민망 황제: 두 판 사이의 차이

위키백과, 우리 모두의 백과사전.
내용 삭제됨 내용 추가됨
편집 요약 없음
1,100번째 줄: 1,100번째 줄:
| 宜壽公主 || 婉芳 || 阮福福祥
| 宜壽公主 || 婉芳 || 阮福福祥
|}
|}
{{베트남의 군주 목록}}


{{전임후임
|전임자 = [[가륭제]]
|후임자 = [[소치제]]
|대수 = 2
|직책 = [[베트남]] [[응우옌 왕조]]의 황제
|임기 = [[1820년]] ~ [[1841년]]
|앞이름 = 전 임
|뒤이름 = 후 임
}}
{{완조의 군주}}
{{전거 통제}}
{{전거 통제}}



2019년 1월 28일 (월) 08:46 판

명명제
明命帝
베트남 황제
재위 1820년 2월 14일-1841년 1월 20일
전임 가륭제
후임 소치제
이름
응우옌푹끼에우(베트남어: Nguyễn Phúc Kiểu / 阮福晈 완복교)
묘호 성조(聖祖)
시호 체천창운지효순덕문무명단창술대성후택풍공인황제 (體天昌運至孝淳德文武明斷創述大成厚宅豐功仁皇帝)
연호 명명(明命)
신상정보
출생일 1791년 5월 25일
사망일 1841년 1월 20일
왕조 응우옌조
부친 가륭제
종교 유교

민망(베트남어: Minh Mạng / 明命 명명, 떠이선 왕조 꽝쭝(光中) 4년/까인흥(景興) 52년 4월 23일(1791년 5월 25일) ~ 응우옌 왕조 민망(明命) 21년 12월 28일(1841년 1월 20일))은 베트남 대월국 응우옌 왕조의 제2대 황제(재위 : 1820년 ~ 1841년)이다. 응우옌푹담(베트남어: Nguyễn Phúc Đảm / 阮福膽, 완복담)이었으나 후에 응우옌푹끼에우(베트남어: Nguyễn Phúc Kiểu / 阮福晈, 완복교)로 바꿨다. 초대 황제인 가륭제의 넷째 아들이다. 재위 기간에 사용했던 연호가 통칭이 되어 명명제(明命帝)라고 부른다

생애

가륭제의 사후, 황제에 즉위하였다. 응우옌 왕조 건국때의 국호인 비엣남(越南, 월남)을 다이난(大南, 대남)으로 바꾸었다. 대외적으로는 쇄국적인 자세를 보였고, 점차 프랑스 사람에 대한 우대조치도 인정받지 못하게 되었다. 1826년에는 개국을 요구하는 프랑스 군함의 함장과의 접견을 거부하고, 1826년에는 역시 건국 때의 공적자인 프랑스인 쇼니의 조카가 영사자격으로 순방을 해왔지만 이것마저 거부해, 베트남과 프랑스의 공식관계는 한동안 중단되었다. 캄보디아로 군사 원정을 실시하여 실패에 끝나지만, 주변의 모든 세력에게 충분한 위협을 주었다. 더욱 산악 지대의 소수민족에 대한 통제 강화를 도모하였다. 1832년에는 속국으로 자치를 보장해주던 참파를 완전히 병합하였다.내정에는 중국식 중앙집권화를 진행시켜 베트남 각지에 성(省)과 현(縣)을 설치하였다. 관리 등용에 대해서는, 건국 당초부터 행해지고 있던 과거에 전시(殿試)를 추가하였다. 이러한 움직임은 각지에서 반란을 불렀으며, 동시에 기독교에 대한 탄압의 동기가 되었다. 따라서 1836년에는 유럽으로부터 파견된 선교사 7명을 처형하고 동시에 기독교 신자 다수를 탄압하였다. 그리하여 많은 기독교 신자들이 산악 지대로 피하게 되었다. 결국 이는 훗날 프랑스-에스파냐 연합군의 침공과 프랑스가 베트남의 이권 장악을 불러오는 씨앗이 된다.(→베트남-프랑스 관계)

가족관계

  • 이름이 없는 황자, 황녀는 제외.

후비

봉호 시호 이름(성씨) 생몰년도 별칭 비고
비(妃) 좌천인황후 호 티 호아(호 화) 1790년 ~ 1807년 순덕소의(順德昭儀)
Tá Thiên Nhân hoàng hậu Hồ Thị Hoa
佐天仁皇后 胡氏華
혜결현비 응오 티 찐(오 정) 1792년 ~ 1843년
Tuệ Khiết Hiền phi Ngô Thị Chính
慧潔賢妃 吳氏正
단려가비 팜 티 뚜옛(범 설) ~ 1812년
Đoan Lệ Gia phi Phạm Thị Tuyết
端麗嘉妃 范氏雪
빈(嬪) 완숙장빈 쩐 티 뚜옌(진 선) 1791년 ~ 1852년
Uyển Thục Trang tần Trần Thị Tuyến
婉淑莊嬪 陳氏線
단렬숙빈 응우옌 티 바오(완 실) 1801년 ~ 1851년
Đoan Liệt Thục tần Nguyễn Thị Bảo
端烈淑嬪 阮氏寶
연순혜빈 쩐 티 후언(진 훈)
Uyển Thuận Huệ tần Trần Thị Huân
淵順惠嬪 陳氏勳
화염안빈 호 티 뚜이(호 수) 1795년 ~ 1839년
Hoa Diễm An tần Hồ Thị Tùy
華琰安嬪 胡氏隨
정약화빈 응우옌 티 쿠에(완 규)
Tĩnh Nhã Hòa tần Nguyễn Thị Khuê
靜若和嬪 阮氏奎
숙칙여빈 응우옌 티 투이툭(완 취죽)
Thục Tắc Lệ tần Nguyễn Thị Thúy Trúc
淑則麗嬪 阮氏翠竹
첩여
(婕妤)
정유첩여 레 티 아이(여 애) 1799년 ~ 1863년
Tịnh Nhu Tiệp dư Lê Thị Ái
靖柔婕妤 黎氏愛
요수첩여 응우옌 티 비엔(완 원)
Dao Thụ Tiệp dư Nguyễn Thị Viên
瑤受婕妤 阮氏圓
단정첩여 응우옌흐우 티 쯔엉(완우 상)
Đoan Tịnh Tiệp dư Nguyễn Hữu Thị Trường
端靜婕妤 阮友氏觴
귀인
(貴人)
장순귀인 쯔엉 티 응우옌(양 원) 1800년 ~ 1871년
Trang Thuận Quý nhân Lương Thị Nguyện
莊順貴人 梁氏願
까이 티 찐(개 정)
Cái Thị Trinh
蓋氏禎
도 티 퉁(두 송)
Đỗ Thị Tùng
杜氏松
도 티 땀(두 심) 1804년 ~ 1863년
Đỗ Thị Tâm
杜氏沁
레 티 록(여 록)
Lê Thị Lộc
黎氏祿
응우옌 티 한(완 행)
Nguyễn Thị Hạnh
阮氏幸
미인
(美人)
응우옌 티 반(완 빈)
Nguyễn Thị Bân
阮氏彬
도안 티 투이(단 서)
Đoàn Thị Thụy
段氏瑞
재인
(才人)
딘 티 응히아(정 의)
Đinh Thị Nghĩa
丁氏義
쩐 티 띠엔(진 전)
Trần Thị Tiền
陳氏錢
응우옌 티 띤(완 성)
Nguyễn Thị Tính
阮氏姓
도 티 꾸엉(두 강)
Đỗ Thị Cương
杜氏岡
쩐 티 타인(진 청)
Trần Thị Thanh
陳氏淸
쩐 티 쭉(진 죽)
Trần Thị Trúc
陳氏竹
쩐 티 삼(진 참)
Trần Thị Sấm
陳氏讖
부이 티 손(배 산)
Bùi Thị Sơn
裴氏山
궁인
(宮人)
당 티 예우디에우(등 요조)
Đặng Thị Yểu Điệu
鄧氏窈窕
까오 티 디에우타이(고 묘태)
Cao Thị Diệu Thái
高氏妙態
리 티 껌(이 금)
Lý Thị Cầm
李氏琴
판 티 비엔(반 원)
Phan Thị Viên
潘氏媛
응우옌 티 쑤언(완 춘)
Nguyễn Thị Xuân
阮氏春
응우옌 티 닥(완 득)
Nguyễn Thị Đắc
阮氏得
응우옌 티 빈(완 영)
Nguyễn Thị Vĩnh
阮氏永
궁인
(宮人)
호 티 다이(호 채)
Hồ Thị Thái
胡氏彩
레 티 딘(여 정)
Lê Thị Định
黎氏定
레 티 뜨엉(여 양)
Lê Thị Tường
黎氏祥
레 티 통(여 총)
Lê Thị Thông
黎氏聰
쩐 티 냐(진 아)
Trần Thị Nhã
陳氏雅
쩐 티 미(진 미)
Trần Thị Mỹ
陳氏美
쩐 티 냔(진 안)
Trần Thị Nhạn
陳氏雁
쩐 티 응히엠(진 엄)
Trần Thị Nghiêm
陳氏嚴

황자

- 봉호 시호 이름 생몰년도 생모 비고
장남
(1황자)
소치황제 응우옌 푹 뚜옌(완복선) 1807년 ~ 1847년 좌천인황후 응우옌 푹 미엔통
(Nguyễn Phúc Miên Tông
/阮福綿宗/완복면종)
Thiệu Trị hoàng đế Nguyễn Phúc Tuyền
紹治皇帝 阮福暶
차남 응우옌 푹 미엔찐(완복면정) 1807년 ~ 1808년 혜결현비
Nguyễn Phúc Miên Chính
阮福綿𡧡
3남
(2황자)
수춘왕 단각 응우옌 푹 미엔딘(완복면정) 1808년 ~ 1886년 단려가비 응우옌 푹 옌
(Nguyễn Phúc Yến
/阮福宴/완복연)
Thọ Xuân vương Đoan Khác Nguyễn Phúc Miên Định
壽春王 端恪 阮福綿定
4남
(3황자)
영순군왕 단숙 응우옌 푹 미엔응이(완복면의) 1810년 ~ 1874년 완숙장빈 응우옌 푹 득
(Nguyễn Phúc Dục
/阮福昱/완복욱)
Ninh Thuận quận vương Đoan Túc Nguyễn Phúc Miên Nghi
寧順郡王 端肅 阮福綿宜
5남
(4황자)
영상군왕 장목 응우옌 푹 미엔호안(완복면굉) 1811년 ~ 1835년 혜결현비 응우옌 푹 트
(Nguyễn Phúc Thự
/阮福曙/완복서)
Vĩnh Tường quận vương Trang Mục Nguyễn Phúc Miên Hoành
永祥郡王 莊穆 阮福綿宏
6남
(5황자)
부평공 장공 응우옌 푹 미엔아오(완복면오) 1817년 ~ 1865년 혜결현비 응우옌 푹 미엔안
(Nguyễn Phúc Miên An
/阮福綿安/완복면안)
Phú Bình công Trang Cung Nguyễn Phúc Miên Áo
富平公 莊恭 阮福綿𡪿
7남
(6황자)
의화군공 공량 응우옌 푹 미엔탄(완복면진) 1817년 ~ 1878년 단정첩여
Nghi Hòa quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Thần
宜和郡公 恭亮 阮福綿宸
8남
(7황자)
부미군공 공량 응우옌 푹 미엔푸(완복면부) 1818년 ~ 1885년 쩐 티 응히엠
Phú Mỹ quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Phú
富美郡公 恭亮 阮福綿富
9남
(8황자)
함순군공 돈공 응우옌 푹 미엔투(완복면수) 1819년 ~ 1859년 응우옌 티 반
Hàm Thuận quận công Đôn Cung Nguyễn Phúc Miên Thủ
咸順郡公 敦恭 阮福綿守
10남
(9황자)
종선왕 문아 응우옌 푹 미엔탐(완복면심) 1819년 ~ 1870년 단렬숙빈 응우옌 푹 히엔
(Nguyễn Phúc Hiện
/阮福晛/완복현)
Tùng Thiện vương Văn Nhã Nguyễn Phúc Miên Thẩm
從善王 文雅 阮福綿審
11남
(10황자)
수리왕 단공 응우옌 푹 미엔찐(완복면정) 1820년 ~ 1897년 정유첩여 응우옌 푹 투
(Nguyễn Phúc Thư
/阮福書/완복서)
Tuy Lý vương Ðoan Cung Nguyễn Phúc Miên Trinh
綏理王 端恭 阮福綿寊
12남
(11황자)
장안군왕 공의 응우옌 푹 미엔브우(완복면보) 1820년 ~ 1854년 화염안빈
Tương An quận vương Cung Nghị Nguyễn Phúc Miên Bửu
鏘安郡王 恭毅 阮福綿寶
13남
(12황자)
준국공 공목 응우옌 푹 미엔쭈(완복면저) 1820년 ~ 1890년 딘 티 응히아
Tuân Quốc công Cung Mục Nguyễn Phúc Miên Trữ
遵國公 恭睦 阮福綿宁
14남 응우옌 푹 미엔흐우(완복면개) 1821년 ~ 1824년 단렬숙빈
Nguyễn Phúc Miên Hựu
阮福綿𡧣
15남
(13황자)
낙안군공 화신 응우옌 푹 미엔부(완복면우) 1821년 ~ 1849년 응우옌 티
Lạc Hóa quận công Hòa Thận Nguyễn Phúc Miên Vũ
樂化郡公 和愼 阮福綿宇
16남
(14황자)
하청군공 장간 응우옌 푹 미엔똥(완복면송) 1822년 ~ 1858년 쩐 티 응히엠
Hà Thanh quận công Trang Giản Nguyễn Phúc Miên Tống
河淸郡公 莊簡 阮福綿宋
17남 응우옌 푹 미엔탄(완복면성)
Nguyễn Phúc Miên Thành
阮福綿宬
18남
(15황자)
의국공 공달 응우엔 푹 미엔떼(완복면재) 1822년 ~ 1845년 화염안빈
Nghĩa quốc công Cung Đạt Nguyễn Phúc Miên Tể
義國公 恭達 阮福綿宰
21남 응우옌 푹 미엔투옌(완복면선) 쩐 티 띠엔
Nguyễn Phúc Miên Tuyên
阮福綿宣
22남 응우옌 푹 미엔롱(완복면륭) 정유첩여
Nguyễn Phúc Miên Long
阮福綿㝫
23남
(16황자)
진만군공 공혜 응우옌 푹 미엔띳(완복면석) 1823년 ~ 1866년 완숙장빈 응우옌 푹 미엔
(Nguyễn Phúc Miên Thực
/阮福綿寔/완복면식)
Trấn Nam quận công Cung Huệ Nguyễn Phúc Miên Tịch
鎭蠻郡公 恭惠 阮福綿㝜
26남
(17황자)
산정군왕 돈순 응우옌 푹 미엔꿍(완복면궁) 1824년 ~ 1851년 단정첩여
Sơn Định quận công Đôn Thuận Nguyễn Phúc Miên Cung
山定郡公 敦順 阮福綿宮
27남
(18황자)
신평군공 정의 응우옌 푹 미엔퐁(완복면풍) 1824년 ~ 1860년 도 티 땀
Tân Bình quận công Tĩnh Nghị Nguyễn Phúc Miên Phong
新平郡公 靜懿 阮福綿寷
28남 응우옌 푹 미엔짯(완복면택) 1824년 ~ 1827년 완순혜빈
Nguyễn Phúc Miên Trạch
阮福綿宅
29남
(19황자)
계주군공 공량 응우옌 푹 미엔리에우(완복면료) 1824년 ~ 1881년 레 티
Quỳ Châu quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Liêu
癸州郡公 恭亮 阮福綿寮
30남
(20황자)
광녕군공 돈화 응우옌 푹 미엔맛(완복면밀) 1825년 ~ 1847년 완순혜빈
Quảng Ninh quận vương Đôn Hòa Nguyễn Phúc Miên Mật
廣寧郡公 敦和 阮福綿宓
31남
(21황자)
산정군공 화후 응우옌 푹 미엔르엉(완복면량) 1826년 ~ 1863년 숙칙여빈
Sơn Tĩnh quận công Hòa Hậu Nguyễn Phúc Miên Lương
山靜郡公 和厚 阮福綿㝗
32남
(22황자)
광변군공 공량 응우옌 푹 미엔지아(완복면가) 1826년 ~ 1875년 단정첩여
Quảng Biên quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Gia
廣邊郡公 恭亮 阮福綿家
33남
(23황자)
낙변군공 돈량 응우옌 푹 미엔코안(완복면관) 1826년 ~ 1863년 장순귀인
Lạc Biên quận công Đôn Lượng Nguyễn Phúc Miên Khoan
樂邊郡公 敦亮 阮福綿寬
34남 응우옌 푹 미엔호안(완복면환) 1826년 ~ 1839년 도 티
Nguyễn Phúc Miên Hoan
阮福綿宦
35남
(24황자)
파천군공 양화 응우옌 푹 미엔뚝(완복면숙) 1827년 ~ 1854년 까이 티 찐
Ba Xuyên quận công Lượng Hòa Nguyễn Phúc Miên Túc
巴川郡公 亮和 阮福綿宿
36남
(25황자)
건상군공 공량 응우옌 푹 미엔꾸안(완복면관) 1827년 ~ 1847년 정유첩여
Kiến Tường quận công Hòa Lượng Nguyễn Phúc Miên Quan
建祥郡公 恭諒 阮福綿官
37남
(26황자)
화성왕 단공 응우옌 푹 미엔뚜언(완복면준) 1827년 ~ 1907년 화염안빈
Hòa Thịnh vương Ðoan Cung Nguyễn Phúc Miên Tuấn
和盛王 端恭 阮福綿寯
40남
(27황자)
화국공 돈윤 응우옌 푹 미엔꾸언(완복면군) 1828년 ~ 1863년 혜결현비
Hòa Quốc công Đôn Doãn Nguyễn Phúc Miên Quận
和國公 敦允 阮福綿宭
41남
(28황자)
수안군공 공량 응우옌 푹 미엔캅(완복면합) 1828년 ~ 1894년 숙칙여빈
Tuy An quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Kháp
綏安郡公 恭亮 阮福綿㝓
42남
(29황자)
해국공 공목 응우옌 푹 미엔땅(완복면청) 1828년 ~ 1896년 응우옌 티 띤
Hải Quốc công Cung Mục Nguyễn Phúc Miên Tằng
海國公 恭睦 阮福綿𡪠
43남 응우옌 푹 미엔띤(완복면성) 1828년 ~ 1837년 완순혜빈
Nguyễn Phúc Miên Tịnh
阮福綿𡨽
44남
(30황자)
서령군공 단의 응우옌 푹 미엔테(완복면채) 1829년 ~ 1864년 판 티 비엔
Tây Ninh quận công Ðoan Nghị Nguyễn Phúc Miên Thể
西寧郡公 端毅 阮福綿寀
45남
(31황자)
진정군공 공량 응우옌 푹 미엔연(완복면인) 1829년 ~ 1885년 도 티 땀
Trấn Tĩnh quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Dần
鎭靖郡公 恭亮 阮福綿寅
47남
(32황자)
광택군공 단민 응우옌 푹 미엔꾸(완복면거) 1829년 ~ 1854년 정약화빈
Quảng Trạch quận công Ðoan Mẫn Nguyễn Phúc Miên Cư
廣澤郡公 端敏 阮福綿𡨢
48남
(33황자)
안국공 근혜 응우옌 푹 미엔응(완복면옹) 1830년 ~ 1853년 완순혜빈
An Quốc công Cẩn Huệ Nguyễn Phúc Miên Ngung
安國公 謹慧 阮福綿㝘
49남
(34황자)
정가공 응우엔 푹 미엔사(완복면자) 1830년 ~ 1902년 정약화빈
Tĩnh Gia công Nguyễn Phúc Miên Sạ
靖嘉公 阮福綿宱
51남
(35황자)
진변군공 공량 응우옌 푹 미엔탄(완복면청) 1830년 ~ 1877년 레 티 록
Trấn Biên quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Thanh
鎭邊郡公 恭亮 阮福綿寈
52남
(36황자)
전국공 공아 응우옌 푹 미엔띤(완복면성) 1830년 ~ 1870년 정약화빈
Điện Quốc công Cung Nhã Nguyễn Phúc Miên Tỉnh
奠國公 恭雅 阮福綿㝭
53남
(37황자)
수변군공 근목 응우옌 푹 미엔숭(완복면총) 1831년 ~ 1865년 요수첩여
Tuy Biên quận công Cẩn Mục Nguyễn Phúc Miên Sủng
綏邊郡公 謹穆 阮福綿寵
54남
(38황자)
계산군공 공량 응우옌 푹 미엔응오(완복면오) 1831년 ~ 1873년
Quế Sơn quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Ngô
桂山郡公 恭亮 阮福綿𡨂
55남
(39황자)
풍국공 홍아 응우옌 푹 미엔끼엔(완복면건) 1831년 ~ 1854년 레 티 록
Phong Quốc công Hoằng Nhã Nguyễn Phúc Miên Kiền
豊國公 弘雅 阮福綿𡨊
56남
(40황자)
진정군공 돈의 응우옌 푹 미엔미에우(완복면묘) 1832년 ~ 1865년 응우옌 티 한 응우옌 푹 미엔쩌우
(Nguyễn Phúc Miên Cầu
/阮福綿𡨃/완복면구)
Trấn Định quận công Đôn Nghị Nguyễn Phúc Miên Miêu
鎭定郡公 敦懿 阮福綿𡩈
57남
(41황자)
회덕군왕 단공 응우옌 푹 미엔럼(완복면림) 1832년 ~ 1897년 숙칙여빈
Hoài Đức quận vương Ðoan Cung Nguyễn Phúc Miên Lâm
懷德郡王 端恭 阮福綿㝝
58남
(42황자)
유천군공 혜목 응우옌 푹 미엔띠엡(완복면잠) 1832년 ~ 1871년
Duy Xuyên quận công Huệ Mục Nguyễn Phúc Miên Tiệp
維川郡公 惠睦 阮福綿寁
59남
(43황자)
금강군공 공량 응우옌 푹 미엔꾸앙(완복면만) 1832년 ~ 1895년
Kim Giang quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Quãng
金江郡公 恭亮 阮福綿𡩄
60남
(44황자)
광화군공 공량 응우옌 푹 미엔우옌(완복면완) 1833년 ~ 1892년 혜결현비
Quảng Huế quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Uyển
廣化郡公 恭亮 阮福綿宛
61남
(45황자)
남책군공 공량 응우옌 푹 미엔온(완복면온) 1833년 ~ 1895년 응우옌 티 한
nam sách quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Ôn
南策郡公 恭亮 阮福綿㝧
62남 응우옌 푹 미엔쭈(완복면주) 1833년 ~ 1841년
Nguyễn Phúc Miên Tru
阮福綿宙
63남 응우옌 푹 미엔케(완복면예) 1833년 ~ 1839년 도 티 꾸엉
Nguyễn Phúc Miên Khê
阮福綿㝣
64남 응우옌 푹 미엔응우(완복면우) 1833년 ~ 1847년 레 티 록
Nguyễn Phúc Miên Ngữ
阮福綿寓
65남
(46황자)
진국공 응우옌 푹 미엔따(완복면사) 1833년 ~ 1889년 까오 티 디에우
Trấn Quốc công Nguyễn Phúc Miên Tả
鎭國公 阮福綿寫
66남
(47황자)
홍화군왕 응우옌 푹 미엔티엔(완복면전) 1833년 ~ 1895년 쩐 티 타인
Hoằng Huế quận vương Nguyễn Phúc Miên Thiện
弘化郡王 阮福綿𡩀
67남 응우옌 푹 미엔탓(완복면실) 1834년 ~ 1837년 완순혜빈
Nguyễn Phúc Miên Thất
阮福綿室
68남
(48황자)
신안군공 혜목 응우옌 푹 미엔바오(완복면포) 1835년 ~ 1854년 정약화빈
Tân An quận công Huệ Mục Nguyễn Phúc Miên Bảo
新安郡公 慧穆 阮福綿𡧖
69남
(49황자)
보안군공 온민 응우옌 푹 미엔캇(완복면객) 1835년 ~ 1858년 도 티 땀
bảo An quận công Ôn Mẫn Nguyễn Phúc Miên Khách
寶安郡公 溫敏 阮福綿客
70남
(50황자)
후록군공 공량 응우옌 푹 미엔팃(완복면척) 1835년 ~ 1872년 쩐 티 냐
Hậu Lộc quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Thích
厚祿郡公 恭亮 阮福綿𡫁
71남
(51황자)
건화군공 공량 응우옌 푹 미엔띠에우(완복면조) 1836년 ~ 1891년 부이 티 손
Kiến Hòa quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Điều
建和郡公 恭亮 阮福綿𡩢
72남
(52황자)
건풍군공 공량 응우옌 푹 미엔호앙(완복면황) 1836년 ~ 1888년 도 티 땀
Kiến Phòng quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Hoang
建豊郡公 恭亮 阮福綿𡧽
73남
(53황자)
영록군공 공량 응우옌 푹 미엔찌(완복면치) 1836년 ~ 1888년 숙칙여빈
Vĩnh Lộc quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Chí
永祿郡公 恭亮 阮福綿寘
74남
(54황자)
부길군공 공량 응우옌 푹 미엔탄(완복면친) 1837년 ~ 1875년 정약화빈
Phú Cát quận công Cung Lượng Nguyễn Phúc Miên Thân
富吉郡公 恭亮 阮福綿寴
75남
(55황자)
금천군왕 공목 응우옌 푹 미엔끼(완복면기) 1838년 ~ 1881년 응우옌 티 쑤언
Cẩm Xuyên quận Vương Cung Mục Nguyễn Phúc Miên Ký
錦川郡王 恭睦 阮福綿寄
76남
(56황자)
안천왕 단장 응우옌 푹 미엔방(완복면방) 1838년 ~ 1902년 숙칙여빈
An Xuyên vương Ðoan Trang Nguyễn Phúc Miên Bàng
安川王 端莊 阮福綿㝑
77남 응우옌 푹 미엔삿(완복면색) 1839년 ~ 1856년 완순혜빈
Nguyễn Phúc Miên Sách
阮福綿𡩡
78남
(57황자)
안성왕 응우옌 푹 미엔릿(완복면력) 1841년 ~ 1920년 숙칙여빈
An Thành Vương Nguyễn Phúc Miên Lịch
安城王 阮福綿𡫯

황녀

- 봉호 시호 이름 생몰년도 생모 비고
장녀 안정 응우옌 푹 응옥똥(완복옥종) 1812년 ~ 1824년 혜결현비
An Tĩnh Nguyễn Phúc Ngọc Tông
安靜 阮福玉琮
차녀 안부공주 정신 응우옌 푹 쿠에지아(완복규가) 1813년 ~ 1865년 혜결현비
An Phú công chúa Trinh Tín Nguyễn Phúc Khuê Gia
安富公主 貞信 阮福珪嘉
3녀 녹성공주 단결 응우옌 푹 우옌디엠(완복완염) 1815년 ~ 1836년 혜결현비
Lộc Thành công chúa Đoan Khiết Nguyễn Phúc Uyển Diễm
鹿城公主 端潔 阮福琬琰
4녀 안상공주 미숙 응우옌 푹 르엉득(완복양덕) 1817년 ~ 1891년 응우옌 티 반
An Thường công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Lương Đức
安裳公主 美淑 阮福良德
5녀 향라공주 휘민 응우옌 푹 꾸앙띤(완복광정) 1817년 ~ 1844년 장순귀인
Hương Lạ công chúa Huy Mẫn Nguyễn Phúc Quang Tĩnh
香邏公主 徽敏 阮福光靜
6녀 영안공주 미숙 응우옌 푹 호아특(완복화숙) 1818년 ~ 1893년 까이 티 찐
Vĩnh An công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Hoà Thục
永安公主 美淑 阮福和淑
7녀 안장공주 장순 응우옌 푹 찐득(완복정숙) 1818년 ~ 1863년 쩐 티 띠엠
An Trang công chúa Trang Thuận Nguyễn Phúc Trình Đức
安莊公主 莊順 阮福貞德
8녀 풍화공주 단염 응우옌 푹 뉴투언(완복유순) 1819년 ~ 1840년 화염안빈
Phong Hoà công chúa Đoan Diễm Nguyễn Phúc Nhu Thuận
豊和公主 端艶 阮福柔順
9녀 안길공주 미숙 응우옌 푹 뉴특(완복유숙) 1819년 ~ 1886년 완순혜빈
An Cát công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Nhu Thục
安吉公主 美淑 阮福柔淑
10녀 정미공주 유정 응우옌 푹 도안투언(완복단순) 1820년 ~ 1854년 쩐 티 응히엠
Định Mỹ công chúa Nhu Tĩnh Nguyễn Phúc Đoan Thuận
定美公主 柔靜 阮福端順
11녀 부미공주 미숙 응우옌 푹 도안찐(완복단정) 1821년 ~ 1899년 단정첩여
Phú Mỹ công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Đoan Trinh
富美公主 美淑 阮福端貞
12녀 방유공주 연염 응우옌 푹 빈지아(완복영가) 1821년 ~ 1850년 까이 티 찐
Phương Duy công chúa Uyên Diễm Nguyễn Phúc Vĩnh Gia
芳維公主 淵艶 阮福永嘉
13녀 신화공주 방정 응우옌 푹 도안탄(완복단신) 1822년 ~ 1866년 장순귀인
Tân Hoà công chúa Phương Tĩnh Nguyễn Phúc Đoan Thận
新和公主 芳靜 阮福端愼
14녀 경림공주 장혜 응우옌 푹 냔탄(완복한신) 1822년 ~ 1849년 쩐 티 냔
Quỳnh Lâm công chúa Trang Tuệ Nguyễn Phúc Nhàn Thận
瓊林公主 莊慧 阮福嫻愼
15녀 무화공주 미숙 응우옌 푹 지아찐(완복가정) 1823년 ~ 1885년 도안 티 투이
Mậu Hoà công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Gia Trinh
茂和公主 美淑 阮福嘉貞
16녀 미령공주 염결 응우옌 푹 지아띠엣(완복가절) 1823년 ~ 1841년 도 티 땀
Mỹ Ninh công chúa Diễm Khiết Nguyễn Phúc Gia Tiết
美寧公主 艶潔 阮福嘉節
17녀 부풍공주 완화 응우옌 푹 빈투이(완복영서) 1824년 ~ 1863년 쩐 티 쭉
Phú Phong công chúa Uyển Hoà Nguyễn Phúc Vĩnh Thuỵ
富豊公主 婉和 阮福永瑞
18녀 귀덕공주 공숙 응우옌 푹 빈찐(완복영정) 1824년 ~ 1892년 단렬숙빈
Quy Đức công chúa Cung Thục Nguyễn Phúc Vĩnh Trinh
歸德公主 恭淑 阮福永貞
20녀 감덕공주 응우옌 푹 툭탄(완복숙신) 1825년 ~ 1907년 쩐 티 응히엠
Cảm Đức công chúa Nguyễn Phúc Thục Thận
感德公主 阮福淑愼
21녀 춘안공주 한완 응우옌 푹 툭띤(완복숙정) 1825년 ~ 1856년 레 티 록
Xuân An công chúa Nhàn Uyển Nguyễn Phúc Thục Tĩnh
春安公主 嫻婉 阮福淑靜
22녀 화미공주 가숙 응우옌 푹 짱띤(완복장정) 1825년 ~ 1847년 정유첩여
Hoà Mỹ công chúa Gia Thục Nguyễn Phúc Trang Tĩnh
和美公主 嘉淑 阮福莊靜
23녀 점덕공주 응우옌 푹 짱냔(완복장한) 1825년 ~ 1892년 응우옌 티 한
Triêm Đức công chúa Nguyễn Phúc Trang Nhàn
霑德公主 阮福莊嫻
24녀 평춘공주 정방 응우옌 푹 지아투이(완복가서) 1825년 ~ 1860년 쩐 티 쭉
Bình Xuân công chúa Tĩnh Phương Nguyễn Phúc Gia Thuỵ
平春公主 靜芳 阮福嘉瑞
25녀 내덕공주 응우옌 푹 찐탄(완복정신) 1826년 ~ 1904년 단렬숙빈
Lại Đức công chúa Nguyễn Phúc Trinh Thận
賚德公主 阮福貞愼
26녀 의전공주 미숙 응우옌 푹 찐냔(완복정한) 1827년 ~ 1902년 숙칙여빈
Nghĩa Điền công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Trinh Nhàn
義田公主 美淑 阮福貞嫻
27녀 미하공주 혜정 응우옌 푹 뜨엉호아(완복상화) 1827년 ~ 1847년 완순혜빈
Mỹ Hà công chúa Tuệ Tĩnh Nguyễn Phúc Tường Hoà
美霞公主 慧靜 阮福祥和
28녀 춘영공주 미숙 응우옌 푹 뜨엉띤(완복상정) 1828년 ~ 1875년 정약화빈
Xuân Vinh công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Tường Tĩnh
春榮公主 美淑 阮福祥靜
29녀 가락공주 혜아 응우옌 푹 냔툭(완복한숙) 1828년 ~ 1864년 도 티 꾸엉
Gia Lạc công chúa Tuệ Nhã Nguyễn Phúc Nhàn Thục
嘉洛公主 慧雅 阮福嫻淑
30녀 응우옌 푹 냔찐(완복한정) 1829년 ~ 1839년 정유첩여
Nguyễn Phúc Nhàn Trinh
阮福嫻貞
31녀 평성공주 응우옌 푹 투이탄(완복서신) 1829년 ~ 1907년 레 티 록
Bình Thịnh công chúa Nguyễn Phúc Thuỵ Thận
平盛公主 阮福瑞愼
32녀 응우옌 푹 투이툭(완복서숙) 1829년 ~ 1835년 혜결현비
Nguyễn Phúc Thuỵ Thục
阮福瑞淑
34녀 순례공주 미숙 응우옌 푹 띤호아(완복정화) 1830년 ~ 1882년 단렬숙빈
Thuận Lễ công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Tĩnh Hòa
順禮公主 美淑 阮福靜和
36녀 패은공주 미숙 응우옌 푹 르엉찐(완복양정) 1830년 ~ 1891년 도 티 땀
Bái Ân công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Lương Trinh
沛恩公主 美淑 阮福良貞
37녀 응우옌 푹 지아짱(완복가장) 1837년 ~ 1847년 쩐 티 띠엔
Nguyễn Phúc Gia Trang
阮福嘉莊
38녀 금향공주 유칙 응우옌 푹 지아띤(완복가정) 1831년 ~ 1860년 도 티 꾸엉
Kim Hương công chúa Nhu Tắc Nguyễn Phúc Gia Tĩnh
金香公主 柔則 阮福嘉靜
39녀 영진공주 장화 응우옌 푹 툭뚜에(완복숙혜) 1832년 ~ 1854년 정약화빈
Vĩnh Trân công chúa Trang Hoà Nguyễn Phúc Thục Tuệ
永珍公主 莊和 阮福淑慧
40녀 순화공주 단혜 응우옌 푹 냔띤(완복한정) 1832년 ~ 1863년 리 티 껌
Thuận Hoà công chúa Đoan Tuệ Nguyễn Phúc Nhàn Tĩnh
順和公主 端慧 阮福嫻靜
41녀 방향공주 혜화 응우옌 푹 냔안(완본한안) 1832년 ~ 1854년 완순혜빈
Phương Hương công chúa Tuệ Hoà Nguyễn Phúc Nhàn An
芳香公主 慧和 阮福嫻安
42녀 의당공주 유장 응우옌 푹 띤안(완복정안) 1833년 ~ 1857년 정약화빈
Nghĩa Đường công chúa Nhu Trang Nguyễn Phúc Tĩnh An
義堂公主 柔莊 阮福靜安
43녀 춘화공주 미숙 응우옌 푹 툭뚜(완복숙자) 1833년 ~ 1879년 완순혜빈
Xuân Hoà công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Thục Tư
春和公主 美淑 阮福淑姿
44녀 춘래공주 응우옌 푹 뉴응히(완복유의) 1833년 ~ 1907년 숙칙여빈
Xuân Lai công chúa Nguyễn Phúc Nhu Nghi
春來公主 阮福柔儀
46녀 부후공주 미숙 응우옌 푹 프엉찐(완복방정) 1834년 ~ 1886년 요수첩여
Phú Hậu công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Phương Trinh
富厚公主 美淑 阮福芳貞
47녀 정성공주 연한 응우옌 푹 호아탄(완복화신) 1834년 ~ 1860년 부이 티 손
Định Thành công chúa Uyên Nhàn Nguyễn Phúc Hoà Thận
定城公主 淵嫻 阮福和愼
48녀 미예공주 미숙 응우옌 푹 호아냔(완복화한) 1835년 ~ 1912년 완순혜빈
Mỹ Duệ công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Hoà Nhàn
美裔公主 美淑 阮福和嫻
49녀 향계공주 응우옌 푹 호아뜨엉(완복화상) 1835년 ~ ? 쩐 티 미
Hương Khê công chúa Nguyễn Phúc Hoà Tường
香溪公主 阮福和祥
50녀 미순공주 단미 응우옌 푹 냔뚜에(완복한혜) 1835년 ~ 1863년 정약화빈
Mỹ Thuận công chúa Đoan Mỹ Nguyễn Phúc Nhàn Tuệ
美順公主 端美 阮福嫻慧
51녀 춘운공주 완정 응우옌 푹 안냔(완복안한) 1836년 ~ 1854년 정약화빈
Xuân Vân công chúa Nhàn Tĩnh Nguyễn Phúc An Nhàn
春雲公主 婉靜 阮福安嫻
52녀 다록공주 응우옌 푹 뉴호아(완복유화) 1836년 ~ 1929년 완순혜빈
Đa Lộc công chúa Nguyễn Phúc Nhu Hoà
多祿公主 阮福柔和
53녀 임청공주 미숙 응우옌 푹 호아찐(완복화정) 1836년 ~ 1869년 요수첩여
Lâm Thanh công chúa Mỹ Thục Nguyễn Phúc Hoà Trinh
臨淸公主 美淑 阮福和貞
54녀 총랑공주 여유 응우옌 푹 르엉냔(완복양한) 1838년 ~ 1872년 완순혜빈
Thông Lãng công chúa Lệ Nhu Nguyễn Phúc Lương Nhàn
聰朗公主 麗柔 阮福良嫻
55녀 응우옌 푹 찐호아(완복정화) 1838년 ~ 1839년 정약화빈
Nguyễn Phúc Trinh Hoà
阮福貞和
56녀 응우옌 르엉띤(완복양정) 1838년 ~ 1840년 완순혜빈
Nguyễn Phúc Lương Tĩnh
阮福良靜
57녀 패택공주 응우옌 푹 찐띤(완복정정) 1839년 ~ 1909년 부이 티 손
Bái Trạch công chúa Nguyễn Phúc Trinh Tĩnh
沛澤公主 阮福貞靜
59녀 응우옌 푹 뉴띤(완복유정) 1839년 ~ 1845년 응우옌 티 쑤언
Nguyễn Phúc Nhu Tĩnh
阮福柔靜
60녀 응우옌 푹 띤짱(완복정장) 1840년 ~ 1847년 정약화빈
Nguyễn Phúc Tĩnh Trang
阮福靜莊
61녀 미택공주 응우옌 푹 찐뉴(완복정유) 1840년 ~ 1902년 레 티 통
Mỹ Trạch công chúa Nguyễn Phúc Trinh Nhu
美澤公主 阮福貞柔
62녀 응우옌 푹 찐투이(완복정서) 1841년 ~ 1845년
Nguyễn Phúc Trinh Thuỵ
阮福貞瑞
63녀 평륭공주 여아 응우옌 푹 짱뜨엉(완복장상) 1841년 ~ 1864년 당 티 예우디에우
Bình Long công chúa Lệ Nhã Nguyễn Phúc Trang Tường
平隆公主 麗雅 阮福莊祥
64녀 의수공주 완방 응우옌 푹 푹뜨엉(완복복상) 1841년 ~ 1865년 완순혜빈
Nghi Thọ công chúa Nhàn Phương Nguyễn Phúc Phúc Tường
宜壽公主 婉芳 阮福福祥