틀:베트남 후비 (응우옌 왕조)
보이기
대수 | 황제 | 시호 | 정식 시호 | 이름(성씨) | 재위기간 | 생몰기간 | 능호 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(추존) | 응우옌 조조 (Triệu Tổ /阮肇祖) |
자신정황후 (Từ Tin Tĩnh Hoàng hậu /慈信靖皇后) |
자신소의홍인숙덕정황후 (Từ Tin Chiêu Ý Hoằng Nhân Thục Đức Tĩnh Hoàng hậu /慈信昭懿弘仁淑德靖皇后) |
응우옌 티 마이 (Nguyễn Thị Mai /阮氏梅 /완매) |
(추존) | - | 장원릉 (Trường Nguyên Lăng /長原陵) |
|
(추존) | 응우옌 태조 (Thái Tổ /阮太祖) |
자량가유황후 (Từ Lương Gia Dũ Hoàng hậu /慈良嘉裕皇后) |
자량광숙명덕의공가유황후 (Từ Lương Quang Thục Minh Đức Ý Cung Gia Dũ Hoàng hậu /慈良光淑明德懿恭嘉裕皇后) |
응우옌 티 (Nguyễn Thị /阮氏 /완씨) |
(추존) | - | 영기릉 (Vĩnh Cơ Lăng /永基陵) |
|
(추존) | 응우옌 희종 (Huy Tông /阮熙宗) |
휘공효문황후 (Huy cung hiếu Văn Hoàng hậu /徽恭孝文皇后) |
휘공자신온숙순장효문황후 (Huy cung Từ Thận Ôn Thục Thuận Trang hiếu Văn Hoàng hậu /徽恭慈愼溫淑順莊孝文皇后) |
막 티 자이 (Mạc Thị Giai /莫氏佳 /막가) |
(추존) | 1578년 ~ 1630년 | 영연릉 (Vĩnh Diễn Lăng /永衍陵) |
|
(추존) | 응우옌 신종 (Thần Tông /阮神宗) |
정숙효소황후 (Trinh Thục Hiếu Chiêu Hoàng hậu /貞淑孝昭皇后) |
정숙자정민예혜경효소황후 (Trinh Thục Từ Tĩnh Mẫu Duệ Huệ Kính Hiếu Chiêu Hoàng hậu /貞淑慈靜敏睿惠敬孝昭皇后) |
도안 티 안 (Đoàn Thị An /段氏安 /단안) |
(추존) | 1601년 ~ 1661년 | 영연릉 (Vĩnh Diên Lăng /永延陵) |
|
(추존) | 응우옌 태종 (Thái Tông /阮太宗) |
자민효철황후 (Từ Mẫn Hiếu Triết Hoàng hậu /慈敏孝哲皇后) |
자민소성공정장신효철황후 (Từ Mẫn Chiêu Thánh Cung Tĩnh Trang Thận Hiếu Triết Hoàng hậu /慈敏昭聖恭靖莊愼孝哲皇后) |
짜우 티 비엔 (Châu Thị Viên /朱氏園 /주원) |
(추존) | 1625년 ~ 1684년 | 영흥릉 (Vĩnh Hưng Lăng /永興陵) |
|
자선효철황후 (Từ Tiên Hiếu Triết Hoàng hậu /慈僊孝哲皇后) |
자선혜성정순정인효철황후 (Từ Tiên Huệ Thánh Trinh Thuận Tĩnh Nhân Hiếu Triết Hoàng hậu /慈僊惠聖貞順靜仁孝哲皇后) |
똥 티 도이 (Tống Thị Đôi /宋氏堆 /송퇴) |
(추존) | - | 광흥릉 (Quang Hưng Lăng /光興陵) |
|||
(추존) | 응우옌 영종 (Anh Tông /阮英宗) |
자절효의황후 (Từ Tiết Hiếu Nghĩa Hoàng hậu /慈節孝義皇后) |
자절정숙혜민헌순효의황후 (Từ Tiết Tĩnh Thục Tuệ Mẫn Hiến Thuận Hiếu Nghĩa Hoàng hậu /慈節靜淑惠敏憲順孝義皇后) |
똥 티 린 (Tống Thị Lĩnh /宋氏領 /송령) |
(추존) | 1653년 ~ 1696년 | 영무릉 (Vĩnh Mậu Lăng /永茂陵) |
|
(추존) | 응우옌 현종 (Hiển Tông /阮顯宗) |
자혜효명황후 (Từ Huệ Hiếu Minh Hoàng hậu /慈惠孝明皇后) |
자혜정숙의덕경목효명황후 (Từ Huệ Cung Thục Ý Đức Kính Mục Hiếu Minh Hoàng Hậu /慈惠恭淑懿德敬穆孝明皇后) |
똥 티 드억 (Tống Thị Được /宋氏特 /송특) |
(추존) | 1680년 ~ 1716년 | 영청릉 (Vĩnh thanh Lăng /永淸陵) |
|
(추존) | 응우옌 숙종 (Túc Tông /阮肅宗) |
자의효령황후 (Từ Ý Hiếu Ninh Hoàng hậu /慈懿孝寧皇后) |
자의광순소헌숙혜효령황후 (Từ Ý Quang Thuận Chiêu Hiến Thục Huệ Hiếu Ninh Hoàng hậu /慈懿光順昭憲淑惠孝寧皇后) |
쯔엉 티 트 (Trương Thị Thư /張氏書 /장서) |
(추존) | 1690년 ~ 1720년 | 영풍릉 (Vĩnh Phong Lăng /永豊陵) |
|
(추존) | 응우옌 세종 (Thế Tông /阮世宗) |
온성효무황후 (Ôn Thành Hiếu Vũ Hoàng hậu /溫誠孝武皇后) |
온성휘의장자육성효무황후 (Ôn Thành Huy Ý Trang Từ Dục Thánh Hiếu Vũ Hoàng hậu /溫誠徽懿莊慈毓聖孝武皇后) |
쯔엉 티 중 (Trương Thị Dung /張氏容 /장용) |
(추존) | 1712년 ~ 1736년 | 영태릉 (Vĩnh Thái Lăng /永泰陵) |
|
(추존) | 응우옌 흥조 (Thế Tổ /阮興祖) |
의정효강황후 (Ý Tĩnh Hiếu Khang hoàng hậu /懿靜孝康皇后) |
의정혜공안정자헌효강황후 (Ý Tĩnh Huệ Cung An Trinh Từ Hiến Hiếu Khang Hoàng hậu /懿靜惠恭安貞慈獻孝康皇后) |
응우옌 티 호안 (Nguyễn Thị Hoàn /阮氏環 /완환) |
(추존) | 1738년 ~ 1811년 | 서성릉 (Thụy Thánh Lăng /瑞聖陵) |
|
제1대 | 가륭제 (Gia Long đế /嘉隆帝) |
승천고황후 (Thừa Thiên Cao Hoàng hậu /承天高皇后) |
승천좌성후덕자인간공 제효익정순원고황후 (Thừa Thiên Tá Thánh Hậu Đức Từ Nhân Giản Cung Tề Hiếu Dục Chính Thuận Nguyên Cao Hoàng hậu/ 承天佐聖厚德慈仁簡恭 齊孝翼正順元高皇后) |
똥 티 란 (Tống Thị Lan /宋氏蘭 /송란) |
1802년 ~ 1814년 | 1762년 ~ 1814년 | 천수릉 (Thiên Thọ Lăng /天授陵) |
|
순천고황후 (Thuận Thiên Cao Hoàng hậu /順天高皇后) |
순천흥성광유화기인선 자경덕택원공고황후 (Thuận Thiên Hưng Thánh Quang Dũ Hóa Cơ Nhân Tuyên Từ Khánh Đức Trạch Nguyên Công Cao Hoàng hậu /順天興聖光裕化基仁宣 慈慶德澤元功高皇后) |
쩐 티 당 (Trần Thị Đang /陳氏璫 /진당) |
(추존) | 1769년 ~ 1846년 | 천수우릉 (Thiên Thọ Hữu Lăng /天授右陵) |
명명제의 생모. | ||
제2대 | 명명제 (Minh Mạng đế /明命帝) |
좌천인황후 (Tá Thiên Nhân Hoàng hậu /佐天仁皇后) |
좌천여성단정공화독경 자휘명현순덕인황후 (Tá Thiên Lệ Thánh Đoan Chính Cung Hòa Đốc Khánh Từ Huy Minh Hiền Thuận Đức Nhân hoàng hậu /佐天儷聖端正恭和篤慶 慈徽明賢順德仁皇后) |
호 티 호아 (Hồ Thị Hoa /胡氏華) |
(추존) | 1791년 ~ 1807년 | 효동릉 (Hiếu Đông Lăng /孝東陵) |
|
제3대 | 소치제 (Thiệu Trị đế /紹治帝) |
의천장황후 (Nghi Thiên Chương Hoàng Hậu /儀天章皇后) |
의천찬성자유박혜재숙 혜달수덕인공장황후 (Nghi Thiên Tán Thánh Từ Dụ Bác Huệ Trai Túc Tuệ Đạt Thọ Đức Nhân Công Chương Hoàng hậu /儀天贊聖慈裕博惠齋肅 慧達壽德仁功章皇后) |
팜 티 항 (Phạm Thị Hằng /范氏姮 /범항) |
(추존) | 1810년 ~ 1901년 | 창수릉 (Xương Thọ Lăng /昌壽陵) |
사덕제의 생모. |
제4대 | 사덕제 (Tự Đức đế /嗣德帝) |
여천영황후 (Lệ Thiên Anh Hoàng hậu /儷天英皇后) |
여천보성장의순효근서 온자현명정수영황후 (Lệ Thiên Phụ Thánh Trang Ý Thuận Hiếu Cần Thứ Ôn Từ Hiền Minh Tĩnh Thọ Anh Hoàng hậu /儷天輔聖莊懿順孝勤恕 溫慈賢明靜壽英皇后) |
부 티 하이 (Vũ Thị Hài /武氏諧 /무해) |
(추존) | 1828년 ~ 1902년 | 겸수릉 (Khiêm Thọ Lăng /謙壽陵) |
육덕제의 양모. |
(추존) | 서태왕 (Thoại Thái Vương /瑞太王) |
서태왕비 (Thụy Thái vương phi /瑞太王妃) |
장숙서태왕비 (Trang Thục Thụy Thái vương phi /莊淑瑞太王妃) |
레 티 응 (Lê Thị Ứng /黎氏應 /여응) |
- | ? ~ 1859년 | - | 육덕제의 생모. |
제5대 | 육덕제 (Dục Đức đế /育德帝) |
자명혜황후 (Từ Minh Huệ Hoàng hậu /慈明惠皇后) |
자명숙선유순혜황후 (Từ Minh Thục Thiện Nhu Thuận Huệ Hoàng hậu /慈明淑善柔順惠皇后) |
판 티 디에우 (Phan Thị Điều /潘氏調 /반조) |
(추존) | 1855년 ~ 1906년 | 안릉 (An Lăng /安陵) |
|
(추존) | 견태왕 (Kiên Thái Vương /堅太王) |
견태왕비 (Kiến Thái Vương Phi /堅太王妃) |
단유견태왕비 (Đoan Nhu Kiến Thái Vương Phi /端柔堅太王妃) |
부 티 탄 (Bùi Thị Thanh /裴氏淸 /배청) |
- | 1845년 ~ 1900년 | - | 건복제, 동경제의 생모. |
제9대 | 동경제 (Đồng Khánh đế /同慶帝) |
보천순황후 (Phụ Thiên Thuần Hoàng hậu /輔天純皇后) |
보천익성곤원창명목자 광후장정인수순황후 (Phụ Thiên Dực Thánh Khôn Nguyên Xương Minh Mục Từ Quảng Hậu Trang Tĩnh Nhân Thọ Thuần Hoàng hậu /輔天翊聖坤元昌明穆慈 廣厚莊靜仁壽純皇后) |
응우옌흐우 티 냔 (Nguyễn Hữu Thị Nhàn /阮有氏嫻 /완유 한) |
(추존) | 1870년 ~ 1935년 | 사명릉 (Tư Minh Lăng /思明陵) |
|
우천순황후 (Hựu Thiên Thuần Hoàng hậu /佑天純皇后) |
우천상성곤의창덕관후 자화수강장숙순황후 (Hựu Thiên Tương Thánh Khôn Nghi Xương Đức Khoan Hậu Từ Hòa Thọ Khang Trang Túc Thuần Hoàng hậu /佑天相聖坤儀昌德寬厚 慈和壽康莊肅純皇后) |
즈엉 티 툭 (Dương Thị Thục /楊氏熟 /양숙) |
(추존) | 1868년 ~ 1944년 | 사총릉 (Tư Thông Lăng /思聰陵) |
계정제의 생모. | ||
제12대 | 계정제 (Khải Định đế /啓定帝) |
단휘황태후 (Đoan Huy Hoàng Thái Hậu /端徽皇太后) |
- | 호앙 티 꾹 (Hoàng Thị Cúc /黃氏菊 /황국) |
(추존) | 1890년 ~ 1980년 | 응릉 (Ứng Lăng /應陵) |
|
제13대 | 보대제 (Bảo Đại đế /保大帝) |
남방황후 (Nam Phương Hoàng hậu /南芳皇后) |
- | 응우옌흐우 티 란 (Nguyễn Hữu Thị Lan //阮有氏蘭/완유 란) |
1934년 ~ 1945년 | 1913년 ~ 1963년 | - | |
태방황후 (Thái Phương Hoàng hậu /泰芳皇后) |
- | 모니크 마리에 외젠 보도 (Monique Marie Eugene Baudot) |
- | 1946년 ~ | - |