái
vương phi

/瑞太王妃)
장숙서태왕비
(Trang Thục Thụy Thái vương phi
/莊淑瑞太王妃)
레 티 응
(Lê Thị Ứng
/黎氏應
/여응)
- ? ~ 1859년 - 육덕제의 생모.
제5대 육덕제
(Dục Đức đế
/育德帝)
자명혜황후
(Từ Minh
Huệ Hoàng hậu

/慈明惠皇后)
자명숙선유순혜황후
(Từ Minh Thục Thiện Nhu Thuận
Huệ Hoàng hậu

/慈明淑善柔順惠皇后)
판 티 디에우
(Phan Thị Điều
/潘氏調
/반조)
(추존) 1855년 ~ 1906년 안릉
(An Lăng
/安陵)
(추존) 견태왕
(Kiên Thái Vương
/堅太王)
견태왕비
(Kiến Thái
Vương Phi

/堅太王妃)
단유견태왕비
(Đoan Nhu Kiến Thái Vương Phi
/端柔堅太王妃)
부 티 탄
(Bùi Thị Thanh
/裴氏淸
/배청)
- 1845년 ~ 1900년 - 건복제, 동경제의 생모.
제9대 동경제
(Đồng Khánh đế
/同慶帝)
보천순황후
(Phụ Thiên
Thuần Hoàng hậu

/輔天純皇后)
보천익성곤원창명목자
광후장정인수순황후
(Phụ Thiên Dực Thánh Khôn Nguyên
Xương Minh Mục Từ Quảng Hậu
Trang Tĩnh Nhân Thọ
Thuần Hoàng hậu

/輔天翊聖坤元昌明穆慈
廣厚莊靜仁壽純皇后)
응우옌흐우 티 냔
(Nguyễn Hữu Thị Nhàn
/阮有氏嫻
/완유 한)
(추존) 1870년 ~ 1935년 사명릉
(Tư Minh Lăng
/思明陵)
우천순황후
(Hựu Thiên
Thuần Hoàng hậu

/佑天純皇后)
우천상성곤의창덕관후
자화수강장숙순황후
(Hựu Thiên Tương Thánh Khôn Nghi
Xương Đức Khoan Hậu Từ Hòa
Thọ Khang Trang Túc
Thuần Hoàng hậu

/佑天相聖坤儀昌德寬厚
慈和壽康莊肅純皇后)
즈엉 티 툭
(Dương Thị Thục
/楊氏熟
/양숙)
(추존) 1868년 ~ 1944년 사총릉
(Tư Thông Lăng
/思聰陵)
계정제의 생모.
제12대 계정제
(Khải Định đế
/啓定帝)
단휘황태후
(Đoan Huy
Hoàng Thái Hậu

/端徽皇太后)
- 호앙 티 꾹
(Hoàng Thị Cúc
/黃氏菊
/황국)
(추존) 1890년 ~ 1980년 응릉
(Ứng Lăng
/應陵)
제13대 보대제
(Bảo Đại đế
/保大帝)
남방황후
(Nam Phương
Hoàng hậu
/南芳皇后)
- 응우옌흐우 티 란
(Nguyễn Hữu Thị Lan
//阮有氏蘭/완유 란)
1934년 ~ 1945년 1913년 ~ 1963년 -
태방황후
(Thái Phương
Hoàng hậu

/泰芳皇后)
- 모니크 마리에 외젠 보도
(Monique Marie Eugene Baudot)
- 1946년 ~ -