틀:베트남 군주/막 왕조
< 틀:베트남 군주
대수 | 묘호 | 시호 | 휘 | 연호 | 재위 기간 |
---|---|---|---|---|---|
(추존) | - | 건시흠명문황제 (Kiến Thủy Khâm Minh Văn Hoàng Đế /建始欽明文皇帝) |
막정지 (Mạc Đĩnh Chi /莫挺之) |
- | - |
(추존) | - | 홍기독선선휴황제 (Hoằng Cơ Đốc Thiện Tuyên Hưu Hoàng Đế /弘基篤善宣休皇帝) |
막교 (Mạc Giao /莫郊) |
- | - |
(추존) | 막 유조 (Dụ Tổ /莫裕祖) |
소복홍도적덕황제 (Thiệu Phúc Hoằng Đạo Tích Đức Hoàng Đế /紹福弘道績德皇帝) |
막수 (Mạc thúy /莫治) |
- | - |
(추존) | 막 익조 (Ý Tổ /莫翼祖) |
홍경연철영예황제 (Hồng Khánh Uyên Triết Anh Duệ Hoàng Đế /鴻慶淵哲英睿皇帝) |
막고 (Mạc Cao /莫翱) |
- | - |
(추존) | 막 홍조 (Hoằng Tổ /莫弘祖) |
순헌수휴독공황제 (Thuần Hiến Tuy Hưu Đốc Cung Hoàng Đế /淳獻綏休篤恭皇帝) |
막평 (Mạc Bình /莫萍) |
- | - |
(추존) | 막 소조 (Chiêu Tổ /莫昭祖) |
광열기명황제 (Quang Liệt Cơ Mệnh Hoàng Đế /光烈基命皇帝) |
막격 (Mạc Hịch /莫檄) |
- | - |
제1대 | 막 태조 (Thái Tổ /莫太祖) |
인명고황제 (Nhân Minh Cao Hoàng Đế /仁明高皇帝) |
막등용 (Mạc Đăng Dung /莫登庸) |
명덕(明德) 1527년 ~ 1529년 | 1527년 ~ 1529년 |
제2대 | 막 태종 (Thái Tông /莫太宗) |
흠철문황제 (Khâm Triết Văn Hoàng Đế /欽哲文皇帝) |
막등영 (Mạc Đăng Doanh /莫登嬴) |
대정(大正) 1530년 ~ 1540년 | 1529년 ~ 1540년 |
제3대 | 막 헌종 (Hiến Tông /莫憲宗) |
현황제(Hiển Hoàng Đế/顯皇帝) | 막복해 (Mạc Phúc Hải /莫福海) |
광화(廣和) 1541년 ~ 1546년 | 1540년 ~ 1546년 |
제4대 | 막 선종 (Tuyên Tông /莫宣宗) |
예황제(Duệ Hoàng Đế/睿皇帝) | 막복원 (Mạc Phúc Nguyên /莫福源) |
영정(永定) 1547년 경력(景歷) 1548년 ~ 1553년 광보(光寶) 1554년 ~ 1561년 |
1546년 ~ 1561년 |
제5대 | 막 영조 (Anh Tổ /莫英祖) 막 목종 (Mục Tông /莫穆宗) |
안천휘지장문근무평정혜강효정황제 (An Thiên Huy Địa Trang Văn Cẩn Vũ Bình Định Huệ Cương Hiếu Tĩnh Hoàng Đế /安天徽地莊文勤武平定惠疆孝靜皇帝 |
막무흡 (Mạc Mậu Hợp /莫茂洽) |
순복(淳福) 1562년 ~ 1566년 숭강(崇康) 1566년 ~ 1578년 연성(延成) 1578년 ~ 1585년 단태(端泰) 1586년 ~ 1587년 흥치(興治) 1588년 ~ 1590년 홍녕(洪寧) 1591년 ~ 1592년 |
1561년 ~ 1592년 |
제6대 | 막 경종 (Cảnh Tông /莫景宗) |
성황제(Thành Hoàng Đế /開天沖地安文奮武成皇帝)- |
막전 (Mạc Toàn /莫全) |
무안(武安) 1592년 ~ 1593년 | 1592년 ~ 1593년 |