티에우찌 황제: 두 판 사이의 차이

위키백과, 우리 모두의 백과사전.
내용 삭제됨 내용 추가됨
편집 요약 없음
45번째 줄: 45번째 줄:


== 가계도 ==
== 가계도 ==
* 이름 없는 황자녀는 제외.
;후비
=== 후비 ===
{|class="wikitable"
{|class="wikitable"
|-align="center"
|-align="center"
239번째 줄: 240번째 줄:
|}
|}


;황자
=== 황자 ===
{|class="wikitable"
* 제1황자 안풍군왕({{vie|v=An Phong Quận Vương|hn=安豊郡王}}) 완복홍보({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Bảo|hn=阮福洪保}}, [[1825년]] ~ [[1854년]])
|-align="center"
* 제2황자 군왕(郡王) 완복홍임({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Nhậm|hn=阮福洪任}}) - 의천장황후 소생, 제4대 황제 [[뜨득|익종 사덕영황제]](翼宗 嗣德英皇帝).
! - !! 봉호 !! 시호 !! 이름 !! 생몰년도 !! 생모 !! 비고
* 제3황자 태성군왕({{vie|v=Thái Thạnh Quận Vương|hn=泰盛郡王}}) 완복홍보({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Phố|hn=阮福洪俌}}, [[1833년]] ~ [[1890년]])
|-align="center"
* 제4황자 서태왕({{vie|v=Thoại Thái Vương|hn=瑞太王}}) 완복홍의({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Y|hn=阮福洪依}}, [[1833년]] ~ [[1877년]]) - 숙비 소생, 제5대 황제 [[죽득|공종 혜황제]](恭宗 惠皇帝)의 생부.
|rowspan="3"| 장남<br>(1황자) || 안풍군왕 || 단장 || 응우옌 푹 홍바오(완복홍보) ||rowspan="3"| [[1825년]] ~ [[1854년]] ||rowspan="3"| 귀빈 정씨 ||rowspan="3"|
* 제5황자 완복홍검({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Kiệm|hn=阮福洪儉}}, [[1834년]] ~ [[1842년]])
|-align="center"
* 제6황자 홍치왕({{vie|v=Hoằng Trị Vương|hn=弘治王}}) 완복홍작({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Tố|hn=阮福洪作}}, [[1834년]] ~ [[1902년]])
| An Phong Quận Vương || Ðoan Trang || Nguyễn Phúc Hồng Bảo
* 제7황자 영군공({{vie|v=Vĩnh Quận Công|hn=永郡公}}) 완복홍전({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Truyền|hn=阮福洪傳}}, [[1835년]] ~ [[1863년]])
|-align="center"
* 제8황자 가흥왕({{vie|v=Gia Hưng Vương|hn=嘉興王}}) 완복홍휴({{vie|v=阮福洪休|hn=Nguyễn Phúc Hồng Hưu}}, [[1835년]] ~ [[1885년]]) - 양비 소생.
| 安豊郡王 || 端莊 || 阮福洪保
* 제9황자 풍록군공({{vie|v=Phong Lộc Quận Công|hn=豊祿郡公}}) 완복홍항({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Kháng|hn=阮福洪伉}}, [[1837년]] ~ [[1855년]])
|-align="center"
* 제10황자 안복군왕({{vie|v=An Phước Quận Vương|hn=安福郡王}}) 완복홍건({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Kiện|hn=阮福洪健}}, [[1837년]] ~ [[1895년]]) - 양비 소생.
|rowspan="3"| 차남<br>(2황자) || [[사덕제|사덕황제]] || || 응우옌 푹 티(완복시) ||rowspan="3"| [[1829년]] ~ [[1883년]] ||rowspan="3"| 의천장황후 ||rowspan="3"| <small>응우옌 푹 홍냠<br>(Nguyễn Phúc Hồng Nhậm<br>/阮福洪任/완복홍임)
* 제11황자 완복홍소({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Thiệu|hn=阮福洪佋}}, [[1837년]]) - 요절.
|-align="center"
* 제12황자 수화군왕({{vie|v=Tuy Hoà Quận Vương|hn=綏和郡王}}) 완복홍부({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Phò|hn=阮福洪付}}, [[1837년]] ~ [[1899년]])
| Thiệu Trị Hoàng đế || || Nguyễn Phúc Thì
* 제13황자 군공(郡公) 완복홍방({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Bàng|hn=阮福洪傍}}, [[1838년]] ~ [[1853년]])
|-align="center"
* 제14황자 완복홍침({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Sâm|hn=阮福洪侵}}, [[1838년]] ~ [[1839년]])
| 嗣德皇帝 || || 阮福時
* 제15황자 완복홍략({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Trước|hn=阮福洪略}}, [[1839년]]) - 요절.
|-align="center"
* 제16황자 향산군공({{vie|v=Hương Sơn Quận Công|hn=香山郡公}}) 완복홍의({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Nghi|hn=阮福洪儀}}, [[1839년]] ~ [[1864년]])
|rowspan="3"| 3남<br>(3황자) || 태성군왕 || 장공 || 응우옌 푹 홍푸(완복홍부) ||rowspan="3"| [[1830년]] ~ [[1890년]] ||rowspan="3"| 쯔엉 티 투이 ||rowspan="3"|
* 제17황자 완복홍시({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Thi|hn=阮福洪侍}}, [[1839년]] ~ [[1842년]]) - 요절.
|-align="center"
* 제18황자 미록군공({{vie|v=Mỹ Lộc Quận Công|hn=美祿郡公}}) 완복홍첩({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Tiệp|hn=阮福洪倢}}, [[1840년]] ~ [[1863년]])
| Thái Thạnh Quận Vương || Trang Cung || Nguyễn Phúc Hồng Phó
* 제20황자 완복홍희({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Hy|hn=阮福洪俙}}, [[1842년]] ~ [[1843년]])
|-align="center"
* 제21황자 완복홍기({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Cơ|hn=阮福洪僟}}, [[1843년]]) - 요절.
| 泰盛郡王 || 莊恭 || 阮福洪付
* 제22황자 완복홍주({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Trù|hn=阮福洪儔}}, [[1843년]] ~ [[1847년]])
|-align="center"
* 제23황자 기풍군공({{vie|v=Kỳ Phong Quận Công|hn=奇峰郡公}}) 완복홍정({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Đình|hn=阮福洪停}}, [[1843년]] ~ [[1884년]])
|rowspan="3"| 4남<br>(4황자) || [[응우옌푹홍이|서태왕]] || 돈정 || 응우옌 푹 홍이(완복홍의) ||rowspan="3"| [[1833년]] ~ [[1877년]] ||rowspan="3"| 의순숙비 ||rowspan="3"| 제5대 황제 [[육덕제]](育德帝)의 생부.
* 제25황자 부량군공({{vie|v=|hn=富良郡公}}) 완복홍요({{vie|v=|hn=阮福洪徭}}) - 덕빈 소생.
|-align="center"
* 제26황자 순의견태왕({{vie|v=Thuần Nghị Kiến Thái Vương|hn=純毅堅太王}}) 완복홍해({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Cai|hn=阮福洪侅}}, [[1845년]] ~ [[1876년]]) - 제7대 [[끼엔푹|간종 건복의황제]](簡宗 建福毅皇帝), 제8대 [[함의제]](咸宜帝), 제9대 [[동카인|경종 동경순황제]](景宗 同慶純皇帝)의 생부.
| Thoại Thái Vương || Đôn Chính || Nguyễn Phúc Hồng Y
* 제28황자 완복홍예({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Nghê|hn=阮福洪倪}}, [[1847년]]) - 요절
|-align="center"
* 제29황자 문랑군공({{vie|v= Văn Lãng Quận Công|hn=文朗郡公}}) 완복홍일({{vie|v=Nguyễn Phúc Hồng Dật|hn=阮福洪佚}}) - 궁인 장씨 소생, 제6대 황제 [[협화제]](協和帝).
| 瑞太王 || 敦正 || 阮福洪依
|-align="center"
|rowspan="3"| 5남 || || || 응우옌 푹 끼엠(완복홍검) ||rowspan="3"| [[1834년]] ~ [[1842년]] ||rowspan="3"| 도 티 찐 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Kiệm
|-align="center"
| || || 阮福洪儉
|-align="center"
|rowspan="3"| 6남<br>(5황자) || 홍치왕 || || 응우옌 푹 홍또(완복홍소) ||rowspan="3"| [[1834년]] ~ [[1922년]] ||rowspan="3"| 응오 티 쑤언 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| Hoằng Trị Vương || || Nguyễn Phúc Hồng Tố
|-align="center"
| 弘治王 || || 阮福洪傃
|-align="center"
|rowspan="3"| 7남<br>(6황자) || 영국공 || 양민 || 응우옌 푹 홍피(완복홍비) ||rowspan="3"| [[1835년]] ~ [[1863년]] ||rowspan="3"| 응우옌 티 프엉 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| Vĩnh Quốc Công || Lương Mẫn || Nguyễn Phúc Hồng Phì
|-align="center"
| 永國公 || 良敏 || 阮福洪伾
|-align="center"
|rowspan="3"| 8남<br>(7황자) || 가흥왕 || 공숙 || 응우옌 푹 홍흐우(완복홍휴) ||rowspan="3"| [[1835년]] ~ [[1885년]] ||rowspan="3"| 양비 무씨 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| Gia Hưng Vương || Cung Túc || Nguyễn Phúc Hồng Hưu
|-align="center"
| 嘉興王 || 恭肅 || 阮福洪休
|-align="center"
|rowspan="3"| 9남<br>(8황자) || 풍록군공 || 공후 || 응우옌 푹 홍캉(완복홍항) ||rowspan="3"| [[1837년]] ~ [[1855년]] ||rowspan="3"| 서빈 장씨 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| Phong Lộc Quận Công || Cung Hậu || Nguyễn Phúc Hồng Kháng
|-align="center"
| 豊祿郡公 || 恭厚 || 阮福洪伉
|-align="center"
|rowspan="3"| 10남<br>(9황자) || 안복군왕 || 장공 || 응우옌 푹 홍끼엔(완복홍건) ||rowspan="3"| [[1837년]] ~ [[1895년]] ||rowspan="3"| 양비 무씨 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| An Phúc Quận Vương || Trang Cung || Nguyễn Phúc Hồng Kiện
|-align="center"
| 安福郡王 || 莊恭 || 阮福洪健
|-align="center"
|rowspan="3"| 11남 || || || 응우옌 푹 홍(완복옥소) ||rowspan="3"| [[1837년]] ||rowspan="3"| 쯔엉 티 르엉 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Thiệu
|-align="center"
| || || 阮福洪佋
|-align="center"
|rowspan="3"| 12남<br>(10황자) || 수화군왕 || 장공 || 응우옌 푹 홍쭈옌(완복홍전) ||rowspan="3"| [[1837년]] ~ [[1889년]] ||rowspan="3"| 유빈 완씨 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| Tuy Hoà Quận Vương || Trang Cung || Nguyễn Phúc Hồng Truyền
|-align="center"
| 綏和郡王 || 莊恭 || 阮福洪傳
|-align="center"
|rowspan="3"| 13남 || || || 응우옌 푹 홍방(완복홍방) ||rowspan="3"| [[1838년]] ~ [[1853년]] ||rowspan="3"| 양비 무씨 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Bàng
|-align="center"
| || || 阮福洪傍
|-align="center"
|rowspan="3"| 14남 || || || 응우옌 푹 홍섬(완복홍참) ||rowspan="3"| [[1838년]] ~ [[1839년]] ||rowspan="3"| 판 티 툭 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Sâm
|-align="center"
| || || 阮福洪傪
|-align="center"
|rowspan="3"| 15남 || || || 응우옌 푹 홍쯔억(완복홍착) ||rowspan="3"| ||rowspan="3"| ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Trước
|-align="center"
| || || 阮福洪㒂
|-align="center"
|rowspan="3"| 16남<br>(11황자) || 향산군공 || 통량 || 응우옌 푹 홍응히(완복홍의) ||rowspan="3"| [[1839년]] ~ [[1864년]] ||rowspan="3"| 부 티 유옌 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| Hương Sơn Quận công || Thông Lượng || Nguyễn Phúc Hồng Nghi
|-align="center"
| 香山郡公 || 通諒 || 阮福洪儗
|-align="center"
|rowspan="3"| 17남 || || || 응우옌 푹 홍티(완복홍시) ||rowspan="3"| [[1839년]] ~ [[1842년]] ||rowspan="3"| 응우옌 티 비 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Thị
|-align="center"
| || || 阮福洪侍
|-align="center"
|rowspan="3"| 18남<br>(12황자) || 미록군공 || 돈신 || 응우옌 푹 홍띠엡(완복홍첩) ||rowspan="3"| [[1840년]] ~ [[1863년]] ||rowspan="3"| 쩐 티 삼 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| Mỹ Lộc Quận công || Đôn Thân || Nguyễn Phúc Hồng Tiệp
|-align="center"
| 美祿郡公 || 敦愼 || 阮福洪倢
|-align="center"
|rowspan="3"| 20남 || || || 응우옌 푹 홍투(완복홍주) ||rowspan="3"| [[1842년]] ~ [[1843년]] ||rowspan="3"| 양비 무씨 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Thụ
|-align="center"
| || || 阮福洪𠊪
|-align="center"
|rowspan="3"| 21남 || || || 응우옌 푹 홍끼(완복홍기) ||rowspan="3"| [[1843년]] ||rowspan="3"| 의순숙비 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Kỳ
|-align="center"
| || || 阮福洪僟
|-align="center"
|rowspan="3"| 22남 || || || 응우옌 푹 홍트(완복홍서) ||rowspan="3"| [[1843년]] ~ [[1847년]] ||rowspan="3"| 순빈 황씨 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Thư
|-align="center"
| || || 阮福洪俆
|-align="center"
|rowspan="3"| 23남<br>(13황자) || 기봉군공 || 공량 || 응우옌 푹 홍딘(완복홍정) ||rowspan="3"| [[1843년]] ~ [[1884년]] ||rowspan="3"| 응우옌 티 로안 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| Kỳ Phong Quận Công || Cung Lượng || Nguyễn Phúc Hồng Đỉnh
|-align="center"
| 奇峰郡公 || 恭亮 || 阮福洪侹
|-align="center"
|rowspan="3"| 25남<br>(14황자) || 부량공 || 공숙 || 응우옌 푹 홍이에우(완복홍질) ||rowspan="3"| [[1845년]] ~ [[1875년]] ||rowspan="3"| 덕빈 완씨 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| Phú Lương Công || Cung Lượng || Nguyễn Phúc Hồng Diêu
|-align="center"
| 富良公 || 恭肅 || 阮福洪𠌠
|-align="center"
|rowspan="3"| 26남<br>(15황자) || [[응우옌푹홍까이|견태왕]] || 순의 || 응우옌 푹 홍까이(완복홍해) ||rowspan="3"| [[1845년]] ~ [[1876년]] ||rowspan="3"| 정상기빈 ||rowspan="3"| <small>[[건복제]](建福帝), [[함의제]](咸宜帝), <br>[[동경제]](同慶帝)의 생부.
|-align="center"
| Kiên Thái Vương || Thuần Nghị || Nguyễn Phúc Hồng Cai
|-align="center"
| 堅太王 || 純毅 || 阮福洪侅
|-align="center"
|rowspan="3"| 28남 || || || 응우옌 푹 응헤(완복홍예) ||rowspan="3"| [[1847년]] ||rowspan="3"| 부이 티 붓 ||rowspan="3"|
|-align="center"
| || || Nguyễn Phúc Hồng Nghê
|-align="center"
| || || 阮福洪倪
|-align="center"
|rowspan="3"| 29남<br>(16황자) || [[협화제|문랑군왕]] || 장공 || 응우옌 푹 탕(완복승) ||rowspan="3"| [[1847년]] ~ [[1883년]] ||rowspan="3"| 서빈 장씨 ||rowspan="3"| 제6대 황제 [[협화제]](協和帝).<br><small>응우옌 푹 홍얏<br>(Nguyễn Phúc Hồng Dật<br>/阮福洪佚/완복홍일)
|-align="center"
| Văn Lãng Quận Vương || Trang Cung || Nguyễn Phúc Thăng
|-align="center"
| 文朗郡王 || 莊恭 || 阮福昇
|}

=== 황녀 ===






2017년 11월 1일 (수) 02:11 판

소치제
紹治帝
베트남 황제
재위 1841년-1847년
전임 명명제
후임 사덕제
이름
응우옌푹투옌(베트남어: Nguyễn Phúc Tuyền / 阮福暶 완복선)
묘호 헌조(憲祖)
시호 소천융운지선순효관명예단문치무공성철장황제 (紹天隆運至善淳孝寬明睿斷文治武功聖哲章皇帝)
연호 소치(紹治)
신상정보
출생일 1807년 6월 16일
사망일 1847년 11월 4일
왕조 응우옌조
부친 명명제
모친 좌천인황후

티에우찌(베트남어: Thiệu Trị / 紹治 소치, 자롱(嘉隆) 6년 5월 11일(1807년 6월 16일) ~ 티에우찌 7년 9월 27일(1847년 11월 4일))는 베트남 응우옌 왕조의 제3대 황제(재위 : 1841년 ~ 1847년)이다. 휘는 응우옌푹뚜웬(베트남어: Nguyễn Phúc Tuyền / 阮福暶 완복선)이며, 자는 완복면종(阮福綿宗)이다. 묘호는 헌조(Hiến Tổ, 憲祖). 시호는 소천융운지선순효관명예단문치무공성철장황제(Thiệu thiên Long vận Chí thiện Thuần hiếu Khoan minh Duệ đoán Văn trị Vũ công Thánh triết Chương Hoàng đế, 紹天隆運至善淳孝寬明睿斷文治武功聖哲章皇帝)이다. 재위 기간에 사용했던 연호가 통칭이 되어 소치제(紹治帝)라고 부른다.

가계도

  • 이름 없는 황자녀는 제외.

후비

봉호 시호 이름(성씨) 생몰년도 별칭 비고
비(妃) 의천장황후 팜 티 항(범 항) 1810년 ~ 1901년 귀비(貴妃)
자유태황태후(慈裕太皇太后)
사덕제(嗣德帝)의 생모.
Nghi Thiên

Chương Hoàng hậu

Phạm Thị Hằng
儀天章皇后 范氏姮
영비 응우옌 티 냠(완 임)
Lệnh Phi Nguyễn Thị nhậm
令妃 阮氏任
양비 부 티 비엔(무 원)
Lương Phi Vũ Thị Viện
良妃 武氏媛
의순숙비 응우옌 티 쑤옌(완 천) 1808년 ~ 1885년 덕빈(德嬪) 서태왕(瑞太王)의 생모.
Ý Thuận Thục Phi Nguyễn Thị Xuyên
懿順淑妃 阮氏川
빈(嬪) 귀빈 딘 티 한(정 행)
Quý Tần Đinh Thị Hạnh
貴嬪 丁氏幸
덕빈 응우옌 티 후옌(완 훤)
Đức Tần Nguyễn Thị huyên
德嬪 阮氏媗
서빈 쯔엉 티 턴(장 신) 1817년 ~ 1889년 황태비(皇太妃) 협화제(協和帝)의 생모.
Thụy Tần Trương Thị Thận
瑞嬪 張氏愼
정상기빈 쯔엉티빈(장 영) 재인(才人) 견태왕(堅太王)의 생모.
Trinh Tường Kỷ Tần Trương Thị Vĩnh
貞祥紀嬪 張氏永
유빈 응우옌 티 옌(완 언)
Nhu Tần Nguyễn Thị Yên
柔嬪 阮氏嫣
한빈 판 티 캉(반 항)
Nhàn Tần Phan Thị Kháng
嫻嬪 潘氏抗
순빈 호앙 티 딘(황 영)
Thuận Tần Hoàng Thị Dĩnh
順嬪 黄氏穎
첩여
(婕妤)
응우옌 티 로안(완 란)
Nguyễn Thị Loan
阮氏鸞
귀인
(貴人)
응오 티 쑤언(오 춘)
Ngô Thị Xuân
吳氏春
재인
(才人)
판 티 툭(반 숙)
Phan Thị Thục
潘氏淑
도 티 찐(두 진)
Đỗ Thị Trinh
杜氏貞
쯔엉 티 투이(장 취)
Trương Thị Thúy
張氏翠
쯔엉 티 르엉(장 량)
Trương Thị Lương
長氏良
응우옌 티 프엉(완 방)
Nguyễn Thị Phương
阮氏芳
응우옌 티 낀(완 경)
Nguyễn Thị Kinh
阮氏京
재인
(才人)
응우옌 티 쿠에(완 규)
Nguyễn Thị Khuê
阮氏奎
쩐 티 삼(진 삼)
Trần Thị Sâm
陳氏森
판 티 이에우(반 묘)
Phan Thị Diệu
潘氏妙
응우옌 티 비(완 미)
Nguyễn Thị vị
阮氏味
부 티 유옌(무 연)
Vũ Thị Duyên
武氏緣
궁인
(宮人)
응우옌 티 후에(완 혜)
Nguyễn Thị Huệ
阮氏惠
마이 티 찌엠(매 점)
Mai Thị Triêm
枚氏霑
호 티 이니(호 의아)
Hồ Thị Ý Nhi
胡氏懿兒
응우옌 티 흐엉니(완 향예)
Nguyễn Thị Hương Nhị
阮氏香蕊
부이 티 붓(배 필)
Bùi Thị Bút
裴氏筆
궁아
(宮娥)
응우옌 티 탄(완 신)
Nguyễn Thị Thân
阮氏申
응우옌 티 레(완 려)
Nguyễn Thị Lệ
阮氏麗

황자

- 봉호 시호 이름 생몰년도 생모 비고
장남
(1황자)
안풍군왕 단장 응우옌 푹 홍바오(완복홍보) 1825년 ~ 1854년 귀빈 정씨
An Phong Quận Vương Ðoan Trang Nguyễn Phúc Hồng Bảo
安豊郡王 端莊 阮福洪保
차남
(2황자)
사덕황제 응우옌 푹 티(완복시) 1829년 ~ 1883년 의천장황후 응우옌 푹 홍냠
(Nguyễn Phúc Hồng Nhậm
/阮福洪任/완복홍임)
Thiệu Trị Hoàng đế Nguyễn Phúc Thì
嗣德皇帝 阮福時
3남
(3황자)
태성군왕 장공 응우옌 푹 홍푸(완복홍부) 1830년 ~ 1890년 쯔엉 티 투이
Thái Thạnh Quận Vương Trang Cung Nguyễn Phúc Hồng Phó
泰盛郡王 莊恭 阮福洪付
4남
(4황자)
서태왕 돈정 응우옌 푹 홍이(완복홍의) 1833년 ~ 1877년 의순숙비 제5대 황제 육덕제(育德帝)의 생부.
Thoại Thái Vương Đôn Chính Nguyễn Phúc Hồng Y
瑞太王 敦正 阮福洪依
5남 응우옌 푹 끼엠(완복홍검) 1834년 ~ 1842년 도 티 찐
Nguyễn Phúc Hồng Kiệm
阮福洪儉
6남
(5황자)
홍치왕 응우옌 푹 홍또(완복홍소) 1834년 ~ 1922년 응오 티 쑤언
Hoằng Trị Vương Nguyễn Phúc Hồng Tố
弘治王 阮福洪傃
7남
(6황자)
영국공 양민 응우옌 푹 홍피(완복홍비) 1835년 ~ 1863년 응우옌 티 프엉
Vĩnh Quốc Công Lương Mẫn Nguyễn Phúc Hồng Phì
永國公 良敏 阮福洪伾
8남
(7황자)
가흥왕 공숙 응우옌 푹 홍흐우(완복홍휴) 1835년 ~ 1885년 양비 무씨
Gia Hưng Vương Cung Túc Nguyễn Phúc Hồng Hưu
嘉興王 恭肅 阮福洪休
9남
(8황자)
풍록군공 공후 응우옌 푹 홍캉(완복홍항) 1837년 ~ 1855년 서빈 장씨
Phong Lộc Quận Công Cung Hậu Nguyễn Phúc Hồng Kháng
豊祿郡公 恭厚 阮福洪伉
10남
(9황자)
안복군왕 장공 응우옌 푹 홍끼엔(완복홍건) 1837년 ~ 1895년 양비 무씨
An Phúc Quận Vương Trang Cung Nguyễn Phúc Hồng Kiện
安福郡王 莊恭 阮福洪健
11남 응우옌 푹 홍(완복옥소) 1837년 쯔엉 티 르엉
Nguyễn Phúc Hồng Thiệu
阮福洪佋
12남
(10황자)
수화군왕 장공 응우옌 푹 홍쭈옌(완복홍전) 1837년 ~ 1889년 유빈 완씨
Tuy Hoà Quận Vương Trang Cung Nguyễn Phúc Hồng Truyền
綏和郡王 莊恭 阮福洪傳
13남 응우옌 푹 홍방(완복홍방) 1838년 ~ 1853년 양비 무씨
Nguyễn Phúc Hồng Bàng
阮福洪傍
14남 응우옌 푹 홍섬(완복홍참) 1838년 ~ 1839년 판 티 툭
Nguyễn Phúc Hồng Sâm
阮福洪傪
15남 응우옌 푹 홍쯔억(완복홍착)
Nguyễn Phúc Hồng Trước
阮福洪㒂
16남
(11황자)
향산군공 통량 응우옌 푹 홍응히(완복홍의) 1839년 ~ 1864년 부 티 유옌
Hương Sơn Quận công Thông Lượng Nguyễn Phúc Hồng Nghi
香山郡公 通諒 阮福洪儗
17남 응우옌 푹 홍티(완복홍시) 1839년 ~ 1842년 응우옌 티 비
Nguyễn Phúc Hồng Thị
阮福洪侍
18남
(12황자)
미록군공 돈신 응우옌 푹 홍띠엡(완복홍첩) 1840년 ~ 1863년 쩐 티 삼
Mỹ Lộc Quận công Đôn Thân Nguyễn Phúc Hồng Tiệp
美祿郡公 敦愼 阮福洪倢
20남 응우옌 푹 홍투(완복홍주) 1842년 ~ 1843년 양비 무씨
Nguyễn Phúc Hồng Thụ
阮福洪𠊪
21남 응우옌 푹 홍끼(완복홍기) 1843년 의순숙비
Nguyễn Phúc Hồng Kỳ
阮福洪僟
22남 응우옌 푹 홍트(완복홍서) 1843년 ~ 1847년 순빈 황씨
Nguyễn Phúc Hồng Thư
阮福洪俆
23남
(13황자)
기봉군공 공량 응우옌 푹 홍딘(완복홍정) 1843년 ~ 1884년 응우옌 티 로안
Kỳ Phong Quận Công Cung Lượng Nguyễn Phúc Hồng Đỉnh
奇峰郡公 恭亮 阮福洪侹
25남
(14황자)
부량공 공숙 응우옌 푹 홍이에우(완복홍질) 1845년 ~ 1875년 덕빈 완씨
Phú Lương Công Cung Lượng Nguyễn Phúc Hồng Diêu
富良公 恭肅 阮福洪𠌠
26남
(15황자)
견태왕 순의 응우옌 푹 홍까이(완복홍해) 1845년 ~ 1876년 정상기빈 건복제(建福帝), 함의제(咸宜帝),
동경제(同慶帝)의 생부.
Kiên Thái Vương Thuần Nghị Nguyễn Phúc Hồng Cai
堅太王 純毅 阮福洪侅
28남 응우옌 푹 응헤(완복홍예) 1847년 부이 티 붓
Nguyễn Phúc Hồng Nghê
阮福洪倪
29남
(16황자)
문랑군왕 장공 응우옌 푹 탕(완복승) 1847년 ~ 1883년 서빈 장씨 제6대 황제 협화제(協和帝).
응우옌 푹 홍얏
(Nguyễn Phúc Hồng Dật
/阮福洪佚/완복홍일)
Văn Lãng Quận Vương Trang Cung Nguyễn Phúc Thăng
文朗郡王 莊恭 阮福昇

황녀

전 임
명명제
제3대 베트남 응우옌 왕조의 황제
1841년 ~ 1847년
후 임
사덕제