베트남의 후비 목록
보이기
이 목록은 아직 미완성입니다. 여러분이 편집하여 채워 주세요.
황제 | 이름(성씨) |
---|---|
전 이 남제(前李南帝) | 도씨(Đỗ Thị/道氏) |
국왕 | 별칭 | 이름(성씨) | 재위기간 | 비고 |
---|---|---|---|---|
전 오왕 (Tiền Ngô Vương /吳前吳王) |
양국모(楊國母) | 양여옥 (Dương Như Ngọc /楊如玉) |
939년 ~ 944년 | - |
황제 | 시호(존호) | 이름(성씨) | 재위기간 | 비고 |
---|---|---|---|---|
정 선황제 (Tiên Hoàng Đế /丁 先皇帝) |
대승명황후 (Đại Thắng Minh Hoàng hậu /大勝明皇后) |
양운아 (Dương Vân Nga /楊雲娥) |
- | - |
단가황후 (Đan Gia Hoàng hậu /丹嘉皇后) |
- | - | - | |
정명황후 (Trinh Minh Hoàng hậu /貞明皇后) |
- | - | - | |
교국황후 (Kiểu Quốc Hoàng hậu /喬國皇后) |
- | - | - | |
구국황후 (Cồ Quốc Hoàng hậu /瞿國皇后) |
- | - | - | |
가옹황후 (Ca Ông Hoàng hậu /歌翁皇后) |
- | - | - |
황제 | 시호(존호) | 이름(성씨) | 재위기간 | 비고 |
---|---|---|---|---|
려 대행제 (Đại Hành hoàng đế /黎 大行帝) |
대승명황후 (Đại Thắng Minh Hoàng hậu /大勝明皇后) |
양운아 (Dương Vân Nga /楊雲娥) |
- | - |
봉천지리황후 (Phụng Càn Chí Lý Hoàng hậu /奉乾至理皇后) |
- | - | - | |
순성명도황후 (Thuận Thánh Minh Đạo Hoàng hậu /順聖明道皇后) |
- | - | - | |
정국황후 (Trịnh Quốc Hoàng hậu /鄭國皇后) |
- | - | - | |
- | 범씨 (Phạm thị /范氏) |
- | 시호 미상. | |
려 와조제 (Ngọa Triều Hoàng Đế /黎 臥朝帝) |
감성황후 (Cảm Thánh Hoàng hậu /感聖皇后) |
- | - | - |
그 외 황후 3인은 기록미상. |
황제 | 시호(존호) | 별칭 | 이름(성씨) | 재위기간 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|
리 현경왕 (Hiển Khánh Vương /李 顯慶王) |
명덕태후 (Minh Đức thái hậu /明德太后) |
- | 범씨(Phạm thị/范氏) | - | - |
리 태조 (Thái Tổ /李太祖) |
영현황태후 (Linh Hiển Hoàng thái hậu /靈顯皇太后) |
정명황후(貞明皇后) | 여불은 (Lê Thị Phất Ngân /黎氏弗銀) |
1010년 ~ 1028년 | 리 태종의 생모. |
좌국황후 (Tá Quốc Hoàng hậu /佐國皇后) |
- | - | - | - | |
입교황후 (Lập Giáo Hoàng hậu /立敎皇后) |
- | - | - | - | |
입원황후 (Lập Nguyên Hoàng hậu /立元皇后) |
- | - | - | - | |
그 외 후비는 기록미상. | |||||
리 태종 (Thái Tông /李太宗) |
영감황태후 (Linh Cảm Hoàng thái hậu /靈感皇太后) |
금천황후(金天皇后) | 매씨(Mai thị/枚氏) | 1028년 ~ 1054년 | 리 성종의 생모. |
천감황후 (Thiên Cảm Hoàng hậu /天感皇后) |
- | 양씨(Dương thị/楊氏) | - | - | |
- | 정황후(丁皇后) | 정씨(Đinh thị/丁氏) | - | - | |
- | 왕황후(王皇后) | 왕씨(Vương thị/王氏) | - | - | |
그 외 후비는 기록미상. | |||||
리 성종 (Thánh Tông /李聖宗) |
상양황태후 (Thượng Dương Hoàng Thái Hậu /上陽皇太后) |
- | 양씨(Dương thị/楊氏) | 1054년 ~ 1072년 | - |
부성영인황태후 (Phù Thánh Linh Nhân Hoàng thái hậu /扶聖靈仁皇太后) |
의란부인(倚蘭夫人) 황태비(皇太妃) |
여결 (Lê Thị Khiết /黎氏潔) |
(추존) | 리 인종의 생모. | |
리 인종 (Nhân Tông /李仁宗) |
난영황후 (Lan Anh Hoàng Hậu /蘭英皇后) |
- | - | 1115년 ~ 1127년? | - |
흠천황후 (Khâm Thiên hoàng hậu /欽天皇后) |
- | - | - | - | |
진보황후 (Chấn Bảo hoàng hậu /震寶皇后) |
- | - | - | - | |
성극황후 (Thánh Cực hoàng hậu /聖極皇后) |
- | - | - | - | |
소성황후 (Chiêu Thánh hoàng hậu /昭聖皇后) |
- | - | - | - | |
리 공황제 (Cung hoàng đế /李 恭皇帝) |
신영황태후 (Thần Anh Hoàng thái hậu /宸英皇太后) |
- | - | - | - |
소효황태후 (Chiêu Hiếu Hoàng thái hậu /昭孝皇太后) |
- | 두씨(Đỗ thị/杜氏) | - | 리 신종의 생모. | |
리 신종 (Thần Tông /李仁宗) |
보천황후 (Lệ Thiên hoàng hậu /儷天皇后) |
- | 이씨(Lý thị/李氏) | 1128년 ~ 1138년 | - |
영조황태후 (Linh Chiếu hoàng thái hậu /靈照皇太后) |
감성부인(感聖夫人) 헌지황태후(憲至皇太后) |
여씨(Lê thị/黎氏) | (추존) | 리 영종의 생모. | |
- | 차비(次妃) | 이장영 (Lý thị Chương Anh /李氏章英) |
- | - | |
명보부인 (Minh Bảo phu nhân /明寶夫人) |
- | 여씨(Lê thị/黎氏) | - | - | |
일봉부인 (Nhật Phụng phu nhân /日奉夫人) |
- | 여씨(Lê thị/黎氏) | - | - | |
봉성부인 (Phụng Thánh phu nhân /奉聖夫人) |
- | 여씨(Lê thị/黎氏) | - | - | |
리 영종 (Anh Tông /李英宗) |
소영황태후 (Chiêu Linh Hoàng thái hậu /昭靈皇太后) |
- | 무씨(Vũ thị/武氏) | 1138년 ~ 1175년 | - |
영도황후 (Linh Đạo Hoàng Hậu /靈道皇后) |
숙비(淑妃) 소천지리황태후 (昭天至理皇太后) |
두서주 (Đỗ Thụy Châu /杜瑞珠) |
- | 리 고종의 생모. | |
귀비(Quý phi/貴妃) | - | 황은화 (Hoàng Ngân Hoa /黃銀花) |
- | - | |
원비(Nguyên phi/元妃) | - | 사씨(Từ thị/詞氏) | - | - | |
신비(Thần phi/宸妃) | - | 배소양 (Bùi Chiêu Dương /裴昭陽) |
- | - | |
현비(Hiền phi/賢妃) | - | 여미아 (Lê Mỹ Nga /黎美兒) |
- | 화산이씨 시조 이용상의 생모. | |
덕비(Đức phi/德妃) | - | 두금항 (Đỗ Kim Hằng /杜金恒) |
- | - | |
리 고종 (Cao Tông /李高宗) |
안전황후 (An Toàn hoàng hậu /安全皇后) |
안전원비(安全元妃) | 담씨(Đàm Thì/譚氏) | 1194년 ~ 1210년 | |
리 혜종 (Huệ Tôngt /李惠宗) |
순정황후 (Thuận Trinh hoàng hậu /順貞皇后) |
영자국모(靈慈國母) | 진용 (Trần hị Dung /陳氏容) |
1216년 ~ 1224년 | - |
대수 | 황제 | 시호(존호) | 별칭 | 이름(성씨) | 재위기간 | 생몰기간 | 능호 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(추존) | 쩐 목조 (Mục Tổ /陳穆祖) |
목자황태후 (Mục Từ Hoàng thái Hậu /穆慈皇太后) |
- | - | (추존) | - | - | - |
(추존) | 쩐 영조 (Ninh Tổ /陳寧祖) |
영자황태후 (Ninh Từ Hoàng thái Hậu /寧慈皇太后) |
- | - | (추존) | - | - | - |
(추존) | 쩐 원조 (Nguyên Tổ /陳元祖) |
성자황태후 (Thánh Từ Hoàng thái Hậu /聖慈皇太后) |
- | - | (추존) | - | - | - |
(추존) | 쩐 태조 (Thái Tổ /陳太祖) |
순자국성황태후 (Thuận Từ Quốc thánh Hoàng thái Hậu /順慈國聖皇太后) |
보성국모(保聖國母) | 레 티 이에우 (Lê Thị Diệu /黎氏妙 /여묘) |
(추존) | ? ~ 1230년 | 휘릉 (Huy Lăng /徽陵) |
- |
제1대 | 쩐 태종 (Thái Tông /陳太宗) |
소성황후 (Chiêu Thánh Hoàng Hậu /昭聖皇后) |
이불금(李佛金) 소성공주(昭聖公主) 리 소황제(李昭皇帝) 여보진부인(黎輔陳夫人) 폐황후(廢皇后) |
리티엔힌 (Lý Thiên Hinh /李天馨 /이천형) |
1225년 ~ 1237년 | 1218년 ~ 1278년 | - | 폐위 후에 재혼. |
현자순천황태후 (Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng thái Hậu /顯慈順天皇太后) |
순천공주(順天公主) 회왕비(懷王妃) |
리 티 오안 (Lý Thị Oánh /李氏瑩 /이형) |
1237년 ~ 1248년 | 1216년 ~ 1248년 | 소릉 (Chiêu Lăng /昭陵) |
쩐 성종의 생모. | ||
제2대 | 쩐 성종 (Thánh Tông /陳聖宗) |
원성천감황태후 (Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng thái hậu /元聖天感皇后) |
천감부인(天感夫人) | 쩐 티 티에우 (Trần Thị Thiều /陳氏韶 /진소) |
1258년 ~ 1278년 | ? ~ 1287년 | 유릉 (Dụ Lăng /裕陵) |
쩐 인종의 생모. |
제3대 | 쩐 인종 (Nhân Tông /陳仁宗) |
흠자보성태황태후 (Khâm Từ Bảo Thánh Thái Hoàng thái hậu /欽慈保聖太皇太后) |
- | 쩐 티 찐 (Trần Thị Trinh /陳氏楨 /진정) |
1279년 ~ 1293년 | ? ~ 1293년 | 덕릉 (Đức lăng /德陵) |
쩐 영종의 생모. |
선자태황태후 (Tuyên Từ Thái Hoàng thái hậu /宣慈太皇太后) |
- | 쩐 티 (Trần Thị /陳氏 /진씨) |
(추존) | ? ~ 1318년 | 귀덕릉 (Quy Đức lăng /歸德陵) |
|||
제4대 | 쩐 영종 (Anh Tông /陳英宗) |
순성보자황태후 (Thuận Thánh Bảo Từ Hoàng thái hậu /保慈順聖皇太后) |
성파부인(聖婆夫人) | 쩐 티 (Trần Thị /陳氏 /진씨) |
1309년 ~ 1314년 | ? ~ 1330년 | 태릉 (Thái Lăng /泰陵) |
- |
소자황태후 (Chiêu Từ Hoàng thái Hậu /昭慈皇太后) |
휘사황태비(徽思皇太妃) | 쩐 티 (Trần Thị /陳氏 /진씨) |
(추존) | ? ~ 1355년 | - | 쩐 명종의 생모. | ||
제5대 | 쩐 명종 (Minh Tông /陳明宗) |
헌자선성태황태후 (Hiến Từ Tuyên Thánh Thái Hoàng thái hậu /憲慈宣聖太皇太后) |
영사부인(英思夫人) 여성황후(麗聖皇后) |
쩐 티 (Trần Thị /陳氏 /진씨) |
1323년 ~ 1329년 | ? ~ 1369년 | 목릉 (Mục Lăng /穆陵) |
쩐 유종의 생모. |
명자황태비 (Minh Từ hoàng thái Phi /明慈皇太妃) |
영자원비(英慈元妃) | 레 티 (Lê thị /黎氏 /여씨) |
(추존) | ? ~ 1365년 | - | 쩐 헌종,예종(藝宗)의 생모. | ||
돈자황태비 (Đôn Từ hoàng thái Phi /惇慈皇太妃) |
광헌신비(光憲宸妃) | 레 티 (Lê thị /黎氏 /여씨) |
(추존) | ? ~ 1347년 | - | 쩐 예종(睿宗)의 생모. | ||
제7대 | 쩐 유종 (Dụ Tông /陳裕宗) |
휘자좌성황태후 (Huy Từ Tá Thánh Hoàng thái hậu /徽慈佐聖皇太后) |
의자공주(懿慈公主) 의성황후(儀聖皇后) |
쩐 티 (Trần Thị /陳氏 /진씨) |
1349년 ~ 1369년 | - | - | - |
제9대 | 쩐 예종 (Nghệ Tông /陳藝宗) |
순자황태후 (Thuận Từ Hoàng thái hậu /順慈皇太后) |
혜의부인(惠懿夫人) 숙덕황후(淑德皇后) |
쩐 티 (Trần Thị /陳氏 /진씨) |
(추존) | ? ~ 1370년 | - | 쩐 순종의 생모. |
제10대 | 쩐 예종 (Duệ Tông /陳睿宗) |
가자황태후 (Gia Từ Hoàng thái hậu /嘉慈皇太后) |
현정신비(顯貞宸妃) | 레 티 (Lê thị /黎氏 /여씨) |
1373년 ~ 1377년 | ? ~ 1381년 | - | 쩐 영덕왕의 생모. |
제11대 | 쩐 영덕왕 (Linh Đức vương /陳靈德王) |
광란황후 (Quang Loan hoàng hậu /光鸞皇后) |
천휘공주(天徽公主) 태양공주(太楊公主) |
쩐 티 툭미 (Trần Thị Thục Mỹ /陳氏淑美 /진숙미) |
1377년 ~ 1388년 | - | - | - |
제12대 | 쩐 순종 (Thuận Tông /陳順宗) |
흠성황후 (Khâm Thánh Hoàng hậu /欽聖皇后) |
- | 호탄응어우 (Hồ Thánh Ngâu /胡聖偶 /호성우) |
1389년 ~ 1398년 | - | - | 쩐 소제의 생모. |
황제 | 시호(존호) | 별칭 | 이름(성씨) | 재위기간 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|
호 국조 (Quốc Tổ /胡國祖) |
대자황후 (Đại Từ hoàng hậu /大慈皇后) |
휘녕공주(徽寧公主) | 진씨 (Trần Thị /陳氏) |
- | - |
호 말제 (胡末帝) |
헌가황후 (Hiến Gia hoàng hậu /獻嘉皇后) |
- | 진씨 (Trần Thị /陳氏) |
1401년 ~ 1407년 | - |
전기
[편집]대수 | 황제 | 시호(존호) | 정식시호 | 이름(성씨) | 재위기간 | 생몰기간 | 능호 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(추존) | 레 고상조 (Cao thượng Tổ /黎高上祖) |
보자황태후 (phổ Từ Hoàng thái Hậu /普慈皇太后) |
보자고명황태후 (phổ Từ Cao Minh Hoàng thái hậu /普慈高明皇太后) |
응우옌 티 응옥유옌 (Nguyễn Thị Ngọc Duyên /院氏玉緣 /완옥연) |
(추존) | - | - | - |
(추존) | 레 현조 (Hiển Tổ /黎顯祖) |
현자황태후 (Hiển Từ Hoàng thái hậu /顯慈皇太后) |
현자가숙흠순황태후 (Hiển Từ Gia thục Khâm Thuận Hoàng thái hậu /顯慈嘉淑欽順皇太后) |
응우옌 티 꾸앗 (Nguyễn Thị Quách /阮氏廓 /완곽) |
(추존) | - | 백석릉 (Bạch Thạch Lăng /白石陵) |
- |
(추존) | 레 선조 (Tuyên Tổ /黎宣祖) |
정자황태후 (Trinh Từ Hoàng thái Hậu /貞慈皇太后) |
정자의문장헌황태후 (Trinh Từ Ý Văn Trang Hiến Hoàng thái hậu /貞慈懿文莊獻皇太后) |
찐 티 응옥트엉 (Trịnh Thị Ngọc Thương /丁氏玉祥 /정옥상) |
(추존) | - | 도광릉 (thao Quang Lăng /謟光陵) |
- |
제1대 | 레 태조 (Thái Tổ /黎太祖) |
공자황태후 (Cung Từ Hoàng thái Hậu /恭慈皇太后) |
공자광목황태후 (Cung Từ Quang Mục Hoàng thái hậu /恭慈光穆皇太后) |
팜 티 응옥쩐 (Phạm Thị Ngọc Trần /范氏玉陳 /범옥진) |
(추존) | ? ~ 1425년 | 옥아릉 (Ngọc A Lăng /玉阿陵) |
레 태종의 생모. |
제2대 | 레 태종 (Thái Tông /黎太宗) |
선자황태후 (Tuyên Từ Hoàng thái hậu /宣慈皇太后) |
선자인의소숙황태후 (Tuyên Từ Nhân Ý Chiêu Túc Hoàng thái hậu /宣慈仁懿昭肅皇太后) |
응우옌 티 아인 (Nguyễn Thị Anh /阮氏英 /완영) |
1441년 ~ 1442년 | 1422년 ~ 1459년 | 우릉 (Hựu Lăng /祐陵) |
레 인종의 생모. |
광숙황태후 (Quang Thục Hoàng thái hậu /光淑皇太后) |
광숙정혜겸절화충인성황태후 (Quang Thục Trinh Huệ Khiêm Tiết Hòa Xung Nhân Thánh Hoàng thái hậu /光淑禎惠謙節和沖仁聖皇太后) |
응오 티 응옥야오 (Ngô Thị Ngọc Dao /吳氏玉瑤 /오옥요) |
(추존) | 1421년 ~ 1496년 | 문릉 (Văn Lăng /文陵) |
레 성종의 생모. | ||
제3대 | 레 인종 (Nhân Tông /黎仁宗) |
선인황태후 (Tuyên Nhân Hoàng thái hậu /宣仁皇太后) |
- | - | (추존) | - | 시연릉 (Thị Diễn Lăng /市衍陵) |
- |
제5대 | 레 성종 (Thánh Tông /黎聖宗) |
휘가태황태후 (Huy Gia Thái Hoàng thái hậu /徽嘉太皇太后) |
휘가정목온공유순태황태후 (Huy Gia Tĩnh Mục Ôn Cung Như Thuận Thái hoàng thái hậu /徽嘉靜穆溫恭柔順太皇太后) |
응우옌 티 항 (Nguyễn Thị Hằng /阮氏晅 /완환) |
1470년 ~ 1497년 | 1441년 ~ 1505년 | - | 레 헌종의 생모. |
유휘황태후 (Nhu Huy Hoàng thái hậu /柔徽皇太后) |
유휘적광순성흠진온목가화 양신돈숙정헌창복황태후 (Nhu Huy Tích Quang Thuần Thánh Khâm Thận Ôn Mục Gia Hòa Lương Tín Đôn Thục Trinh Hiến Chương Phúc Hoàng thái hậu /柔徽積光純聖欽愼溫穆嘉和 良信敦淑貞憲彰福皇太后) |
풍이엠뀌 (Phùng Diệm Quý /馮琰貴 /풍염귀) |
(추존) | 1444년 ~ 1490년 | - | 레 덕종의 생모. | ||
제6대 | 레 헌종 (Hiến Tông /黎憲宗) |
장순황태후 (Trang Thuận Hoàng thái hậu /莊順皇太后) |
장순명의황태후 (Trang Thuận Minh Ý Hoàng thái hậu /莊順明懿皇太后) |
응우옌 티 호안 (Nguyễn Thị Hoàn /阮氏環 /완환) |
1499년 ~ 1504년 | - | - | 레 숙종의 생모. |
소인황태후 (Chiêu Nhân Hoàng thái Hậu /昭仁皇太后) |
소인홍의황태후 (Chiêu Nhân Hoằng Ý Hoàng thái hậu /昭仁弘懿皇太后) |
응우옌 티 깐 (Nguyễn Thị Cận /阮氏瑾 /완근) |
(추존) | ? ~ 1488년 | 유릉 (Dụ Lăng /裕陵) |
레 위목제의 생모. | ||
자정염황후 (Tử Trinh Liêm hoàng hậu /慈貞廉皇后) |
- | 마이응옥딘 (Mai Ngọc Đỉnh /梅玉頂 /매옥정) |
(추존) | 1463년 ~ 1526년 | - | |||
제8대 | 레 위목제 (Uy Mục Đế /黎威穆帝) |
위목황후 (Uy Mục Hoàng Hậu /威穆皇后) |
- | 쩐 티 뚱 (Trần Thị Tùng /陳氏松 /진송) |
1504년 ~ 1509년 | ? ~ 1509년 | - | |
(추존) | 레 덕종 (Đức Tông /黎德宗) |
휘자황태후 (Huy từ Hoàng thái hậu /徽慈皇太后) |
휘자장혜가량유성화목 신겸명정의순복경황태후 (Huy Từ Trang Huệ Gia Lượng Nhu Thánh Hòa Mục Tin Khiêm Minh Chính Ỷ Thuần Phúc Khánh Hoàng thái hậu /徽慈莊惠嘉亮柔聖和穆 信謙明正懿淳福慶皇太后) |
찐 티 뚜옌 (Trịnh Thị Tuyên /鄭氏瑄 /정선) |
(추존) | 1471년 ~ 1509년 | 수절릉 (Thụ Tiết Lăng /受節陵) |
레 명종과 양익제의 생모. |
제9대 | 레 양익제 (Tương Dực Đế /黎襄翼帝) |
흠덕황후 (Khâm Đức hoàng hậu /欽德皇后) |
흠덕순렬돈절황후 (Khâm Đức Thuận Liệt Đôn Tiết hoàng hậu /欽德順烈敦節皇后) |
응우옌 티 다오 (Nguyễn Thị Đạo /阮氏導 /완도) |
1513년 ~ 1516년 | ? ~ 1516년 | 원릉 (Nguyên Lăng /元陵) |
- |
(추존) | 레 명종 (Minh Tông /黎德宗) |
단목황태후 (Đoan Mục Hoàng thái hậu /端穆皇太后) |
- | 찐 티 로안 (Trịnh Thị Loan /鄭氏鸞 /정란) |
(추존) | ? ~ 1527년 | - | 레 소종, 공제의 생모. |
제10대 | 레 소종 (Chiêu Tông /黎昭宗) |
황후 (Hoàng hậu /皇后) |
- | 막 티 (Mạc Thị /莫氏 /막씨) |
? ~ 1522년 | - | - | 막등용의 딸. |
가경황태후 (Gia Khánh Hoàng thái hậu /嘉慶皇太后) |
- | 팜 티 응옥꾸인 (Phạm Thị Ngọc Quỳnh /范氏玉瓊 /범옥경) |
(추존) | - | 완사릉 (Nguyễn Xá Lăng /阮舍陵) |
레 장종의 생모. |
후기
[편집]대수 | 황제 | 시호 | 정식시호 | 이름(성씨) | 재위기간 | 생몰기간 | 능호 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
제12대 | 레 장종 (Trang Tông /黎莊宗) |
정숙황태후 (Trinh Thụch Hoàng thái hậu /貞淑皇太后) |
- | 레 티 응옥똥 (Lê Thị Ngọc Tông /黎氏玉琮 /여옥종) |
(추존) | 레 중종의 생모. | ||
(추존) | 레 효종 (Hiếu Tông /黎孝宗) |
사흠황태후 (Tự Khâm Hoàng thái hậu /嗣欽皇太后) |
- | 응우옌 티 러우 (Nguyễn Thị Lâu /阮氏縷 /완루) |
(추존) | 동강릉 (Đông Cương Lăng /東剛陵) |
레 영종의 생모. | |
보정황태후 (Trung Chính Hoàng thái hậu /寶正皇太后) |
- | 레 티 꾸에 (Lê Thị Quế /黎氏桂 /여계) |
(추존) | |||||
제14대 | 레 영종 (Anh Tông /黎英宗) |
의신황태후 (Ý Thận Hoàng thái hậu /懿愼皇太后) |
의신공정순화황태후 (Ý Thận Cung Tĩnh Thuần Hòa Hoàng thái hậu /懿愼恭靖純和皇太后) |
응우옌 티 민 (Nguyễn Thị Minh /阮氏明 /완명) |
선경릉 (Tiên Cảnh Lăng /仙境陵) |
|||
수경황태후 (Tuy Khánh Hoàng thái hậu /綏慶皇太后) |
- | 응우옌 티 응옥 (Nguyễn Thị Ngọc Diệm /阮氏玉艶 /완옥염) |
(추존) | 연화릉 (Liên Hoa Lăng /蓮花陵) |
레 세종의 생모. | |||
제15대 | 레 세종 (Thế Tông /黎世宗) |
의덕황태후 (Ý Đức Hoàng thái hậu /懿德皇太后) |
- | 응우옌 티 응옥띠엔 (Nguyễn Thị Ngọc Tiên /阮氏玉仙 /완옥선) |
연화릉 (Liên Hoa Lăng /蓮花陵) |
레 경종의 생모. | ||
제16대 | 레 경종 (Kính Tông /黎敬宗) |
단자황태후 (Đoan Từ Hoàng thái hậu /端慈皇太后) |
- | 찐 티 응옥찐 (Trịnh Thị Ngọc Trinh /鄭氏玉楨 /정옥정) |
1604년 ~ 1618년 | 선상릉 (Tiên Shō Lăng /仙尙陵) |
레 신종의 생모. 찐 세조의 장녀. | |
제17대 | 레 신종 (Thần Tông /黎神宗) |
묘원황태후 (Diệu Viên Hoàng thái hậu /妙垣皇太后) |
- | 찐 티 응옥쭉 (Trịnh Thị Ngọc Trúc /鄭氏玉竹 /정옥죽) |
1638년 ~ 1643년 1649년 ~ 1660년 |
1595년 ~ 1660년 | 레 희종의 생모. 찐 문조의 장녀. | |
명숙황태후 (Minh Thục Hoàng thái hậu /明淑皇太后) |
명숙정정순화황태후 (Minh Thục Trinh Tĩnh Thuần hòa Hoàng thái hậu /明淑貞靜純和皇太后) |
응우옌 티 응옥밧 (Nguyễn Thị Ngọc Bạch /阮氏玉帛 /완옥백) |
(추존) | ? ~ 1682년 | 레 진종의 생모. | |||
단순황태후 (Đoan Thuần Hoàng thái hậu /端純皇太后) |
- | 팜 티 응옥허우 (Phạm Thị Ngọc Hậu /范氏玉厚 /범옥후) |
(추존) | ? ~ 1692년 | 레 현종의 생모. | |||
제18대 | 레 진종 (Chân Tông /黎眞宗) |
방자황후 (phương Từ Hoàng hậu /芳慈皇后) |
- | 찐 티 (Trịnh Thị /鄭氏 /정씨) |
? ~ 1649년 | ? ~ 1688년 | - | 찐 문조의 3녀. |
제19대 | 레 현종 (Huyền Tông /黎玄宗) |
황후 (Hoàng hậu /皇后) |
- | 찐 티 응옥앙 (Trịnh Thị Ngọc Áng /鄭氏玉𣖮 /정옥앙) |
? ~ 1671년 | 찐 홍조의 장녀. | ||
제21대 | 레 희종 (Hy Tông /黎熙宗) |
온자황태후 (Ôn Từ Hoàng thái hậu /溫慈皇太后) |
- | 응우옌 티 응옥데 (Nguyễn Thị Ngọc Đệ /阮氏玉娣 /완옥제) |
? ~ 1715년 | 레 유종의 생모. | ||
제22대 | 레 유종 (Dụ Tông /黎裕宗) |
장자황태후 (Trang Từ Hoàng thái hậu /莊慈皇太后) |
- | 응우옌 티 응옥니엡 (Nguyễn Thị Ngọc Niệp /阮氏玉捻 /완옥념) |
레 순종의 생모. | |||
헌자황태후 (Hiến Từ Hoàng thái hậu /憲慈皇太后) |
- | 응우옌 티 응옥삭 (Nguyễn Thị Ngọc Sắc /阮氏玉嗇 /완옥색) |
? ~ 1759년 | 레 의종의 생모. | ||||
황태후 (Hoàng thái hậu /皇太后) |
- | 찐 티 응옥냔 (Trịnh Thị Ngọc nhân /鄭氏玉禋 /정옥연) |
(추존) | 혼덕공의 생모. 찐 희조의 차녀. | ||||
제24대 | 레 순종 (Thuần Tông /黎純宗) |
유신황태후 (Nhu Thận Hoàng thái hậu /柔愼皇太后) |
유신자수안화황태후 (Nhu Thận Từ Thọ An Hòa Hoàng thái hậu /柔愼慈壽安和皇太后) |
다오 티 응옥리에우 (Đào Thị Ngọc Liễu /陶氏玉柳 /도옥류) |
~ 1775년 | 레 현종의 생모. | ||
제26대 | 레 현종 (Hiển Tông /黎顯宗) |
정순황태후 (Tông Thuần Hoàng thái hậu /貞順皇太后) |
- | 쩐 티 (Trần Thị /陳氏 /진씨) |
우종의 생모. | |||
(추존) | 레 우종 (Hựu Tông /黎佑宗) |
민태후 (Mẫn Thái hậu /愍太后) |
- | 응우옌 티 응옥또 (Nguyễn Thị Ngọc Tố /阮氏玉素 /완옥소) |
(추존) | ? ~ 1799년 | ||
제27대 | 레 민제 (Mẫn Đế /黎愍帝) |
황후 (Hoàng hậu /皇后) |
- | 응우옌 티 응옥도안 (Nguyễn Thị Ngọc Đoan /阮氏玉端 /완옥단) |
이 문단은 비어 있습니다. 내용을 추가해 주세요. |
찐-응우옌 통치기
[편집]대수 | 군주 | 시호 | 이름(성씨) | 생몰기간 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|
(추존) | 찐 연조 (Làm Tổ /鄭淵祖) |
안한신비 (An nhàn Thận Phi /安閒愼妃) |
레 티 (Lê Thị /黎氏 /여씨) |
- | |
(추존) | 찐 목조 (Mục Tổ /鄭穆祖) |
복승귀비 (Phúc Thắng Quý Phi /福勝貴妃) |
호앙 티 (Hoàng Thị /黃氏 /황씨) |
- | |
(추존) | 찐 조조 (Triệu Tổ /鄭肇祖) |
자총경비 (Từ Thông Kinh Phi /慈聰敬妃) |
호앙 티 (Hoàng Thị /黃氏 /황씨) |
- | |
(추존) | 찐 흥조 (Hưng Tổ /鄭興祖) |
자심숙비 (Từ Tâm Thục Phi /慈心淑妃) |
호앙 티 응옥독 (Hoàng Thị Ngọc Đốc /黃氏玉篤 /황옥독) |
- | |
제1대 | 찐 세조 (Thế Tổ /鄭世祖) |
자의태비 (Từ Nghi Thái Phi /慈儀太妃) |
응우옌 티 응옥바오 (Nguyễn Thị Ngọc Bảo /阮氏玉寶 /완옥보) |
? ~ 1574년 | 성조의 생모. |
자복정비 (Từ Phúc Chính Phi /慈福正妃) |
라이 티 응옥쩐 (Lại Thị Ngọc Trân /賴氏玉軫 /뇌옥진) |
- | 준덕후의 생모. | ||
자행현비 (Tứ Hạnh Hiền Phi /慈行賢妃) |
쯔엉 티 응옥란 (Trương Thị Ngọc Lãnh /張氏玉冷 /장옥령) |
||||
제3대 | 찐 성조 (Thánh Tổ /鄭成祖) |
자휘태비 (Từ Huệ Thái Phi /慈徽太妃) |
당 티 응옥야오 (Đặng Thị Ngọc Dao /鄧氏玉瑤 /등옥요) |
- | 문조의 생모. |
자혜정비 (Từ Huệ Chính Phi /慈惠正妃) |
라이 티 응옥뉴 (Lại Thị Ngọc Nhu /賴氏玉柔 /뇌옥유) |
- | |||
제4대 | 찐 문조 (Văn Tổ /鄭文祖) |
자훤태비 (Từ Huyên Thái Phi /慈萱太妃) |
쩐 티 응옥다이 (Trần Thị Ngọc Đài /陳氏玉台 /진옥대) |
? ~ 1669년 | 홍조의 생모. |
자순정비 (Từ Thuận Chính Phi /慈順正妃) |
응우옌 티 응옥투 (Nguyễn Thị Ngọc Tú /阮氏玉秀 /완옥수) |
? ~ 1631년 | |||
자선현비 (Từ Thiện Hiền Phi /慈善賢妃) |
응우옌 티 응옥수이 (Nguyễn Phúc Ngọc Súy /阮氏玉帥 /완옥수) |
- | |||
제5대 | 찐 홍조 (Hoằng Tổ /鄭弘祖) |
자우태비 (Từ Hựu Thái Phi /慈佑太妃) |
부 티 응옥호앙 (Vũ Thị Ngọc Hoàng /武氏玉黃 /무옥황) |
- | 소조의 생모. |
자후정비 (Từ Hậu Chính Phi /慈厚正妃) |
찐 티 응옥룽 (Trịnh Thị Ngọc Lung /鄭氏玉瓏 /정옥롱) |
1612년 ~ 1706년 | |||
제6대 | 찐 소조 (Chiêu Tổ /鄭昭祖) |
자신현비 (Từ Thân Hiền Phi /慈愼賢妃) |
응우옌 티 응옥풍 (Nguyễn Thị Ngọc Phụng /阮氏玉鳳 /완옥봉) |
- | |
묘의숙비 (Diệu Nghĩa Thục Phi /妙義淑妃) |
팜 티 응옥꾸옌 (Phạm Thị Ngọc Quyền /范氏玉卷 /범옥권) |
- | 추존왕 순조의 생모. | ||
묘정순비 (Diệu Tĩnh Thuận Phi /順妃妙靜) |
응오 티 응옥우옌 (Ngô Thị Ngọc Uyên /吳氏玉淵 /오옥연) |
- | |||
(추존) | 찐 순조 (Thuần Tổ /鄭淳祖) |
자신혜비 (Từ Thân Huệ Phi /慈愼惠妃) |
응우옌 티 응옥주예 (Nguyễn Thị Ngọc Duệ /阮氏玉裔 /완옥예) |
- | 추존왕 예조의 생모. |
(추존) | 찐 예조 (Duệ Tổ /鄭睿祖) |
자선태비 (Từ Tuyên Thái Phi /慈宣太妃) |
쯔엉 티 응옥쯔 (Trương Thị Ngọc Chử /張氏玉楮 /장옥저) |
1666년 ~ 1750년 | 희조의 생모. |
온용정비 (Ôn Dung Chính Phi /溫容正妃) |
쩐 티 응옥니엔 (Trần Thị Ngọc Nhiên /陳氏玉然 /진옥연) |
- | |||
자석차비 (Từ Thạc Thứ Phi /慈碩次妃) |
? 티 응옥땅 (? Thị Ngọc Tăng /?氏玉繒 /?옥증) |
- | 성씨 결자. | ||
제7대 | 찐 희조 (Hy Tổ /鄭僖祖) |
자덕태비 (Từ Đức Thái Phi /慈德太妃) |
부 티 응옥응우옌 (Vũ Thị Ngọc Nguyên /武氏玉源 /무옥원) |
? ~ 1751년 | 유조와 의조의 생모. |
자정차비 (Từ Trinh Thứ Phi /慈貞次妃) |
쩐 티 응옥이엠 (Trần Thị Ngọc Diễm /陳氏玉琰 /진옥염) |
- | |||
자숙차비 (Từ Thục Thứ Phi /慈淑次妃) |
쩐 티 응옥떤 (Trần Thị Ngọc Tần /陳氏玉嬪 /진옥빈) |
- | |||
제8대 | 찐 유조 (Dụ Tổ /鄭裕祖) |
장숙태비 (Trang Thục Thái Phi /莊淑太妃) |
레 티 응옥탄 (Lê Thị Ngọc Thanh /黎氏玉淸 /여옥청) |
? ~ 1753년 | 안도왕의 생모. |
제9대 | 찐 의조 (Nghị Tổ /鄭毅祖) |
자택태비 (Từ Đầm Thái Phi /慈澤太妃) |
응우옌 티 응옥이엠( Nguyễn Thị Ngọc Diễm /阮氏玉焰/완옥염) |
1720년 ~ 1784년 | 성조의 생모. |
장정정비 (Trang Trinh Chính Phi /莊貞正妃) |
응우옌 티 응옥빈 (Nguyễn Thị Ngọc Vinh /阮氏玉榮 /완옥영) |
- | |||
제10대 | 찐 성조 (Thánh Tổ /鄭聖祖) |
의숙정비 (Ý Thục Chính Phi /懿淑正妃) |
호앙 티 응옥프엉 (Hoàng Thị Ngọc Phương /黃氏玉芳 /황옥방) |
- | |
태비 (Thái Phi /太妃) |
즈엉 티 응옥호안 (Dương Thị Ngọc Hoan /楊氏玉歡 /양옥환) |
- | 단남왕의 생모. | ||
선비 (Tuyên phi /宣妃) |
당 티 후에 (Đặng Thị Huệ /鄧氏惠 /등혜) |
~ 1784년 | 전도왕의 생모. | ||
제12대 | 단왕 (Đoan Vương /端王) |
정비 (Chính Phi /正妃) |
응우옌 티 쑤언 (Nguyễn Thị Xuân /阮氏春 /완춘) |
- | |
제13대 | 안도왕 (Án Đô Vương /晏都王) |
묘정정비 (Chính Phi /妙正正妃) |
응우옌 티 응옥비엔 (Nguyễn Thị Ngọc Viên /阮氏玉圓 /완옥원) |
? ~ 1787년 | |
장결숙비 (Trang Khiết Thục Phi /莊潔淑妃) |
풍 티 응옥이엔 (Phùng Thị Ngọc Diên /馮氏玉然 /풍옥연) |
1751년 ~ 1779년 |
대수 | 군주 | 시호 | 정식시호 | 이름(성씨) | 재위기간 | 생몰기간 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
(추존) | 정왕 (Tĩnh Vương /靖王) |
자신덕비 (Từ Tin Đức Phi /慈信德妃) |
자신소의홍인덕비 (Từ Tin Chiêu Ý Hoằng Nhân Đức Phi /慈信昭懿弘仁德妃) |
응우옌 티 마이 (Nguyễn Thị Mai /阮氏梅 /완매) |
(추존) | - | |
제1대 | 가유왕 (Gia Dụ Vương /嘉裕王) |
자량의비 (Từ Lương Ý Phi /慈良懿妃) |
자량광숙명덕의비 (Từ Lương Quang Thục Minh Đức Ý Phi /慈良光淑明德懿妃) |
응우옌 티 (Nguyễn Thị /阮氏 /완씨) |
(추존) | - | |
제2대 | 효문왕 (Hiếu Văn Vương /孝文王) |
휘공순비 (Huy Cung Thuận Phi /徽恭順妃) |
휘공자신온숙순비 (Huy Cung Từ Thận Ôn Thục Thuận Phi /徽恭慈愼溫淑順妃) |
막 티 자이 (Mạc Thị Giai /莫氏佳 /막가) |
1613년 ~ 1630년 | 1578년 ~ 1630년 | |
제3대 | 효소왕 (Hiếu Chiêu Vương /孝昭王) |
정숙혜비 (Trinh thục Huệ Phi /貞淑惠妃) |
정숙자정민예혜비 (Trinh thục Từ Tĩnh Mẫu Duệ Huệ Phi /貞淑慈靜敏睿惠妃) |
도안 티 안 (Đoàn Thị An /段氏安 /단안) |
1635년 ~ 1648년 | 1601년 ~ 1661년 | |
제4대 | 효철왕 (Hiếu Triết Vương /孝哲王) |
자민장비 (Từ Mẫn Trang Phi /慈敏莊妃) |
자민소성장렬장비 (Từ Mẫn Chiêu Thánh Trang Liệt Trang Phi /慈敏昭聖莊烈莊妃) |
쩌우 티 비엔 (Châu Thị Viên /朱氏園 /주원) |
1648년 ~ 1684년 | 1625년 ~ 1684년 | |
자선정비 (Từ Tiên Tĩnh Phi /慈僊靜妃) |
자선혜성정순정비 (Từ Tiên Huệ Thánh Trinh Thuận Tĩnh Phi /慈僊惠聖貞順靜妃) |
똥 티 도이 (Tống Thị Đôi /宋氏堆 /송퇴) |
(추존) | - | 효의왕의 생모. | ||
제5대 | 효의왕 (Hiếu Nghĩa Vương /孝義王) |
자절헌비 (Từ Tiết Hiến Phi /慈節憲妃) |
자절정숙효자헌비 (Từ Tiết Tĩnh Thục Hiếu Từ Hiến Phi /慈節靜淑孝慈憲妃) |
똥 티 린 (Tống Thị Lĩnh /宋氏領 /송령) |
1687년 ~ 1691년 | 1653년 ~ 1696년 | |
제6대 | 효명왕 (Hiếu Minh Vương /孝明王) |
자혜경비 (Từ Huệ Kính Phi /慈惠敬妃) |
자혜공숙의덕경비 (Từ Huệ Cung Thục Ý Đức Kính Phi /慈惠恭淑懿德敬妃) |
똥 티 드억 (Tống Thị Được /宋氏特 /송특) |
1691년? ~ 1716년 | 1680년 ~ 1716년 | |
제7대 | 효령왕 (Hiếu Ninh Vương /孝寧王) |
자의숙비 (Từ Ý Thục Phi /慈懿淑妃) |
자의광순소헌숙비 (Từ Ý Quang Thuận Chiêu Hiến Thục Phi /慈懿光順昭憲淑妃) |
쯔엉 티 트 (Trương Thị Thư /張氏書 /장서) |
(추존) | 1699년 ~ 1720년 | |
제8대 | 효무왕 (Hiếu Vũ Vương /孝武王) |
온성태비 (Ôn Thành Thái Phi /溫誠太妃) |
- | 쯔엉 티 중 (Trương Thị Dung /張氏容 /장용) |
(추존) | 1712년 ~ 1736년 | 추존황제 흥조의 생모. |
혜정성모원사 (Tuệ Tĩnh Thánh Mẫu Nguyên Sư /慧淨聖母元師) |
- | 응우옌 티 응옥꺼우 (Nguyễn Thị Ngọc Cầu /阮氏玉球) |
- | - | 효정왕의 생모. 효정왕 승하 직전에 출가함. | ||
제9대 | 효정왕 (Hiếu Định Vương /孝定王) |
정비 (Chính Phi /正妃) |
- | 응우옌 티 쩌우 (Nguyễn Thị Châu /阮氏珠 /완주) |
- | - |
대수 | 황제 | 시호 | 정식시호 | 이름(성씨) | 재위기간 | 생몰기간 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
제1대 | 광중제 (Quang Trung đế /光中帝) |
인공무황정후 (Nhân Cung Vũ hoàng chính hậu /仁恭武皇正后) |
인공단정정숙유순무황정후 (Nhân Cung Ðoan Tĩnh Trinh Thục Nhu Thuần Vũ hoàng chính hậu /仁恭端靜貞淑柔純武皇正后) |
팜 티 리엔 (Phạm Thị Liên /范氏蓮 /범련) |
1788년 ~ 1791년 | 1758년 ~ 1791년 | 정궁황후(正宮皇后). 경성제의 생모. |
무황정후 (Vũ hoàng chính hậu /武皇正后) |
- | 부이 티 냔 (Bùi Thị Nhạn /裴氏雁 /배안) |
? ~ 1801년 | - | |||
유의무황후 (Nhu Ý Vũ Hoàng hậu /柔懿武皇后) |
유의장신정일무황후 (Nhu Ý Trang Thận Trinh Nhất Vũ Hoàng hậu /柔懿莊愼貞一武皇后) |
레 티 응옥한 (Lê Thị Ngọc Hân /黎氏玉昕 /여옥흔) |
1788년 ~ 1799년 | 1770년 ~ 1799년 | 북궁황후(北宮皇后). 레 현종의 황녀. | ||
제2대 | 경성제 (Cảnh Thịnh đế /景盛帝) |
- | - | 레 티 응옥빈 (Lê Thị Ngọc Bình /黎氏玉評 /여옥평) |
1801년 ~ 1802년 | 1785년 ~ 1810년 | 레 현종의 황녀. 멸망 후 가륭제의 후궁이 됨. |
대수 | 황제 | 시호 | 정식 시호 | 이름(성씨) | 재위기간 | 생몰기간 | 능호 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(추존) | 응우옌 조조 (Triệu Tổ /阮肇祖) |
자신정황후 (Từ Tin Tĩnh Hoàng hậu /慈信靖皇后) |
자신소의홍인숙덕정황후 (Từ Tin Chiêu Ý Hoằng Nhân Thục Đức Tĩnh Hoàng hậu /慈信昭懿弘仁淑德靖皇后) |
응우옌 티 마이 (Nguyễn Thị Mai /阮氏梅 /완매) |
(추존) | - | 장원릉 (Trường Nguyên Lăng /長原陵) |
|
(추존) | 응우옌 태조 (Thái Tổ /阮太祖) |
자량가유황후 (Từ Lương Gia Dũ Hoàng hậu /慈良嘉裕皇后) |
자량광숙명덕의공가유황후 (Từ Lương Quang Thục Minh Đức Ý Cung Gia Dũ Hoàng hậu /慈良光淑明德懿恭嘉裕皇后) |
응우옌 티 (Nguyễn Thị /阮氏 /완씨) |
(추존) | - | 영기릉 (Vĩnh Cơ Lăng /永基陵) |
|
(추존) | 응우옌 희종 (Huy Tông /阮熙宗) |
휘공효문황후 (Huy cung hiếu Văn Hoàng hậu /徽恭孝文皇后) |
휘공자신온숙순장효문황후 (Huy cung Từ Thận Ôn Thục Thuận Trang hiếu Văn Hoàng hậu /徽恭慈愼溫淑順莊孝文皇后) |
막 티 자이 (Mạc Thị Giai /莫氏佳 /막가) |
(추존) | 1578년 ~ 1630년 | 영연릉 (Vĩnh Diễn Lăng /永衍陵) |
|
(추존) | 응우옌 신종 (Thần Tông /阮神宗) |
정숙효소황후 (Trinh Thục Hiếu Chiêu Hoàng hậu /貞淑孝昭皇后) |
정숙자정민예혜경효소황후 (Trinh Thục Từ Tĩnh Mẫu Duệ Huệ Kính Hiếu Chiêu Hoàng hậu /貞淑慈靜敏睿惠敬孝昭皇后) |
도안 티 안 (Đoàn Thị An /段氏安 /단안) |
(추존) | 1601년 ~ 1661년 | 영연릉 (Vĩnh Diên Lăng /永延陵) |
|
(추존) | 응우옌 태종 (Thái Tông /阮太宗) |
자민효철황후 (Từ Mẫn Hiếu Triết Hoàng hậu /慈敏孝哲皇后) |
자민소성공정장신효철황후 (Từ Mẫn Chiêu Thánh Cung Tĩnh Trang Thận Hiếu Triết Hoàng hậu /慈敏昭聖恭靖莊愼孝哲皇后) |
짜우 티 비엔 (Châu Thị Viên /朱氏園 /주원) |
(추존) | 1625년 ~ 1684년 | 영흥릉 (Vĩnh Hưng Lăng /永興陵) |
|
자선효철황후 (Từ Tiên Hiếu Triết Hoàng hậu /慈僊孝哲皇后) |
자선혜성정순정인효철황후 (Từ Tiên Huệ Thánh Trinh Thuận Tĩnh Nhân Hiếu Triết Hoàng hậu /慈僊惠聖貞順靜仁孝哲皇后) |
똥 티 도이 (Tống Thị Đôi /宋氏堆 /송퇴) |
(추존) | - | 광흥릉 (Quang Hưng Lăng /光興陵) |
|||
(추존) | 응우옌 영종 (Anh Tông /阮英宗) |
자절효의황후 (Từ Tiết Hiếu Nghĩa Hoàng hậu /慈節孝義皇后) |
자절정숙혜민헌순효의황후 (Từ Tiết Tĩnh Thục Tuệ Mẫn Hiến Thuận Hiếu Nghĩa Hoàng hậu /慈節靜淑惠敏憲順孝義皇后) |
똥 티 린 (Tống Thị Lĩnh /宋氏領 /송령) |
(추존) | 1653년 ~ 1696년 | 영무릉 (Vĩnh Mậu Lăng /永茂陵) |
|
(추존) | 응우옌 현종 (Hiển Tông /阮顯宗) |
자혜효명황후 (Từ Huệ Hiếu Minh Hoàng hậu /慈惠孝明皇后) |
자혜정숙의덕경목효명황후 (Từ Huệ Cung Thục Ý Đức Kính Mục Hiếu Minh Hoàng Hậu /慈惠恭淑懿德敬穆孝明皇后) |
똥 티 드억 (Tống Thị Được /宋氏特 /송특) |
(추존) | 1680년 ~ 1716년 | 영청릉 (Vĩnh thanh Lăng /永淸陵) |
|
(추존) | 응우옌 숙종 (Túc Tông /阮肅宗) |
자의효령황후 (Từ Ý Hiếu Ninh Hoàng hậu /慈懿孝寧皇后) |
자의광순소헌숙혜효령황후 (Từ Ý Quang Thuận Chiêu Hiến Thục Huệ Hiếu Ninh Hoàng hậu /慈懿光順昭憲淑惠孝寧皇后) |
쯔엉 티 트 (Trương Thị Thư /張氏書 /장서) |
(추존) | 1690년 ~ 1720년 | 영풍릉 (Vĩnh Phong Lăng /永豊陵) |
|
(추존) | 응우옌 세종 (Thế Tông /阮世宗) |
온성효무황후 (Ôn Thành Hiếu Vũ Hoàng hậu /溫誠孝武皇后) |
온성휘의장자육성효무황후 (Ôn Thành Huy Ý Trang Từ Dục Thánh Hiếu Vũ Hoàng hậu /溫誠徽懿莊慈毓聖孝武皇后) |
쯔엉 티 중 (Trương Thị Dung /張氏容 /장용) |
(추존) | 1712년 ~ 1736년 | 영태릉 (Vĩnh Thái Lăng /永泰陵) |
|
(추존) | 응우옌 흥조 (Thế Tổ /阮興祖) |
의정효강황후 (Ý Tĩnh Hiếu Khang hoàng hậu /懿靜孝康皇后) |
의정혜공안정자헌효강황후 (Ý Tĩnh Huệ Cung An Trinh Từ Hiến Hiếu Khang Hoàng hậu /懿靜惠恭安貞慈獻孝康皇后) |
응우옌 티 호안 (Nguyễn Thị Hoàn /阮氏環 /완환) |
(추존) | 1738년 ~ 1811년 | 서성릉 (Thụy Thánh Lăng /瑞聖陵) |
|
제1대 | 가륭제 (Gia Long đế /嘉隆帝) |
승천고황후 (Thừa Thiên Cao Hoàng hậu /承天高皇后) |
승천좌성후덕자인간공 제효익정순원고황후 (Thừa Thiên Tá Thánh Hậu Đức Từ Nhân Giản Cung Tề Hiếu Dục Chính Thuận Nguyên Cao Hoàng hậu/ 承天佐聖厚德慈仁簡恭 齊孝翼正順元高皇后) |
똥 티 란 (Tống Thị Lan /宋氏蘭 /송란) |
1802년 ~ 1814년 | 1762년 ~ 1814년 | 천수릉 (Thiên Thọ Lăng /天授陵) |
|
순천고황후 (Thuận Thiên Cao Hoàng hậu /順天高皇后) |
순천흥성광유화기인선 자경덕택원공고황후 (Thuận Thiên Hưng Thánh Quang Dũ Hóa Cơ Nhân Tuyên Từ Khánh Đức Trạch Nguyên Công Cao Hoàng hậu /順天興聖光裕化基仁宣 慈慶德澤元功高皇后) |
쩐 티 당 (Trần Thị Đang /陳氏璫 /진당) |
(추존) | 1769년 ~ 1846년 | 천수우릉 (Thiên Thọ Hữu Lăng /天授右陵) |
명명제의 생모. | ||
제2대 | 명명제 (Minh Mạng đế /明命帝) |
좌천인황후 (Tá Thiên Nhân Hoàng hậu /佐天仁皇后) |
좌천여성단정공화독경 자휘명현순덕인황후 (Tá Thiên Lệ Thánh Đoan Chính Cung Hòa Đốc Khánh Từ Huy Minh Hiền Thuận Đức Nhân hoàng hậu /佐天儷聖端正恭和篤慶 慈徽明賢順德仁皇后) |
호 티 호아 (Hồ Thị Hoa /胡氏華) |
(추존) | 1791년 ~ 1807년 | 효동릉 (Hiếu Đông Lăng /孝東陵) |
|
제3대 | 소치제 (Thiệu Trị đế /紹治帝) |
의천장황후 (Nghi Thiên Chương Hoàng Hậu /儀天章皇后) |
의천찬성자유박혜재숙 혜달수덕인공장황후 (Nghi Thiên Tán Thánh Từ Dụ Bác Huệ Trai Túc Tuệ Đạt Thọ Đức Nhân Công Chương Hoàng hậu /儀天贊聖慈裕博惠齋肅 慧達壽德仁功章皇后) |
팜 티 항 (Phạm Thị Hằng /范氏姮 /범항) |
(추존) | 1810년 ~ 1901년 | 창수릉 (Xương Thọ Lăng /昌壽陵) |
사덕제의 생모. |
제4대 | 사덕제 (Tự Đức đế /嗣德帝) |
여천영황후 (Lệ Thiên Anh Hoàng hậu /儷天英皇后) |
여천보성장의순효근서 온자현명정수영황후 (Lệ Thiên Phụ Thánh Trang Ý Thuận Hiếu Cần Thứ Ôn Từ Hiền Minh Tĩnh Thọ Anh Hoàng hậu /儷天輔聖莊懿順孝勤恕 溫慈賢明靜壽英皇后) |
부 티 하이 (Vũ Thị Hài /武氏諧 /무해) |
(추존) | 1828년 ~ 1902년 | 겸수릉 (Khiêm Thọ Lăng /謙壽陵) |
육덕제의 양모. |
(추존) | 서태왕 (Thoại Thái Vương /瑞太王) |
서태왕비 (Thụy Thái vương phi /瑞太王妃) |
장숙서태왕비 (Trang Thục Thụy Thái vương phi /莊淑瑞太王妃) |
레 티 응 (Lê Thị Ứng /黎氏應 /여응) |
- | ? ~ 1859년 | - | 육덕제의 생모. |
제5대 | 육덕제 (Dục Đức đế /育德帝) |
자명혜황후 (Từ Minh Huệ Hoàng hậu /慈明惠皇后) |
자명숙선유순혜황후 (Từ Minh Thục Thiện Nhu Thuận Huệ Hoàng hậu /慈明淑善柔順惠皇后) |
판 티 디에우 (Phan Thị Điều /潘氏調 /반조) |
(추존) | 1855년 ~ 1906년 | 안릉 (An Lăng /安陵) |
|
(추존) | 견태왕 (Kiên Thái Vương /堅太王) |
견태왕비 (Kiến Thái Vương Phi /堅太王妃) |
단유견태왕비 (Đoan Nhu Kiến Thái Vương Phi /端柔堅太王妃) |
부 티 탄 (Bùi Thị Thanh /裴氏淸 /배청) |
- | 1845년 ~ 1900년 | - | 건복제, 동경제의 생모. |
제9대 | 동경제 (Đồng Khánh đế /同慶帝) |
보천순황후 (Phụ Thiên Thuần Hoàng hậu /輔天純皇后) |
보천익성곤원창명목자 광후장정인수순황후 (Phụ Thiên Dực Thánh Khôn Nguyên Xương Minh Mục Từ Quảng Hậu Trang Tĩnh Nhân Thọ Thuần Hoàng hậu /輔天翊聖坤元昌明穆慈 廣厚莊靜仁壽純皇后) |
응우옌흐우 티 냔 (Nguyễn Hữu Thị Nhàn /阮有氏嫻 /완유 한) |
(추존) | 1870년 ~ 1935년 | 사명릉 (Tư Minh Lăng /思明陵) |
|
우천순황후 (Hựu Thiên Thuần Hoàng hậu /佑天純皇后) |
우천상성곤의창덕관후 자화수강장숙순황후 (Hựu Thiên Tương Thánh Khôn Nghi Xương Đức Khoan Hậu Từ Hòa Thọ Khang Trang Túc Thuần Hoàng hậu /佑天相聖坤儀昌德寬厚 慈和壽康莊肅純皇后) |
즈엉 티 툭 (Dương Thị Thục /楊氏熟 /양숙) |
(추존) | 1868년 ~ 1944년 | 사총릉 (Tư Thông Lăng /思聰陵) |
계정제의 생모. | ||
제12대 | 계정제 (Khải Định đế /啓定帝) |
단휘황태후 (Đoan Huy Hoàng Thái Hậu /端徽皇太后) |
- | 호앙 티 꾹 (Hoàng Thị Cúc /黃氏菊 /황국) |
(추존) | 1890년 ~ 1980년 | 응릉 (Ứng Lăng /應陵) |
|
제13대 | 보대제 (Bảo Đại đế /保大帝) |
남방황후 (Nam Phương Hoàng hậu /南芳皇后) |
- | 응우옌흐우 티 란 (Nguyễn Hữu Thị Lan //阮有氏蘭/완유 란) |
1934년 ~ 1945년 | 1913년 ~ 1963년 | - | |
태방황후 (Thái Phương Hoàng hậu /泰芳皇后) |
- | 모니크 마리에 외젠 보도 (Monique Marie Eugene Baudot) |
- | 1946년 ~ | - |