틀:베트남 군주/후 레 왕조/버우 주
보이기
< 틀:베트남 군주
칭호 | 성명 | 재위기간 |
---|---|---|
경양후 (Khánh Dương Hầu / 慶陽侯) |
부반우옌 (Vũ Văn Uyên / 武文淵) |
1527년 ~ 1557년 |
가국공 (Gia Quốc Công / 嘉國公) |
부반멋 (Vũ Văn Mật / 武文密) |
1557년 ~ 1571년 |
인군공 (Nhân Quận Công / 仁郡公) |
부꽁끼 (Vũ Công Kỷ / 武公紀) |
1571년 ~ ? |
화군공 (Hòa Quận Công / 和郡公) |
부득꿍 (Vũ Đức Cung / 武德恭) |
? ~ ? |
종군공 (Tông Quận Công / 宗郡公) |
부꽁득 (Vũ Công Đức / 武公悳) |
? ~ 1669년 |
관군공 (Khoan Quận Công / 寬郡公) |
부꽁뚜언 (Vũ Công Tuấn / 武公俊) |
1669년 ~ 1689년 |