:베트남 후비 (리 왕조)

위키백과, 우리 모두의 백과사전.
리 왕조의 역대 후비
황제 시호(존호) 별칭 이름(성씨) 재위기간 비고
리 현경왕
(Hiển Khánh Vương
/李 顯慶王)
명덕태후
(Minh Đức thái hậu
/明德太后)
- 범씨(Phạm thị/范氏) - -
리 태조
(Thái Tổ
/李太祖)
영현황태후
(Linh Hiển Hoàng thái hậu
/靈顯皇太后)
정명황후(貞明皇后) 여불은
(Lê Thị Phất Ngân
/黎氏弗銀)
1010년 ~ 1028년 리 태종의 생모.
좌국황후
(Tá Quốc Hoàng hậu
/佐國皇后)
- - - -
입교황후
(Lập Giáo Hoàng hậu
/立敎皇后)
- - - -
입원황후
(Lập Nguyên Hoàng hậu
/立元皇后)
- - - -
그 외 후비는 기록미상.
리 태종
(Thái Tông
/李太宗)
영감황태후
(Linh Cảm Hoàng thái hậu
/靈感皇太后)
금천황후(金天皇后) 매씨(Mai thị/枚氏) 1028년 ~ 1054년 리 성종의 생모.
천감황후
(Thiên Cảm Hoàng hậu
/天感皇后)
- 양씨(Dương thị/楊氏) - -
- 정황후(丁皇后) 정씨(Đinh thị/丁氏) - -
- 왕황후(王皇后) 왕씨(Vương thị/王氏) - -
그 외 후비는 기록미상.
리 성종
(Thánh Tông
/李聖宗)
상양황태후
(Thượng Dương Hoàng Thái Hậu
/上陽皇太后)
- 양씨(Dương thị/楊氏) 1054년 ~ 1072년 -
부성영인황태후
(Phù Thánh Linh Nhân Hoàng thái hậu
/扶聖靈仁皇太后)
의란부인(倚蘭夫人)
황태비(皇太妃)
여결
(Lê Thị Khiết
/黎氏潔)
(추존) 리 인종의 생모.
리 인종
(Nhân Tông
/李仁宗)
난영황후
(Lan Anh Hoàng Hậu
/蘭英皇后)
- - 1115년 ~ 1127년? -
흠천황후
(Khâm Thiên hoàng hậu
/欽天皇后)
- - - -
진보황후
(Chấn Bảo hoàng hậu
/震寶皇后)
- - - -
성극황후
(Thánh Cực hoàng hậu
/聖極皇后)
- - - -
소성황후
(Chiêu Thánh hoàng hậu
/昭聖皇后)
- - - -
리 공황제
(Cung hoàng đế
/李 恭皇帝)
신영황태후
(Thần Anh Hoàng thái hậu
/宸英皇太后)
- - - -
소효황태후
(Chiêu Hiếu Hoàng thái hậu
/昭孝皇太后)
- 두씨(Đỗ thị/杜氏) - 리 신종의 생모.
리 신종
(Thần Tông
/李仁宗)
보천황후
(Lệ Thiên hoàng hậu
/儷天皇后)
- 이씨(Lý thị/李氏) 1128년 ~ 1138년 -
영조황태후
(Linh Chiếu hoàng thái hậu
/靈照皇太后)
감성부인(感聖夫人)
헌지황태후(憲至皇太后)
여씨(Lê thị/黎氏) (추존) 리 영종의 생모.
- 차비(次妃) 이장영
(Lý thị Chương Anh
/李氏章英)
- -
명보부인
(Minh Bảo phu nhân
/明寶夫人)
- 여씨(Lê thị/黎氏) - -
일봉부인
(Nhật Phụng phu nhân
/日奉夫人)
- 여씨(Lê thị/黎氏) - -
봉성부인
(Phụng Thánh phu nhân
/奉聖夫人)
- 여씨(Lê thị/黎氏) - -
리 영종
(Anh Tông
/李英宗)
소영황태후
(Chiêu Linh Hoàng thái hậu
/昭靈皇太后)
- 무씨(Vũ thị/武氏) 1138년 ~ 1175년 -
영도황후
(Linh Đạo Hoàng Hậu
/靈道皇后)
숙비(淑妃)
소천지리황태후
(昭天至理皇太后)
두서주
(Đỗ Thụy Châu
/杜瑞珠)
- 리 고종의 생모.
귀비(Quý phi/貴妃) - 황은화
(Hoàng Ngân Hoa
/黃銀花)
- -
원비(Nguyên phi/元妃) - 사씨(Từ thị/詞氏) - -
신비(Thần phi/宸妃) - 배소양
(Bùi Chiêu Dương
/裴昭陽)
- -
현비(Hiền phi/賢妃) - 여미아
(Lê Mỹ Nga
/黎美兒)
- 화산이씨 시조 이용상의 생모.
덕비(Đức phi/德妃) - 두금항
(Đỗ Kim Hằng
/杜金恒)
- -
리 고종
(Cao Tông
/李高宗)
안전황후
(An Toàn hoàng hậu
/安全皇后)
안전원비(安全元妃) 담씨(Đàm Thì/譚氏) 1194년 ~ 1210년
리 혜종
(Huệ Tôngt
/李惠宗)
순정황후
(Thuận Trinh hoàng hậu
/順貞皇后)
영자국모(靈慈國母) 진용
(Trần hị Dung
/陳氏容)
1216년 ~ 1224년 -