민망 황제
민망(明命, Minh Mạng)
| |
---|---|
재위 | 1820년 ~ 1841년 |
전임 | 가륭제 |
후임 | 소치제 |
이름 | |
묘호 | 성조(聖祖) |
시호 | 체천창운지효순덕문무명단창술대성후택풍공인황제(體天昌運至孝淳德文武明斷創述大成厚宅豐功仁皇帝) |
신상정보 | |
출생일 | 1791년 5월 25일 |
사망일 | 1841년 1월 20일 |
왕조 | 응우옌 왕조 |
부친 | 가륭제 |
민망(베트남어: Minh Mạng / 明命 명명, 떠이선 왕조 꽝쭝(光中) 4년 4월 23일(1791년 5월 25일) ~ 응우옌 왕조 민망(明命) 21년 12월 28일(1841년 1월 20일))은 베트남 대월국 응우옌 왕조의 제2대 황제(재위 : 1820년 ~ 1841년)이다. 휘는 응우옌푹담(베트남어: Nguyễn Phúc Đảm / 阮福膽, 완복담)이었으나 후에 응우옌푹끼에우(베트남어: Nguyễn Phúc Kiểu / 阮福晈, 완복교)로 바꿨다. 초대 황제인 가륭제의 넷째 아들이다. 재위 기간에 사용했던 연호가 통칭이 되어 명명제(明命帝)라고 부른다
생애
가륭제의 사후, 황제에 즉위하였다. 응우옌 왕조 건국때의 국호인 비엣남(越南, 월남)을 다이난(大南, 대남)으로 바꾸었다. 대외적으로는 쇄국적인 자세를 보였고, 점차 프랑스 사람에 대한 우대조치도 인정받지 못하게 되었다. 1826년에는 개국을 요구하는 프랑스 군함의 함장과의 접견을 거부하고, 1826년에는 역시 건국 때의 공적자인 프랑스인 쇼니의 조카가 영사자격으로 순방을 해왔지만 이것마저 거부해, 베트남과 프랑스의 공식관계는 한동안 중단되었다. 캄보디아로 군사 원정을 실시하여 실패에 끝나지만, 주변의 모든 세력에게 충분한 위협을 주었다. 더욱 산악 지대의 소수민족에 대한 통제 강화를 도모하였다. 1832년에는 속국으로 자치를 보장해주던 참파를 완전히 병합하였다.내정에는 중국식 중앙집권화를 진행시켜 베트남 각지에 성(省)과 현(縣)을 설치하였다. 관리 등용에 대해서는, 건국 당초부터 행해지고 있던 과거에 전시(殿試)를 추가하였다. 이러한 움직임은 각지에서 반란을 불렀으며, 동시에 기독교에 대한 탄압의 동기가 되었다. 따라서 1836년에는 유럽으로부터 파견된 선교사 7명을 처형하고 동시에 기독교 신자 다수를 탄압하였다. 그리하여 많은 기독교 신자들이 산악 지대로 피하게 되었다. 결국 이는 훗날 프랑스-에스파냐 연합군의 침공과 프랑스가 베트남의 이권 장악을 불러오는 씨앗이 된다.(→베트남-프랑스 관계)
가족관계
- 이름이 없는 황자, 황녀는 제외.
후비
봉호 | 시호 | 이름(성씨) | 생몰년도 | 별칭 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|
신비 (宸妃) |
좌천인황후 | 호 반 호아 | 1790년 ~ 1807년 | 순덕소의(順德昭儀) | |
Tá Thiên Nhân hoàng hậu | Hồ Văn Hoa | ||||
佐天仁皇后 | 胡文華 | ||||
현비 (賢妃) |
혜결현비 | 응오 반 찐 | 1792년 ~ 1843년 | ||
Tuệ Khiết Hiền phi | Ngô Văn Chính | ||||
慧潔賢妃 | 吳文正 | ||||
가비 (嘉妃) |
단려가비 | 팜 반 뚜옛 | ~ 1812년 | ||
Đoan Lệ Gia phi | Phạm Văn Tuyết | ||||
端麗嘉妃 | 范文雪 | ||||
장빈 (莊嬪) |
완숙장빈 | 쩐 꽁 뚜옌 | 1791년 ~ 1852년 | ||
Uyển Thục Trang tần | Trần Công Tuyến | ||||
婉淑莊嬪 | 陳功綫 | ||||
숙빈 (淑嬪) |
단렬숙빈 | 응우옌 칵 바오 | 1801년 ~ 1851년 | ||
Đoan Liệt Thục tần | Nguyễn Khắc Bảo | ||||
端烈淑嬪 | 阮克寶 | ||||
혜빈 (惠嬪) |
완순혜빈 | 쩐 반 후언 | |||
Uyển Thuận Huệ tần | Trần Văn Huân | ||||
婉順惠嬪 | 陳文薰 | ||||
안빈 (安嬪) |
화염안빈 | 호 반 뚜이 | 1795년 ~ 1839년 | ||
Hoa Diễm An tần | Hồ Văn Tùy | ||||
華琰安嬪 | 胡文綬 | ||||
화빈 (和嬪) |
정약화빈 | 응우옌 반 쿠에 | |||
Tĩnh Nhã Hòa tần | Nguyễn Văn Khuê | ||||
靜若和嬪 | 阮文珪 | ||||
여빈 (麗嬪) |
숙칙여빈 | 응우옌 지아 투이툭 | |||
Thục Tắc Lệ tần | Nguyễn Gia Thúy Trúc | ||||
淑則麗嬪 | 阮嘉翠竹 | ||||
첩여 (婕妤) |
정유첩여 | 레 티 아이 | 1799년 ~ 1863년 | ||
Tịnh Nhu Tiệp dư | Lê Thị Ái | ||||
靖柔婕妤 | 黎氏愛 | ||||
요수첩여 | 응우옌 반 비엔 | ||||
Dao Thụ Tiệp dư | Nguyễn Văn Viên | ||||
瑤受婕妤 | 阮文媛 | ||||
단정첩여 | 응우옌 흐우 쯔엉 | ||||
Đoan Tịnh Tiệp dư | Nguyễn Hữu Trường | ||||
端靜婕妤 | 阮友觴 | ||||
귀인 (貴人) |
장순귀인 | 쯔엉 딘 응우옌 | 1800년 ~ 1871년 | ||
Trang Thuận Quý nhân | Lương Đình Nguyện | ||||
莊順貴人 | 梁筳原 | ||||
까이 티 찐 | |||||
Cái Thị Trinh | |||||
蓋氏貞 | |||||
도 티 퉁 | |||||
Đỗ Thị Tùng | |||||
杜氏松 | |||||
도 티 땀 | 1804년 ~ 1863년 | ||||
Đỗ Thị Tâm | |||||
杜氏沁 | |||||
레 티 록 | |||||
Lê Thị Lộc | |||||
黎氏祿 | |||||
응우옌 티 한 | |||||
Nguyễn Thị Hạnh | |||||
阮氏杏 | |||||
미인 (美人) |
응우옌 티 반 | ||||
Nguyễn Thị Bân | |||||
阮氏彬 | |||||
도안 티 투이 | |||||
Đoàn Thị Thụy | |||||
段氏瑞 | |||||
재인 (才人) |
딘 티 응히아 | ||||
Đinh Thị Nghĩa | |||||
丁氏義 | |||||
쩐 티 띠엔 | |||||
Trần Thị Tiền | |||||
陳氏錢 | |||||
응우옌 티 띤 | |||||
Nguyễn Thị Tính | |||||
阮氏性 | |||||
도 티 꾸엉 | |||||
Đỗ Thị Cương | |||||
杜氏剛 | |||||
쩐 티 타인 | |||||
Trần Thị Thanh | |||||
陳氏靑 | |||||
쩐 티 쭉 | |||||
Trần Thị Trúc | |||||
陳氏竹 | |||||
쩐 티 띠엠 | |||||
Trần Thị tiêm | |||||
陳氏纖 | |||||
부이 티 손 | |||||
Bùi Thị Sơn | |||||
裴氏山 | |||||
궁인 (宮人) |
당 티 예우디에우 | ||||
Đặng Thị Yểu Điệu | |||||
鄧氏窈妙 | |||||
까오 티 디에우 | |||||
Cao Thị Diệu | |||||
高氏妙 | |||||
리 티 껌 | |||||
Lý Thị Cầm | |||||
李氏琴 | |||||
판 티 비엔 | |||||
Phan Thị Viên | |||||
潘氏媛 | |||||
응우옌 티 쑤언 | |||||
Nguyễn Thị Xuân | |||||
阮氏春 | |||||
응우옌 티 닥 | |||||
Nguyễn Thị | |||||
阮氏得 | |||||
응우옌 티 빈 | |||||
Nguyễn Thị Vĩnh | |||||
阮氏永 | |||||
궁인 (宮人) |
호 티 다이 | ||||
Hồ Thị Thái | |||||
胡氏彩 | |||||
레 티 딘 | |||||
Lê Thị Định | |||||
黎氏定 | |||||
레 티 뜨엉 | |||||
Lê Thị Tường | |||||
黎氏祥 | |||||
레 티 통 | |||||
Lê Thị Thông | |||||
黎氏聰 | |||||
쩐 티 냐 | |||||
Trần Thị Nhã | |||||
陳氏雅 | |||||
쩐 티 미 | |||||
Trần Thị Mỹ | |||||
陳氏美 | |||||
쩐 티 냔 | |||||
Trần Thị Nhạn | |||||
陳氏雁 | |||||
쩐 티 응히엠 | |||||
Trần Thị Nghiêm | |||||
陳氏嚴 |
황자
- | 봉호 | 이름 | 생몰년도 | 생모 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|
장남 (1황자) |
소치황제 | 응우옌 푹 뚜옌 | 1807년 ~ 1847년 | 좌천인황후 | 원명:응우옌 푹 미엔통 (Nguyễn Phúc Miên Tông/阮福綿宗) |
Thiệu Trị hoàng đế | Nguyễn Phúc Tuyền | ||||
紹治皇帝 | 阮福暶 | ||||
차남 | 응우옌 푹 미엔찐 | 혜결현비 | |||
Nguyễn Phúc Miên Chính | |||||
阮福綿(宀正) | |||||
3남 (2황자) |
수춘왕 | 응우옌 푹 미엔딘 | 1808년 ~ 1886년 | 단려가비 | |
Thọ Xuân vương | Nguyễn Phúc Miên Định | ||||
壽春王 | 阮福綿定 | ||||
4남 (3황자) |
영순군왕 | 응우옌 푹 미엔응이 | 1810년 ~ 1874년 | 완숙장빈 | |
Ninh Thuận quận vương | Nguyễn Phúc Miên Nghi | ||||
寧順郡王 | 阮福綿宜 | ||||
5남 (4황자) |
영상군왕 | 응우옌 푹 미엔호안 | 1811년 ~ 1835년 | 혜결현비 | |
Vĩnh Tường quận vương | Nguyễn Phúc Miên Hoành | ||||
永祥郡王 | 阮福綿宏 | ||||
6남 (5황자) |
부평공 | 응우옌 푹 미엔안 | 1817년 ~ 1865년 | 혜결현비 | |
Phú Bình công | Nguyễn Phúc Miên An | ||||
富平公 | 阮福綿安 | ||||
7남 (6황자) |
의화군공 | 응우옌 푹 미엔탄 | 1817년 ~ 1878년 | 단정첩여 | |
Nghi Hòa quận công | Nguyễn Phúc Miên Thần | ||||
宜和郡公 | 阮福綿宸 | ||||
8남 (7황자) |
부미군공 | 응우옌 푹 미엔푸 | 1818년 ~ 1887년 | 쩐 티 응히엠 | |
Phú Mỹ quận công | Nguyễn Phúc Miên Phú | ||||
富美郡公 | 阮福綿富 | ||||
9남 (8황자) |
함순군공 | 응우옌 푹 미엔투 | 1819년 ~ 1859년 | 응우옌 티 반 | |
Hàm Thuận quận công | Nguyễn Phúc Miên Thủ | ||||
咸順郡公 | 阮福綿守 | ||||
10남 (9황자) |
종선왕 | 응우옌 푹 미엔탐 | 1819년 ~ 1870년 | 단렬숙빈 | |
Tùng Thiện vương | Nguyễn Phúc Miên Thẩm | ||||
從善王 | 阮福綿審 | ||||
11남 (10황자) |
수리왕 | 응우옌 푹 투 | 1820년 ~ 1897년 | 정유첩여 | 원명:응우옌 푹 미엔찐 (Nguyễn Phúc Miên Trinh/阮福綿寊) 시호:단공(Ðoan Cung/端恭) |
Tuy Lý vương | Nguyễn Phúc Thư | ||||
綏理王 | 阮福書 | ||||
12남 (11황자) |
장안군왕 | 응우옌 푹 미엔브우 | 1820년 ~ 1854년 | 화염안빈 | |
Tương An quận vương | Nguyễn Phúc Miên Bửu | ||||
鏘安郡王 | 阮福綿寶 | ||||
13남 (12황자) |
순국공 | 응우옌 푹 미엔쭈 | 1820년 ~ 1891년 | 딘 티 응히아 | |
Tuân Quốc công | Nguyễn Phúc Miên Trữ | ||||
恂國公 | 阮福綿宙 | ||||
14남 | 응우옌 푹 미엔흐우 | 단렬숙빈 | |||
Nguyễn Phúc Miên Hựu | |||||
阮福綿(宀右) | |||||
15남 (13황자) |
낙안군공 | 응우옌 푹 미엔부 | 1821년 ~ 1849년 | 응우옌 티 | |
Lạc Hóa quận công | Nguyễn Phúc Miên Vũ | ||||
樂化郡公 | 阮福綿宇 | ||||
16남 (14황자) |
하청군공 | 응우옌 푹 미엔통 | 1822년 ~ 1858년 | 쩐 티 응히엠 | |
Hà Thanh quận công | Nguyễn Phúc Miên Tống | ||||
河淸郡公 | 阮福綿宋 | ||||
17남 | 응우옌 푹 미엔탄 | ||||
Nguyễn Phúc Miên Thành | |||||
阮福綿宬 | |||||
18남 (15황자) |
의국공 | 응우엔 푹 미엔떼 | 1822년 ~ 1845년 | 화염안빈 | |
Nghĩa quốc công | Nguyễn Phúc Miên Tể | ||||
義國公 | 阮福綿宰 | ||||
21남 | 응우옌 푹 미엔투옌 | 쩐 티 띠엔 | |||
Nguyễn Phúc Miên Tuyên | |||||
阮福綿宣 | |||||
22남 | 응우옌 푹 미엔롱 | 정유첩여 | |||
Nguyễn Phúc Miên Long | |||||
阮福綿㝫 | |||||
23남 (16황자) |
진만군공 | 응우옌 푹 미엔띳 | 1823년 ~ 1866년 | 완숙장빈 | |
Trấn Nam quận công | Nguyễn Phúc Miên Tịch | ||||
鎭蠻郡公 | 阮福綿(宀錫) | ||||
26남 (17황자) |
산정군왕 | 응우옌 푹 미엔꿍 | 1824년 ~ 1851년 | 단정첩여 | |
Sơn Định quận công | Nguyễn Phúc Miên Cung | ||||
山定郡公 | 阮福綿宮 | ||||
27남 (18황자) |
신평군공 | 응우옌 푹 미엔퐁 | 1824년 ~ 1860년 | 도 티 땀 | |
Tân Bình quận công | Nguyễn Phúc Miên Phong | ||||
新平郡公 | 阮福綿寷 | ||||
28남 | 응우옌 푹 미엔짯 | 1824년 ~ 1827년 | 완순혜빈 | ||
Nguyễn Phúc Miên Trạch | |||||
阮福綿宅 | |||||
29남 (19황자) |
계주군공 | 응우옌 푹 미엔리에우 | 1824년 ~ 1881년 | 레 티 | |
Quỳ Châu quận công | Nguyễn Phúc Miên Liêu | ||||
癸州郡公 | 阮福綿寮 | ||||
30남 (20황자) |
광녕군공 | 응우옌 푹 미엔맛 | 1825년 ~ 1847년 | 완순혜빈 | |
Quảng Ninh quận vương | Nguyễn Phúc Miên Mật | ||||
廣寧郡公 | 阮福綿宓 | ||||
31남 (21황자) |
산정군공 | 응우옌 푹 미엔르엉 | 1826년 ~ 1863년 | 숙칙여빈 | |
Sơn Tĩnh quận công | Nguyễn Phúc Miên Lương | ||||
山靜郡公 | 阮福綿㝗 | ||||
32남 (22황자) |
광변군공 | 응우옌 푹 미엔지아 | 1826년 ~ 1875년 | 단정첩여 | |
Quảng Biên quận công | Nguyễn Phúc Miên Gia | ||||
廣邊郡公 | 阮福綿家 | ||||
33남 (23황자) |
낙변군공 | 응우옌 푹 미엔코안 | 1826년 ~ 1863년 | 장순귀인 | |
Lạc Biên quận công | Nguyễn Phúc Miên Khoan | ||||
樂邊郡公 | 阮福綿寬 | ||||
34남 (24황자) |
응우옌 푹 미엔호안 | 1826년 ~ 1839년 | 도 티 | ||
Nguyễn Phúc Miên Hoan | |||||
阮福綿(宀雚) | |||||
35남 (25황자) |
파천군공 | 응우옌 푹 미엔뚝 | 1827년 ~ 1854년 | 까이 티 찐 | |
Ba Xuyên quận công | Nguyễn Phúc Miên Túc | ||||
巴川郡公 | 阮福綿宿 | ||||
36남 (26황자) |
건상군공 | 응우옌 푹 미엔꾸안 | 1827년 ~ 1847년 | 정유첩여 | |
Kiến Tường quận công | Nguyễn Phúc Miên Quan | ||||
建祥郡公 | 阮福綿官 | ||||
37남 (27황자) |
화성왕 | 응우옌 푹 미엔뚜언 | 1827년 ~ 1907년 | 화염안빈 | |
Hòa Thịnh vương | Nguyễn Phúc Miên Tuấn | ||||
和盛王 | 阮福綿寯 | ||||
38남 | 응우옌 푹 미엔푹 | ||||
Nguyễn Phúc Miên Phục | |||||
阮福綿(宀复) | |||||
40남 (28황자) |
화국공 | 응우옌 푹 미엔꾸언 | 1828년 ~ 1863년 | 혜결현비 | |
Hòa Quốc công | Nguyễn Phúc Miên Quận | ||||
和國公 | 阮福綿宭 | ||||
41남 (29황자) |
수안군공 | 응우옌 푹 미엔캅 | 1828년 ~ 1894년 | 숙칙여빈 | |
Tuy An quận công | Nguyễn Phúc Miên Kháp | ||||
綏安郡公 | 阮福綿㝓 | ||||
42남 (30황자) |
해국공 | 응우옌 푹 미엔땅 | 1828년 ~ 1896년 | 응우옌 티 띤 | |
Hải Quốc công | Nguyễn Phúc Miên Tằng | ||||
海國公 | 阮福綿(宀曾) | ||||
43남 | 응우옌 푹 미엔띤 | 1828년 ~ 1838년 | 완순혜빈 | ||
Nguyễn Phúc Miên Tịnh | |||||
阮福綿淨 | |||||
44남 (31황자) |
서령군공 | 응우옌 푹 미엔본 | 1829년 ~ 1864년 | 판 티 비엔 | |
Tây Ninh quận công | Nguyễn Phúc Miên Bổn | ||||
西寧郡公 | 阮福綿(宀本) | ||||
45남 (32황자) |
진정군공 | 응우옌 푹 미엔다얀 | 1829년 ~ 1885년 | 도 티 땀 | |
Trấn Tĩnh quận công | Nguyễn Phúc Miên Dần | ||||
鎭靖郡公 | 阮福綿寅 | ||||
47남 (33황자) |
광택군공 | 응우옌 푹 미엔꾸 | 1829년 ~ 1854년 | 정약화빈 | |
Quảng Trạch quận công | Nguyễn Phúc Miên Cư | ||||
廣澤郡公 | 阮福綿(宀居) | ||||
48남 (34황자) |
안국공 | 응우옌 푹 미엔응 | 1830년 ~ 1853년 | 완순혜빈 | |
An Quốc công | Nguyễn Phúc Miên Ngung | ||||
安國公 | 阮福綿㝘 | ||||
49남 (35황자) |
정가공 | 응우엔 푹 미엔사 | 1830년 ~ 1902년 | 정약화빈 | |
Tĩnh Gia công | Nguyễn Phúc Miên Sạ | ||||
靖嘉公 | 阮福綿(宀乍) | ||||
51남 (36황자) |
진변군공 | 응우옌 푹 미엔탄 | 1830년 ~ 1877년 | 레 티 록 | |
Trấn Biên quận công | Nguyễn Phúc Miên Thanh | ||||
鎭邊郡公 | 阮福綿寈 | ||||
52남 (37황자) |
전국공 | 응우옌 푹 미엔띤 | 정약화빈 | ||
Điện Quốc công | Nguyễn Phúc Miên Tỉnh | ||||
奠國公 | 阮福綿(宀省) | ||||
53남 (38황자) |
수변군공 | 응우옌 푹 미엔숭 | 요수첩여 | ||
Tuy Biên quận công | Nguyễn Phúc Miên Sủng | ||||
綏邊郡公 | 阮福綿寵 | ||||
54남 (39황자) |
계산군공 | 응우옌 푹 미엔응오 | 1831년 ~ 1873년 | ||
Quế Sơn quận công | Nguyễn Phúc Miên Ngô | ||||
桂山郡公 | 阮福綿(宀吾) | ||||
55남 (40황자) |
풍국공 | 응우옌 푹 미엔끼에우 | 1831년 ~ 1854년 | 레 티 록 | 시호:홍아(Hoằng Nhã/弘雅) |
Phong Quốc công | Nguyễn Phúc Miên Kiều | ||||
豊國公 | 阮福綿(宀虔) | ||||
56남 (41황자) |
진정군공 | 응우옌 푹 미엔미에우 | 응우옌 티 한 | ||
Trấn Định quận công | Nguyễn Phúc Miên Miêu | ||||
鎭定郡公 | 阮福綿(宀肙) | ||||
57남 (42황자) |
회덕군왕 | 응우옌 푹 미엔럼 | 1832년 ~ 1897년 | 숙칙여빈 | |
Hoài Đức quận vương | Nguyễn Phúc Miên Lâm | ||||
懷德郡王 | 阮福綿㝝 | ||||
58남 (43황자) |
유천군공 | 응우옌 푹 미엔띠엡 | 1832년 ~ 1871년 | ||
Duy Xuyên quận công | Nguyễn Phúc Miên Tiệp | ||||
維川郡公 | 阮福綿寁 | ||||
59남 (44황자) |
금강군공 | 응우옌 푹 미엔꾸앙 | 1832년 ~ 1895년 | ||
Kim Giang quận công | Nguyễn Phúc Miên Quãng | ||||
金江郡公 | 阮福綿(宀免) | ||||
60남 (45황자) |
광화군공 | 응우옌 푹 미엔우옌 | 1833년 ~ 1892년 | 혜결현비 | |
Quảng Huế quận công | Nguyễn Phúc Miên Uyển | ||||
廣化郡公 | 阮福綿宛 | ||||
61남 (46황자) |
남책군공 | 응우옌 푹 미엔온 | 1833년 ~ 1895년 | 응우옌 티 한 | |
nam sách quận công | Nguyễn Phúc Miên Ôn | ||||
南策郡公 | 阮福綿(宀穩) | ||||
62남 | 응우옌 푹 미엔쭈 | 1833년 ~ 1841년 | |||
Nguyễn Phúc Miên Tru | |||||
阮福綿(宀朱) | |||||
63남 | 응우옌 푹 미엔케 | 1833년 ~ 1839년 | 도 티 꾸엉 | ||
Nguyễn Phúc Miên Khê | |||||
阮福綿(宀奚) | |||||
64남 (47황자) |
응우옌 푹 미엔응우 | 1833년 ~ 1847년 | 레 티 록 | ||
Nguyễn Phúc Miên Ngữ | |||||
阮福綿寓 | |||||
65남 (48황자) |
진국공 | 응우옌 푹 미엔따 | 1833년 ~ 1889년 | 까오 티 디에우 | |
Trấn Quốc công | Nguyễn Phúc Miên Tả | ||||
鎭國公 | 阮福綿寫 | ||||
66남 (49황자) |
홍화군공 | 응우옌 푹 미엔티엔 | 1833년 ~ 1895년 | 쩐 티 타인 | |
Hoằng Huế quận công | Nguyễn Phúc Miên Thiện | ||||
弘化郡公 | 阮福綿(宀彖) | ||||
67남 | 응우옌 푹 미엔탓 | 완순혜빈 | |||
Nguyễn Phúc Miên Thất | |||||
阮福綿室 | |||||
68남 (50황자) |
기안군공 | 응우옌 푹 미엔바오 | 1835년 ~ 1854년 | 정약화빈 | |
Kỳ An quận công | Nguyễn Phúc Miên Bảo | ||||
祈安郡公 | 阮福綿(宀永) | ||||
69남 (51황자) |
보안군공 | 응우옌 푹 미엔캇 | 1835년 ~ 1858년 | 도 티 땀 | |
bảo An quận công | Nguyễn Phúc Miên Khách | ||||
寶安郡公 | 阮福綿客 | ||||
70남 (52황자) |
후록군공 | 응우옌 푹 미엔팃 | 1835년 ~ 1872년 | 쩐 티 냐 | |
Hậu Lộc quận công | Nguyễn Phúc Miên Thích | ||||
厚祿郡公 | 阮福綿(宀赤) | ||||
71남 (53황자) |
건화군공 | 응우옌 푹 미엔띠에우 | 1836년 ~ 1891년 | 부이 티 손 | |
Kiến Hòa quận công | Nguyễn Phúc Miên Điều | ||||
建和郡公 | 阮福綿宒 | ||||
72남 (54황자) |
건방군공 | 응우옌 푹 미엔호앙 | 1836년 ~ 1888년 | 도 티 땀 | |
Kiến Phòng quận công | Nguyễn Phúc Miên Hoang | ||||
建防郡公 | 阮福綿(宀亡) | ||||
73남 (55황자) |
영록군공 | 응우옌 푹 미엔찌 | 숙칙여빈 | ||
Vĩnh Lộc quận công | Nguyễn Phúc Miên Chí | ||||
永祿郡公 | 阮福綿(宀質) | ||||
74남 (56황자) |
부길군공 | 응우옌 푹 미엔탄 | 1837년 ~ 1875년 | 정약화빈 | |
Phú Cát quận công | Nguyễn Phúc Miên Thân | ||||
富吉郡公 | 阮福綿寴 | ||||
75남 (57황자) |
금천군공 | 응우옌 푹 미엔끼 | 응우옌 티 쑤언 | ||
Cẩm Xuyên quận công | Nguyễn Phúc Miên Ký | ||||
錦川郡公 | 阮福綿寄 | ||||
76남 (58황자) |
안천왕 | 응우옌 푹 미엔방 | 1838년 ~ 1902년 | 숙칙여빈 | |
An Xuyên vương | Nguyễn Phúc Miên Bàng | ||||
安川王 | 阮福綿㝑 | ||||
77남 (59황자) |
응우옌 푹 미엔삿 | 1839년 ~ 1856년 | 완순혜빈 | ||
Nguyễn Phúc Miên Sách | |||||
阮福綿(宀索) | |||||
78남 (60황자) |
안성왕 | 응우옌 푹 미엔릿 | 1841년 ~ 1920년 | 숙칙여빈 | |
An Thành Vương | Nguyễn Phúc Miên Lịch | ||||
安城王 | 阮福綿(宀鬲) |
황녀
- | 봉호 | 이름 | 생몰년도 | 생모 | 비고 |
---|---|---|---|---|---|
장녀 | 응우옌 푹 응옥똥 | 혜결현비 | |||
Nguyễn Phúc Ngọc Tông | |||||
阮福玉琮 | |||||
차녀 | 안부공주 | 응우옌 푹 쿠에지아 | 혜결현비 | ||
An Phú công chúa | Nguyễn Phúc Khuê Gia | ||||
安富公主 | 阮福珪嘉 | ||||
3녀 | 녹성공주 | 응우옌 푹 우옌디엠 | 혜결현비 | ||
Lộc Thành công chúa | Nguyễn Phúc Uyển Diễm | ||||
鹿城公主 | 阮福琬琰 | ||||
4녀 | 안상공주 | 응우옌 푹 르엉득 | 1817년 ~ 1891년 | 응우옌 티 반 | |
An Thường công chúa | Nguyễn Phúc Lương Đức | ||||
安裳公主 | 阮福良德 | ||||
5녀 | 흥라공주 | 응우옌 푹 꾸앙띤 | 장순귀인 | ||
Hưng Lạ công chúa | Nguyễn Phúc Quang Tĩnh | ||||
興邏公主 | 阮福光靜 | ||||
6녀 | 응우옌 푹 호아득 | ||||
Nguyễn Phúc Hoà Đức | |||||
阮福和德 | |||||
7녀 | 안장공주 | 응우옌 푹 찐득 | 쩐 티 띠엠 | ||
An Trang công chúa | Nguyễn Phúc Trình Đức | ||||
安莊公主 | 阮福裎德 | ||||
8녀 | 풍화공주 | 응우옌 푹 뉴투언 | 화염안빈 | ||
Phong Hoà công chúa | Nguyễn Phúc Nhu Thuận | ||||
豊和公主 | 阮福柔順 | ||||
9녀 | 안길공주 | 응우옌 푹 뉴특 | 완순혜빈 | ||
An Cát công chúa | Nguyễn Phúc Nhu Thục | ||||
安吉公主 | 阮福柔淑 | ||||
10녀 | 정미공주 | 응우옌 푹 도안투언 | 장순귀인 | ||
Định Mỹ công chúa | Nguyễn Phúc Đoan Thuận | ||||
定美公主 | 阮福端順 | ||||
11녀 | 부미공주 | 응우옌 푹 도안찐 | 단정첩여 | ||
Phú Mỹ công chúa | Nguyễn Phúc Đoan Trinh | ||||
富美公主 | 阮福端貞 | ||||
12녀 | 방유공주 | 응우옌 푹 빈지아 | 까이 티 찐 | ||
Phương Duy công chúa | Nguyễn Phúc Vĩnh Gia | ||||
芳維公主 | 阮福永嘉 | ||||
13녀 | 신화공주 | 응우옌 푹 도안탄 | |||
Tân Hoà công chúa | Nguyễn Phúc Đoan Thận | ||||
新和公主 | 阮福端愼 | ||||
14녀 | 경림공주 | 응우옌 푹 냔탄 | 쩐 티 냔 | ||
Quỳnh Lâm công chúa | Nguyễn Phúc Nhàn Thận | ||||
瓊林公主 | 阮福嫻愼 | ||||
15녀 | 무화공주 | 응우옌 푹 지아찐 | 도안 티 투이 | ||
Mậu Hoà công chúa | Nguyễn Phúc Gia Trinh | ||||
茂和公主 | 阮福嘉貞 | ||||
16녀 | 미령공주 | 응우옌 푹 지아띠엣 | 도 티 땀 | ||
Mỹ Ninh công chúa | Nguyễn Phúc Gia Tiết | ||||
美寧公主 | 阮福嘉節 | ||||
17녀 | 부풍공주 | 응우옌 푹 빈투이 | 쩐 티 쭉 | ||
Phú Phong công chúa | Nguyễn Phúc Vĩnh Thuỵ | ||||
富豊公主 | 阮福永瑞 | ||||
18녀 | 귀덕공주 | 응우옌 푹 빈찐 | 1824년 ~ 1892년 | 단렬숙빈 | 시호 : 공숙(Cung Thục/恭淑) |
Quy Đức công chúa | Nguyễn Phúc Vĩnh Trinh | ||||
歸德公主 | 阮福永貞 | ||||
20녀 | 응우옌 푹 툭탄 | 쩐 티 응히엠 | |||
Nguyễn Phúc Thục Thận | |||||
阮福淑愼 | |||||
21녀 | 춘안공주 | 응우옌 푹 툭띤 | 레 티 록 | ||
Xuân An công chúa | Nguyễn Phúc Thục Tĩnh | ||||
春安公主 | 阮福淑靜 | ||||
22녀 | 화미공주 | 응우옌 푹 짱띤 | |||
Hoà Mỹ công chúa | Nguyễn Phúc Trang Tĩnh | ||||
和美公主 | 阮福莊靜 | ||||
23녀 | 점덕공주 | 응우옌 푹 짱냔 | 응우옌 티 한 | ||
Triêm Đức công chúa | Nguyễn Phúc Trang Nhàn | ||||
霑德公主 | 阮福莊嫻 | ||||
24녀 | 평춘공주 | 응우옌 푹 지아투이 | 쩐 티 쭉 | ||
Bình Xuân công chúa | Nguyễn Phúc Gia Thuỵ | ||||
平春公主 | 阮福嘉瑞 | ||||
25녀 | 내덕공주 | 응우옌 푹 찐탄 | 1826년 ~ 1904년 | 단렬숙빈 | |
Lại Đức công chúa | Nguyễn Phúc Trinh Thận | ||||
賚德公主 | 阮福貞愼 | ||||
26녀 | 의전공주 | 응우옌 푹 찐냔 | 숙칙여빈 | ||
Nghĩa Điền công chúa | Nguyễn Phúc Trinh Nhàn | ||||
義田公主 | 阮福貞嫻 | ||||
27녀 | 미하공주 | 응우옌 푹 뜨엉호아 | 완순혜빈 | ||
Mỹ Hà công chúa | Nguyễn Phúc Tường Hoà | ||||
美霞公主 | 阮福祥和 | ||||
28녀 | 춘영공주 | 응우옌 푹 뜨엉띤 | 정약화빈 | ||
Xuân Vinh công chúa | Nguyễn Phúc Tường Tĩnh | ||||
春榮公主 | 阮福祥靜 | ||||
29녀 | 가락공주 | 응우옌 푹 냔툭 | 도 티 꾸엉 | ||
Gia Lạc công chúa | Nguyễn Phúc Nhàn Thục | ||||
嘉洛公主 | 阮福嫻淑 | ||||
30녀 | 응우옌 푹 냔찐 | 정유첩여 | |||
Nguyễn Phúc Nhàn Trinh | |||||
阮福嫻貞 | |||||
31녀 | 평성공주 | 응우옌 푹 투이탄 | |||
Bình Thịnh công chúa | Nguyễn Phúc Thuỵ Thận | ||||
平盛公主 | 阮福瑞愼 | ||||
32녀 | 응우옌 푹 투이툭 | 혜결현비 | |||
Nguyễn Phúc Thuỵ Thục | |||||
阮福瑞淑 | |||||
34녀 | 순례공주 | 응우옌 푹 띤호아 | 1832년 ~ 1882년 | 단렬숙빈 | 시호 : 미숙(Mỹ Thục/美淑) |
Thuận Lễ công chúa | Nguyễn Phúc Tĩnh Hòa | ||||
順禮公主 | 阮福靜和 | ||||
36녀 | 보은공주 | 응우옌 푹 르엉찐 | 도 티 땀 | ||
Bảo Ân công chúa | Nguyễn Phúc Lương Trinh | ||||
寶恩公主 | 阮福良貞 | ||||
37녀 | 응우옌 푹 지아짱 | 딘 티 응히아 | |||
Nguyễn Phúc Gia Trang | |||||
阮福嘉莊 | |||||
38녀 | 금향공주 | 응우옌 푹 지아띤 | 도 티 꾸엉 | ||
Kim Hương công chúa | Nguyễn Phúc Gia Tĩnh | ||||
金香公主 | 阮福嘉靜 | ||||
39녀 | 영진공주 | 응우옌 푹 툭뚜에 | 정약화빈 | ||
Vĩnh Trân công chúa | Nguyễn Phúc Thục Tuệ | ||||
永珍公主 | 阮福淑慧 | ||||
40녀 | 순화공주 | 응우옌 푹 냔띤 | 리 티 껌 | ||
Thuận Hoà công chúa | Nguyễn Phúc Nhàn Tĩnh | ||||
順和公主 | 阮福嫻靜 | ||||
41녀 | 방향공주 | 응우옌 푹 냔안 | 완순혜빈 | ||
Phương Hương công chúa | Nguyễn Phúc Nhàn An | ||||
芳香公主 | 阮福嫻安 | ||||
42녀 | 의당공주 | 응우옌 푹 띤안 | 정약화빈 | ||
Nghĩa Đường công chúa | Nguyễn Phúc Tĩnh An | ||||
義堂公主 | 阮福靜安 | ||||
43녀 | 춘화공주 | 응우옌 푹 툭뚜 | 완순혜빈 | ||
Xuân Hoà công chúa | Nguyễn Phúc Thục Tư | ||||
春和公主 | 阮福淑孜 | ||||
44녀 | 춘래공주 | 응우옌 푹 뉴응히 | 숙칙여빈 | ||
Xuân Lai công chúa | Nguyễn Phúc Nhu Nghi | ||||
春來公主 | 阮福柔儀 | ||||
46녀 | 부후공주 | 응우옌 푹 프엉찐 | 요수첩여 | ||
Phú Hậu công chúa | Nguyễn Phúc Phương Trinh | ||||
富厚公主 | 阮福芳貞 | ||||
47녀 | 정성공주 | 응우옌 푹 호아탄 | 부이 티 손 | ||
Định Thành công chúa | Nguyễn Phúc Hoà Thận | ||||
定城公主 | 阮福和愼 | ||||
48녀 | 미예공주 | 응우옌 푹 호아냔 | 완순혜빈 | ||
Mỹ Duệ công chúa | Nguyễn Phúc Hoà Nhàn | ||||
美睿公主 | 阮福和嫻 | ||||
49녀 | 응우옌 푹 난후에 | ||||
Nguyễn Phúc Nhan Huệ | |||||
阮福顔惠 | |||||
50녀 | 춘운공주 | 응우옌 푹 안냔 | 정약화빈 | ||
Xuân Vân công chúa | Nguyễn Phúc An Nhàn | ||||
春雲公主 | 阮福安嫻 | ||||
51녀 | 다록공주 | 응우옌 푹 뉴호아 | 완순혜빈 | ||
Đa Lộc công chúa | Nguyễn Phúc Nhu Hoà | ||||
多祿公主 | 阮福柔和 | ||||
52녀 | 임청공주 | 응우옌 푹 호아찐 | 요수첩여 | ||
Lâm Thanh công chúa | Nguyễn Phúc Hoà Trinh | ||||
臨淸公主 | 阮福和貞 | ||||
53녀 | 총랑공주 | 응우옌 푹 르엉냔 | 완순혜빈 | ||
Thông Lãng công chúa | Nguyễn Phúc Lương Nhàn | ||||
聰朗公主 | 阮福良嫻 | ||||
54녀 | 응우옌 푹 찐호아 | 정약화빈 | |||
Nguyễn Phúc Trinh Hoà | |||||
阮福貞和 | |||||
55녀 | 응우옌 르엉띤 | 완순혜빈 | |||
Nguyễn Phúc Lương Tĩnh | |||||
阮福良靜 | |||||
56녀 | 패택공주 | 응우옌 푹 찐띤 | 부이 티 손 | ||
Bái Trạch công chúa | Nguyễn Phúc Trinh Tĩnh | ||||
沛澤公主 | 阮福貞靜 | ||||
58녀 | 응우옌 푹 뉴띤 | 응우옌 티 쑤언 | |||
Nguyễn Phúc Nhu Tĩnh | |||||
阮福柔靜 | |||||
59녀 | 응우옌 푹 띤짱 | 정약화빈 | |||
Nguyễn Phúc Tĩnh Trang | |||||
阮福靜莊 | |||||
60녀 | 미택공주 | 응우옌 푹 찐뉴 | 레 티 통 | ||
Mỹ Trạch công chúa | Nguyễn Phúc Trinh Nhu | ||||
美澤公主 | 阮福貞柔 | ||||
61녀 | 응우옌 푹 찐투이 | ||||
Nguyễn Phúc Trinh Thuỵ | |||||
阮福貞瑞 | |||||
62녀 | 평륭공주 | 응우옌 푹 짱뜨엉 | 당 티 예우디에우 | ||
Bình Long công chúa | Nguyễn Phúc Trang Tường | ||||
平隆公主 | 阮福莊祥 | ||||
63녀 | 의수공주 | 응우옌 푹 푹뜨엉 | 완순혜빈 | ||
Nghi Thọ công chúa | Nguyễn Phúc Phúc Tường | ||||
宜壽公主 | 阮福福祥 |
전 임 가륭제 |
제2대 베트남 응우옌 왕조의 황제 1820년 ~ 1841년 |
후 임 소치제 |