틀:베트남 후비 (리 왕조)
황제 | 시호(존호) | 별칭 | 이름(성씨) | 재위기간 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|
리 현경왕 (Hiển Khánh Vương /李 顯慶王) |
명덕태후 (Minh Đức thái hậu /明德太后) |
- | 범씨(Phạm thị/范氏) | - | - |
리 태조 (Thái Tổ /李太祖) |
영현황태후 (Linh Hiển Hoàng thái hậu /靈顯皇太后) |
정명황후(貞明皇后) | 여불은 (Lê Thị Phất Ngân /黎氏弗銀) |
1010년 ~ 1028년 | 리 태종의 생모. |
좌국황후 (Tá Quốc Hoàng hậu /佐國皇后) |
- | - | - | - | |
입교황후 (Lập Giáo Hoàng hậu /立敎皇后) |
- | - | - | - | |
입원황후 (Lập Nguyên Hoàng hậu /立元皇后) |
- | - | - | - | |
그 외 후비는 기록미상. | |||||
리 태종 (Thái Tông /李太宗) |
영감황태후 (Linh Cảm Hoàng thái hậu /靈感皇太后) |
금천황후(金天皇后) | 매씨(Mai thị/枚氏) | 1028년 ~ 1054년 | 리 성종의 생모. |
천감황후 (Thiên Cảm Hoàng hậu /天感皇后) |
- | 양씨(Dương thị/楊氏) | - | - | |
- | 정황후(丁皇后) | 정씨(Đinh thị/丁氏) | - | - | |
- | 왕황후(王皇后) | 왕씨(Vương thị/王氏) | - | - | |
그 외 후비는 기록미상. | |||||
리 성종 (Thánh Tông /李聖宗) |
상양황태후 (Thượng Dương Hoàng Thái Hậu /上陽皇太后) |
- | 양씨(Dương thị/楊氏) | 1054년 ~ 1072년 | - |
부성영인황태후 (Phù Thánh Linh Nhân Hoàng thái hậu /扶聖靈仁皇太后) |
의란부인(倚蘭夫人) 황태비(皇太妃) |
여결 (Lê Thị Khiết /黎氏潔) |
(추존) | 리 인종의 생모. | |
리 인종 (Nhân Tông /李仁宗) |
난영황후 (Lan Anh Hoàng Hậu /蘭英皇后) |
- | - | 1115년 ~ 1127년? | - |
흠천황후 (Khâm Thiên hoàng hậu /欽天皇后) |
- | - | - | - | |
진보황후 (Chấn Bảo hoàng hậu /震寶皇后) |
- | - | - | - | |
성극황후 (Thánh Cực hoàng hậu /聖極皇后) |
- | - | - | - | |
소성황후 (Chiêu Thánh hoàng hậu /昭聖皇后) |
- | - | - | - | |
리 공황제 (Cung hoàng đế /李 恭皇帝) |
신영황태후 (Thần Anh Hoàng thái hậu /宸英皇太后) |
- | - | - | - |
소효황태후 (Chiêu Hiếu Hoàng thái hậu /昭孝皇太后) |
- | 두씨(Đỗ thị/杜氏) | - | 리 신종의 생모. | |
리 신종 (Thần Tông /李仁宗) |
보천황후 (Lệ Thiên hoàng hậu /儷天皇后) |
- | 이씨(Lý thị/李氏) | 1128년 ~ 1138년 | - |
영조황태후 (Linh Chiếu hoàng thái hậu /靈照皇太后) |
감성부인(感聖夫人) 헌지황태후(憲至皇太后) |
여씨(Lê thị/黎氏) | (추존) | 리 영종의 생모. | |
- | 차비(次妃) | 이장영 (Lý thị Chương Anh /李氏章英) |
- | - | |
명보부인 (Minh Bảo phu nhân /明寶夫人) |
- | 여씨(Lê thị/黎氏) | - | - | |
일봉부인 (Nhật Phụng phu nhân /日奉夫人) |
- | 여씨(Lê thị/黎氏) | - | - | |
봉성부인 (Phụng Thánh phu nhân /奉聖夫人) |
- | 여씨(Lê thị/黎氏) | - | - | |
리 영종 (Anh Tông /李英宗) |
소영황태후 (Chiêu Linh Hoàng thái hậu /昭靈皇太后) |
- | 무씨(Vũ thị/武氏) | 1138년 ~ 1175년 | - |
영도황후 (Linh Đạo Hoàng Hậu /靈道皇后) |
숙비(淑妃) 소천지리황태후 (昭天至理皇太后) |
두서주 (Đỗ Thụy Châu /杜瑞珠) |
- | 리 고종의 생모. | |
귀비(Quý phi/貴妃) | - | 황은화 (Hoàng Ngân Hoa /黃銀花) |
- | - | |
원비(Nguyên phi/元妃) | - | 사씨(Từ thị/詞氏) | - | - | |
신비(Thần phi/宸妃) | - | 배소양 (Bùi Chiêu Dương /裴昭陽) |
- | - | |
현비(Hiền phi/賢妃) | - | 여미아 (Lê Mỹ Nga /黎美兒) |
- | 화산이씨 시조 이용상의 생모. | |
덕비(Đức phi/德妃) | - | 두금항 (Đỗ Kim Hằng /杜金恒) |
- | - | |
리 고종 (Cao Tông /李高宗) |
안전황후 (An Toàn hoàng hậu /安全皇后) |
안전원비(安全元妃) | 담씨(Đàm Thì/譚氏) | 1194년 ~ 1210년 | |
리 혜종 (Huệ Tôngt /李惠宗) |
순정황후 (Thuận Trinh hoàng hậu /順貞皇后) |
영자국모(靈慈國母) | 진용 (Trần hị Dung /陳氏容) |
1216년 ~ 1224년 | - |